Renata Glasc DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Renata Glasc DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Renata Glasc

Renata Glasc

  • Hóa Chủ
    Hóa Chủ
  • Tiên Tri
    Tiên Tri
Giá
2
Máu 600
Tốc Độ Đánh 0.7
Tầm Đánh
Giáp 20
Kháng Phép 20
5.27 Vị trí TB
35.67% Tỉ lệ TOP 4
10.94% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 5.52 28.62%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 4.52 48.65%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 4.82 43.07%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 4.61 47.07%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 5.01 37.83%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 5.06 38.24%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 5.36 33.15%
Giáp Hextech Piltover II Giáp Hextech Piltover II 5.20 35.42%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 4.33 51.79%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 4.67 45.78%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 4.82 43.02%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 5.03 39.06%
Bảo Vật Không Gian Bảo Vật Không Gian 1.15 100.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo 3.21 70.13%
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo 3.47 65.12%
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo 4.30 52.05%
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo 3.76 59.26%
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo 1.38 96.52%
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo 1.59 94.02%
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo 2.64 80.22%
Đao Tích Điện Hoàn Hảo Đao Tích Điện Hoàn Hảo 3.05 71.75%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hóa Kỹ Bất Ổn 4.81 42.78%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 4.89 41.75%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 5.19 36.43%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 4.91 42.38%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 4.83 42.96%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 4.83 42.83%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 4.86 42.56%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 5.00 39.71%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.63 47.97%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 5.24 35.49%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.03 57.45%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 5.22 36.27%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.82 61.29%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.95 39.66%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 5.27 35.05%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 4.36 52.11%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.60 47.69%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 4.59 47.53%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.95 40.93%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 5.32 35.11%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.15 56.64%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 5.15 37.53%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 5.34 34.98%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 5.10 37.59%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.47 49.27%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 1.90 100.00%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.85 43.17%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.55 47.29%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 5.26 36.05%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.78 43.48%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 5.95 22.68%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 5.22 36.09%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 5.40 33.21%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 5.03 39.51%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.75 43.54%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 6.02 21.58%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 5.51 29.42%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 5.37 32.41%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 5.36 33.62%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 7.06 12.12%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 5.77 26.57%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 5.00 40.00%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 5.82 29.27%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 5.80 24.00%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 5.67 33.33%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 5.00 58.33%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.95 36.84%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 5.31 34.69%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 5.08 33.33%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.61 29.51%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 5.77 29.82%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 5.99 22.41%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 5.31 36.17%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 6.20 20.00%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.90 24.42%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 5.73 25.35%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 5.37 33.28%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 5.41 32.19%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.91 36.36%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.87 43.59%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 5.85 25.39%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 5.38 34.53%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 5.50 33.33%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 5.72 32.35%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 5.50 31.20%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.33 50.00%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 5.05 38.38%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 5.00 50.00%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.75 41.67%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 5.27 35.10%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 5.28 41.38%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 5.28 34.38%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 6.36 14.29%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.36 53.09%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 5.30 34.57%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.84 42.98%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 6.40 10.00%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 5.26 35.10%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 5.50 31.72%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 5.70 28.81%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 5.26 32.63%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.55 48.51%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 5.61 31.91%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 5.14 37.34%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 5.74 27.34%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 5.46 32.62%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 5.76 27.63%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 5.59 30.23%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 5.24 35.16%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 5.05 39.13%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 5.56 29.91%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 5.47 30.99%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 5.45 35.00%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 5.43 31.78%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 5.53 31.10%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 5.14 38.70%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 5.94 22.02%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 5.21 37.14%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 5.35 34.33%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 5.48 31.40%
Đao Tím Đao Tím 5.43 31.78%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 5.20 37.50%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.71 45.18%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 5.29 35.70%
Bùa Xanh Bùa Xanh 5.19 36.76%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 5.39 31.93%
Giáp Lưới Giáp Lưới 5.35 34.60%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.47 49.68%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.71 45.80%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.74 45.43%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 5.42 33.90%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.98 40.58%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 4.64 46.42%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 5.01 39.24%
Chảo Vàng Chảo Vàng 6.10 21.97%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 5.55 31.62%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 5.85 26.72%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.38 51.19%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 5.22 35.54%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.91 42.00%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 5.05 39.58%
Nỏ Sét Nỏ Sét 5.02 40.63%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 5.48 31.68%
Cung Xanh Cung Xanh 4.86 42.73%
Nanh Nashor Nanh Nashor 5.18 36.79%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 5.08 38.24%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.99 40.15%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.73 44.82%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.74 44.65%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 5.49 31.62%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 5.37 35.29%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 5.13 37.53%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.63 47.07%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.34 51.77%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 5.14 37.59%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 5.09 38.48%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.86 42.47%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.94 41.36%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 5.27 35.70%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.86 43.59%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.59 47.74%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.99 39.66%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 5.16 37.87%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.91 43.03%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 5.29 35.23%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 5.11 38.05%
Bất Chấp Bất Chấp 5.02 39.33%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.46 49.61%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 5.04 40.63%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.86 42.91%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.83 43.41%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 5.04 39.39%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 5.47 32.12%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.61 47.51%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 5.17 38.14%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 5.07 38.92%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.79 47.13%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 5.35 34.92%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.92 41.38%
Phong Kiếm Phong Kiếm 5.23 35.73%