Renata Glasc DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Renata Glasc DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Renata Glasc

Renata Glasc

  • Hóa Chủ
    Hóa Chủ
  • Tiên Tri
    Tiên Tri
Giá
2
Máu 600
Tốc Độ Đánh 0.7
Tầm Đánh
Giáp 20
Kháng Phép 20
4.92 Vị trí TB
42.43% Tỉ lệ TOP 4
11.86% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 3.91 59.58%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 4.24 53.71%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 3.98 58.66%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 5.78 28.98%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 5.29 35.27%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 5.59 31.33%
Giáp Hextech Piltover II Giáp Hextech Piltover II 5.62 29.10%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 4.86 42.86%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 5.50 31.81%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 5.44 33.05%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 5.57 31.90%
Bảo Vật Không Gian Bảo Vật Không Gian 1.12 98.77%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo 5.70 26.32%
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo 5.38 34.58%
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo 5.56 28.93%
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo 5.56 27.78%
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo 2.75 76.97%
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo 4.14 54.83%
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo 4.90 42.31%
Đao Tích Điện Hoàn Hảo Đao Tích Điện Hoàn Hảo 5.49 32.34%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hóa Kỹ Bất Ổn 4.59 48.79%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 4.56 48.63%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 4.59 47.63%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 4.55 47.29%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 4.48 48.78%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 4.68 45.57%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 4.68 46.06%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 4.64 46.77%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.78 44.95%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 5.73 27.47%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.32 52.28%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 5.30 34.79%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 4.21 54.71%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 5.13 38.08%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 5.34 34.39%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 4.58 48.39%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.70 46.53%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 4.73 44.37%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.94 40.16%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 5.07 38.62%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.40 51.12%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 5.01 42.91%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 5.53 31.46%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 5.27 35.57%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.60 48.17%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.98 80.36%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.98 41.17%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.68 45.78%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 5.46 34.95%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 5.31 25.00%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 6.11 20.48%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 5.60 30.28%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 5.43 33.93%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 5.36 34.55%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 5.15 39.86%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 6.33 18.18%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 5.57 30.61%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 5.17 40.96%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.83 44.47%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 6.52 12.90%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 5.83 27.65%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.75 50.00%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 6.20 15.56%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 5.83 22.22%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 6.50 0.00%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 5.83 16.67%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 5.59 31.70%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 5.50 35.71%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.97 21.39%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 5.77 26.19%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 5.72 29.36%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 6.40 17.65%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 6.25 21.88%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.90 25.70%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 5.87 27.27%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 5.37 34.80%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 5.67 29.84%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 6.80 20.00%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 6.37 12.20%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 5.90 26.08%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 5.40 34.55%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.57 52.38%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 5.78 32.50%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 5.34 36.18%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 6.50 25.00%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 5.06 40.93%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 6.88 0.00%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.67 66.67%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 5.66 28.81%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 5.29 35.71%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 5.87 23.08%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 6.86 0.00%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 5.03 41.24%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 5.82 26.95%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 5.09 39.10%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 6.49 7.84%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 5.35 34.79%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 6.04 23.40%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 6.49 13.60%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 5.29 35.63%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.70 46.44%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 5.84 25.71%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 5.22 36.70%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 5.81 26.57%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 6.21 19.73%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 6.24 20.92%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 6.37 15.71%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 5.56 30.40%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 5.34 33.56%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 5.65 28.57%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 5.65 30.66%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 6.04 26.47%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 6.01 22.86%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 5.77 27.87%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 5.90 26.29%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 5.14 43.10%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 6.16 15.91%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 5.67 28.62%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 5.86 27.69%
Đao Tím Đao Tím 5.80 27.85%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 5.76 28.18%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.87 42.99%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 5.64 29.75%
Bùa Xanh Bùa Xanh 5.31 35.52%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 5.60 30.00%
Giáp Lưới Giáp Lưới 5.84 28.13%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.93 42.24%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 5.10 38.81%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 5.14 37.81%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 5.54 32.74%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 5.25 36.05%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 5.17 37.42%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 5.04 40.68%
Chảo Vàng Chảo Vàng 6.10 23.04%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 5.83 25.77%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 6.40 17.81%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 5.14 38.13%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 5.43 32.35%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.99 40.72%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 5.54 30.29%
Nỏ Sét Nỏ Sét 5.27 35.29%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 5.66 29.49%
Cung Xanh Cung Xanh 5.18 36.70%
Nanh Nashor Nanh Nashor 5.30 36.18%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 5.25 38.75%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 5.20 36.77%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.85 43.71%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.72 45.44%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 5.85 26.39%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 5.76 27.71%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 5.28 35.10%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 5.05 40.19%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.82 44.15%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 5.35 34.58%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 5.26 36.10%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 5.19 37.01%
Cung Gỗ Cung Gỗ 5.51 32.14%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 5.68 29.59%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.87 44.58%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.97 41.16%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 5.35 35.53%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 5.64 29.99%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.79 43.46%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 5.40 34.15%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 5.42 34.14%
Bất Chấp Bất Chấp 5.41 33.89%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.63 46.95%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 5.47 31.88%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 5.19 36.47%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 5.06 39.27%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 5.32 35.76%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 5.90 25.74%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 5.02 40.86%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 5.45 33.06%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 5.31 35.13%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 5.43 32.12%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 5.84 27.59%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 5.18 37.73%
Phong Kiếm Phong Kiếm 5.50 31.79%