Renata Glasc DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Renata Glasc DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Renata Glasc
-
Hóa Chủ
-
Tiên Tri
Giá
2
Máu
600
Tốc Độ Đánh
0.7
Tầm Đánh
Giáp
20
Kháng Phép
20
5.01
Vị trí TB
41.84%
Tỉ lệ TOP 4
14.18%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 5.52 | 28.62% |
Dụng Cụ Tái Chế | 4.52 | 48.65% |
Súng Tái Chế | 4.82 | 43.07% |
Găng Tái Chế | 4.61 | 47.07% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 5.01 | 37.83% |
Đao Xích Hành Quyết II | 5.06 | 38.24% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 5.36 | 33.15% |
Giáp Hextech Piltover II | 5.20 | 35.42% |
Shimmer Bùng Nổ II | 4.33 | 51.79% |
Giải Phóng Chất Độc II | 4.67 | 45.78% |
Virus Truyền Nhiễm II | 4.82 | 43.02% |
Đao Tích Điện II | 5.03 | 39.06% |
Bảo Vật Không Gian | 1.15 | 100.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo | 3.21 | 70.13% |
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo | 3.47 | 65.12% |
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo | 4.30 | 52.05% |
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo | 3.76 | 59.26% |
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo | 1.38 | 96.52% |
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo | 1.59 | 94.02% |
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo | 2.64 | 80.22% |
Đao Tích Điện Hoàn Hảo | 3.05 | 71.75% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 4.81 | 42.78% |
Đao Xích Hành Quyết | 4.89 | 41.75% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 5.19 | 36.43% |
Giáp Hextech Piltover | 4.91 | 42.38% |
Shimmer Bùng Nổ | 4.83 | 42.96% |
Giải Phóng Chất Độc | 4.83 | 42.83% |
Virus Truyền Nhiễm | 4.86 | 42.56% |
Đao Tích Điện | 5.00 | 39.71% |
Ấn Học Viện | 4.63 | 47.97% |
Ấn Phục Kích | 5.24 | 35.49% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 4.03 | 57.45% |
Ấn Đấu Sĩ | 5.22 | 36.27% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 3.82 | 61.29% |
Ấn Cực Tốc | 4.95 | 39.66% |
Ấn Pháo Binh | 5.27 | 35.05% |
Ấn Thí Nghiệm | 4.36 | 52.11% |
Ấn Gia Đình | 4.60 | 47.69% |
Ấn Ánh Lửa | 4.59 | 47.53% |
Ấn Thống Trị | 4.95 | 40.93% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 5.32 | 35.11% |
Ấn Nổi Loạn | 4.15 | 56.64% |
Ấn Tái Chế | 5.15 | 37.53% |
Ấn Bắn Tỉa | 5.34 | 34.98% |
Ấn Phù Thủy | 5.10 | 37.59% |
Ấn Cảnh Binh | 4.47 | 49.27% |
Đã tịch thu! | 1.90 | 100.00% |
Ấn Vệ Binh | 4.85 | 43.17% |
Ấn Chinh Phục | 4.55 | 47.29% |
Ấn Giám Sát | 5.26 | 36.05% |
Giáp Siêu Linh | 4.78 | 43.48% |
Vũ Khúc Tử Thần | 5.95 | 22.68% |
Tam Luyện Kiếm | 5.22 | 36.09% |
Thánh Kiếm Manazane | 5.40 | 33.21% |
Rìu Nham Tinh | 5.03 | 39.51% |
Khiên Băng Randuin | 4.75 | 43.54% |
Đại Bác Hải Tặc | 6.02 | 21.58% |
Lưỡng Cực Zhonya | 5.51 | 29.42% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 5.37 | 32.41% |
Quyền Trượng Thần URF | 5.36 | 33.62% |
Huyết Thần Kiếm | 7.06 | 12.12% |
Bùa Xanh Mát Lành | 5.77 | 26.57% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 5.00 | 40.00% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 5.82 | 29.27% |
Quang Kiếm Tử Thần | 5.80 | 24.00% |
Vuốt Thần Long | 5.67 | 33.33% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 5.00 | 58.33% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.95 | 36.84% |
Diệt Ác Quỷ | 5.31 | 34.69% |
Áo Choàng Hừng Đông | 5.08 | 33.33% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 5.61 | 29.51% |
Găng Tay Thần Thánh | 5.77 | 29.82% |
Thánh Kiếm Hextech | 5.99 | 22.41% |
Thiên Cực Kiếm | 5.31 | 36.17% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 6.20 | 20.00% |
Găng Ngọc Thạch | 5.90 | 24.42% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 5.73 | 25.35% |
Món Quà Của Baron | 5.37 | 33.28% |
Thần Thư Morello | 5.41 | 32.19% |
Di Sản Khổng Nhân | 4.91 | 36.36% |
Áo Choàng Giả Kim | 4.87 | 43.59% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 5.85 | 25.39% |
Bùa Tro Tàn | 5.38 | 34.53% |
