Renata Glasc DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Renata Glasc DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Renata Glasc

Renata Glasc

  • Hóa Chủ
    Hóa Chủ
  • Tiên Tri
    Tiên Tri
Giá
2
Máu 600
Tốc Độ Đánh 0.7
Tầm Đánh
Giáp 20
Kháng Phép 20
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 5.52 28.64%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 4.51 48.73%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 4.82 43.09%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 4.61 47.03%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 5.01 38.02%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 5.06 38.38%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 5.36 33.13%
Giáp Hextech Piltover II Giáp Hextech Piltover II 5.21 35.45%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 4.33 51.79%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 4.67 45.79%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 4.81 43.11%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 5.03 39.11%
Bảo Vật Không Gian Bảo Vật Không Gian 1.15 100.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo 3.21 70.51%
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo 3.47 65.12%
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo 4.30 52.05%
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo 3.71 60.00%
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo 1.38 96.54%
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo 1.59 94.02%
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo 2.63 80.27%
Đao Tích Điện Hoàn Hảo Đao Tích Điện Hoàn Hảo 3.04 71.83%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hóa Kỹ Bất Ổn 4.81 42.55%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 4.89 41.93%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 5.19 36.42%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 4.92 42.07%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 4.83 42.99%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 4.83 42.82%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 4.86 42.58%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 4.99 39.88%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.62 48.02%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 5.24 35.48%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.03 57.39%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 5.22 36.28%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.81 61.35%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.96 39.51%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 5.26 35.22%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 4.36 52.10%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.59 47.94%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 4.59 47.67%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.95 40.94%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 5.32 35.05%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.15 56.68%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 5.15 37.52%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 5.34 34.92%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 5.10 37.65%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.48 49.28%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 1.90 100.00%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.85 43.35%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.54 47.35%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 5.25 36.28%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.78 43.48%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 5.97 22.22%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 5.22 36.22%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 5.40 33.37%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 5.03 39.55%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.73 43.84%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 6.02 21.63%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 5.51 29.54%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 5.36 32.81%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 5.36 33.60%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 6.88 14.71%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 5.77 26.55%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 5.00 40.00%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 5.81 28.92%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 5.80 24.00%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 5.69 30.77%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 5.23 53.85%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.95 36.84%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 5.30 34.81%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 5.08 33.33%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.60 29.64%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 5.77 29.82%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 6.00 22.41%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 5.34 35.79%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 6.26 19.15%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.90 24.54%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 5.73 25.35%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 5.37 33.43%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 5.40 32.40%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.91 36.36%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.87 43.59%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 5.85 25.59%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 5.37 34.70%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 5.50 33.33%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 5.68 33.33%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 5.49 31.32%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.33 50.00%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 5.05 38.41%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 5.00 50.00%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.75 41.67%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 5.27 35.24%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 5.28 41.38%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 5.25 34.78%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 6.36 14.29%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.37 53.11%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 5.30 34.55%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.84 43.02%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 6.44 9.76%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 5.26 35.18%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 5.50 31.85%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 5.73 28.46%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 5.26 32.85%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.55 48.54%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 5.61 31.91%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 5.14 37.36%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 5.74 27.41%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 5.46 32.75%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 5.76 27.76%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 5.60 30.06%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 5.24 35.12%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 5.05 38.85%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 5.57 29.80%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 5.48 30.66%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 5.45 35.00%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 5.42 31.94%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 5.52 31.40%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 5.15 38.66%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 5.94 22.02%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 5.21 37.14%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 5.34 34.43%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 5.48 31.40%
Đao Tím Đao Tím 5.42 31.89%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 5.20 37.48%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.70 45.27%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 5.29 35.69%
Bùa Xanh Bùa Xanh 5.19 36.78%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 5.39 31.95%
Giáp Lưới Giáp Lưới 5.35 34.70%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.47 49.68%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.72 45.72%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.75 45.33%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 5.41 33.97%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.98 40.54%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 4.64 46.41%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 5.02 39.17%
Chảo Vàng Chảo Vàng 6.10 22.02%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 5.54 31.80%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 5.85 26.68%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.39 51.04%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 5.22 35.59%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.91 42.01%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 5.04 39.67%
Nỏ Sét Nỏ Sét 5.02 40.83%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 5.48 31.72%
Cung Xanh Cung Xanh 4.86 42.77%
Nanh Nashor Nanh Nashor 5.18 36.83%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 5.09 37.50%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.99 40.15%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.74 44.79%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.74 44.68%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 5.49 31.62%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 5.38 35.05%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 5.12 37.62%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.62 47.10%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.34 51.86%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 5.14 37.61%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 5.10 38.26%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.87 42.45%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.94 41.38%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 5.27 35.56%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.84 43.79%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.59 47.70%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 5.00 39.23%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 5.16 37.88%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.90 43.09%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 5.28 35.27%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 5.11 37.88%
Bất Chấp Bất Chấp 5.02 39.37%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.46 49.61%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 5.05 40.43%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.87 42.74%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.83 43.41%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 5.04 39.44%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 5.47 32.11%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.61 47.51%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 5.18 37.97%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 5.07 38.91%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.80 46.54%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 5.34 35.06%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.92 41.41%
Phong Kiếm Phong Kiếm 5.23 35.69%