Renata Glasc DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Renata Glasc DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Renata Glasc

Renata Glasc

  • Hóa Chủ
    Hóa Chủ
  • Tiên Tri
    Tiên Tri
Giá
2
Máu 600
Tốc Độ Đánh 0.7
Tầm Đánh
Giáp 20
Kháng Phép 20
5.05 Vị trí TB
40.21% Tỉ lệ TOP 4
11.66% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 5.51 28.72%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 4.52 48.61%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 4.82 43.07%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 4.61 47.05%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 5.01 37.96%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 5.08 38.04%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 5.36 33.21%
Giáp Hextech Piltover II Giáp Hextech Piltover II 5.22 35.13%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 4.33 51.80%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 4.67 45.84%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 4.82 42.96%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 5.02 39.35%
Bảo Vật Không Gian Bảo Vật Không Gian 1.15 100.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo 3.09 71.62%
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo 3.40 66.13%
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo 4.35 51.39%
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo 3.87 57.69%
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo 1.38 96.57%
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo 1.59 94.01%
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo 2.64 80.29%
Đao Tích Điện Hoàn Hảo Đao Tích Điện Hoàn Hảo 3.03 72.13%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hóa Kỹ Bất Ổn 4.81 42.67%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 4.90 41.48%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 5.20 36.32%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 4.91 42.40%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 4.83 42.93%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 4.83 42.79%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 4.87 42.51%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 5.00 39.67%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.63 47.88%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 5.24 35.46%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.02 57.74%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 5.24 35.94%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.81 61.39%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.96 39.44%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 5.28 34.88%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 4.37 52.15%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.61 47.54%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 4.59 47.25%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.96 40.80%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 5.32 35.06%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.16 56.43%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 5.15 37.60%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 5.33 35.18%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 5.11 37.48%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.48 49.19%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.12 100.00%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.86 43.11%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.54 47.38%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 5.25 36.24%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.68 45.45%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 5.94 22.92%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 5.22 36.07%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 5.39 33.38%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 5.04 39.51%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.75 43.29%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 6.02 21.61%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 5.51 29.38%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 5.37 32.65%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 5.36 33.53%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 7.03 12.50%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 5.75 27.11%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 5.00 40.00%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 5.86 29.11%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 5.88 20.83%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 5.67 33.33%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 5.00 58.33%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.95 36.84%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 5.31 34.43%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.91 36.36%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.61 29.39%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 5.75 30.72%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 5.99 22.50%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 5.27 36.26%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 6.24 19.05%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.90 24.34%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 5.69 26.87%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 5.37 33.35%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 5.39 32.24%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.91 36.36%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.79 44.74%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 5.85 25.50%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 5.38 34.57%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 5.50 33.33%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 5.70 32.81%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 5.51 30.96%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.33 50.00%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 5.10 37.47%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 5.00 50.00%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.75 41.67%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 5.27 35.24%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 5.38 42.31%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 5.28 34.18%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 6.36 14.29%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.38 52.73%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 5.29 34.61%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.85 42.87%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 6.41 10.26%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 5.27 34.98%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 5.51 31.66%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 5.71 28.51%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 5.27 32.11%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.55 48.47%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 5.61 32.26%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 5.14 37.30%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 5.75 27.21%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 5.46 32.76%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 5.78 27.46%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 5.58 29.70%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 5.25 35.06%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 5.07 38.93%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 5.56 29.87%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 5.47 30.69%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 5.46 34.21%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 5.40 32.14%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 5.54 31.07%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 5.13 38.90%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 5.93 22.43%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 5.26 36.63%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 5.35 34.53%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 5.45 31.90%
Đao Tím Đao Tím 5.43 31.79%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 5.20 37.55%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.70 45.30%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 5.28 35.87%
Bùa Xanh Bùa Xanh 5.20 36.71%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 5.38 31.96%
Giáp Lưới Giáp Lưới 5.34 34.46%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.47 49.63%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.72 45.59%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.75 45.41%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 5.42 33.91%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.98 40.49%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 4.64 46.40%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.99 39.52%
Chảo Vàng Chảo Vàng 6.08 22.38%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 5.55 31.79%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 5.86 26.68%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.37 51.21%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 5.23 35.48%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.91 42.03%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 5.04 39.68%
Nỏ Sét Nỏ Sét 5.02 40.52%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 5.48 31.64%
Cung Xanh Cung Xanh 4.86 42.91%
Nanh Nashor Nanh Nashor 5.18 36.75%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 5.11 36.84%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.99 40.17%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.73 44.87%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.74 44.64%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 5.48 31.71%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 5.38 34.97%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 5.14 37.27%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.63 47.05%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.34 51.76%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 5.15 37.49%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 5.11 38.16%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.86 42.49%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.93 41.41%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 5.27 35.82%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.85 43.87%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.59 47.65%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.98 39.59%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 5.16 37.90%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.92 42.86%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 5.29 35.19%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 5.09 38.30%
Bất Chấp Bất Chấp 5.01 39.46%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.46 49.62%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 5.03 40.67%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.84 43.62%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.84 43.31%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 5.03 39.68%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 5.47 32.18%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.61 47.48%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 5.17 38.12%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 5.07 38.94%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.80 46.79%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 5.33 35.21%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.92 41.44%
Phong Kiếm Phong Kiếm 5.23 35.78%