Dây Chuyền Sám Hối | 5.50 | 33.33% |
Bão Tố Runaan | 5.72 | 32.35% |
Ngọn Giáo Hirana | 5.50 | 31.20% |
Giáp Phân Cực | 4.33 | 50.00% |
Đao Quang Điện Statikk | 5.05 | 38.38% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 5.00 | 50.00% |
Áo Choàng Thái Dương | 4.75 | 41.67% |
Găng Tinh Xảo | 5.27 | 35.10% |
Quyền Năng Khổng Thần | 5.28 | 41.38% |
Chùy Thần Lực | 5.28 | 34.38% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 6.36 | 14.29% |
Thông Đạo Zz'rot | 4.36 | 53.09% |
Kiếm của Tay Bạc | 5.30 | 34.57% |
Ngọc Quá Khổ | 4.84 | 42.98% |
Giáp Đại Hãn | 6.40 | 10.00% |
Bùa Đầu Lâu | 5.26 | 35.10% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 5.50 | 31.72% |
Thần Búa Tiến Công | 5.70 | 28.81% |
Gương Lừa Gạt | 5.26 | 32.63% |
Mũ Thích Nghi | 4.55 | 48.51% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 5.61 | 31.91% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 5.14 | 37.34% |
Đá Hắc Hóa | 5.74 | 27.34% |
Pháo Xương Cá | 5.46 | 32.62% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 5.76 | 27.63% |
Dây Chuyền Tự Lực | 5.59 | 30.23% |
Kiếm Tai Ương | 5.24 | 35.16% |
Huy Hiệu Lightshield | 5.05 | 39.13% |
Bão Tố Luden | 5.56 | 29.91% |
Găng Đấu Sĩ | 5.47 | 30.99% |
Móng Vuốt Ám Muội | 5.45 | 35.00% |
Đại Bác Liên Thanh | 5.43 | 31.78% |
Giáp Tay Seeker | 5.53 | 31.10% |
Chùy Bạch Ngân | 5.14 | 38.70% |
Gươm Biến Ảnh | 5.94 | 22.02% |
Áo Choàng Mờ Ám | 5.21 | 37.14% |
Bùa Thăng Hoa | 5.35 | 34.33% |
Áo Choàng Diệt Vong | 5.48 | 31.40% |
Đao Tím | 5.43 | 31.78% |
Kiếm B.F. | 5.20 | 37.50% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.71 | 45.18% |
Huyết Kiếm | 5.29 | 35.70% |
Bùa Xanh | 5.19 | 36.76% |
Áo Choàng Gai | 5.39 | 31.93% |
Giáp Lưới | 5.35 | 34.60% |
Cốc Sức Mạnh | 4.47 | 49.68% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.71 | 45.80% |
Kiếm Tử Thần | 4.74 | 45.43% |
Vuốt Rồng | 5.42 | 33.90% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.98 | 40.58% |
Vương Miện Chiến Thuật | 4.64 | 46.42% |
Lời Thề Hộ Vệ | 5.01 | 39.24% |
Chảo Vàng | 6.10 | 21.97% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 5.55 | 31.62% |
Đai Khổng Lồ | 5.85 | 26.72% |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.38 | 51.19% |
Cuồng Đao Guinsoo | 5.22 | 35.54% |
Kiếm Súng Hextech | 4.91 | 42.00% |
Vô Cực Kiếm | 5.05 | 39.58% |
Nỏ Sét | 5.02 | 40.63% |
Găng Bảo Thạch | 5.48 | 31.68% |
Cung Xanh | 4.86 | 42.73% |
Nanh Nashor | 5.18 | 36.79% |
Dây Chuyền Iron Solari | 5.08 | 38.24% |
Diệt Khổng Lồ | 4.99 | 40.15% |
Bùa Nguyệt Thạch | 4.73 | 44.82% |
Quỷ Thư Morello | 4.74 | 44.65% |
Gậy Quá Khổ | 5.49 | 31.62% |
Áo Choàng Bạc | 5.37 | 35.29% |
Trái Tim Kiên Định | 5.13 | 37.53% |
Chùy Xuyên Phá | 4.63 | 47.07% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 4.34 | 51.77% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 5.14 | 37.59% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 5.09 | 38.48% |
Bùa Đỏ | 4.86 | 42.47% |
Cung Gỗ | 4.94 | 41.36% |
Áo Choàng Lửa | 5.27 | 35.70% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.86 | 43.59% |
Cuồng Cung Runaan | 4.59 | 47.74% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.99 | 39.66% |
Găng Đấu Tập | 5.16 | 37.87% |
Siêu Xẻng | 4.91 | 43.03% |
Ngọn Giáo Shojin | 5.29 | 35.23% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 5.11 | 38.05% |
Bất Chấp | 5.02 | 39.33% |
Dao Điện Statikk | 4.46 | 49.61% |
Móng Vuốt Sterak | 5.04 | 40.63% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.86 | 42.91% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 4.83 | 43.41% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 5.04 | 39.39% |
Nước Mắt Nữ Thần | 5.47 | 32.12% |
Găng Đạo Tặc | 4.61 | 47.51% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 5.17 | 38.14% |
Bàn Tay Công Lý | 5.07 | 38.92% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.79 | 47.13% |
Giáp Máu Warmog | 5.35 | 34.92% |
Tụ Bão Zeke | 4.92 | 41.38% |
Phong Kiếm | 5.23 | 35.73% |