Zyra DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Zyra DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Zyra

Zyra

  • Thí Nghiệm
    Thí Nghiệm
  • Phù Thủy
    Phù Thủy
Giá
1
Máu 500
Tốc Độ Đánh 0.7
Tầm Đánh
Giáp 20
Kháng Phép 20
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 5.25 33.64%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 5.00 42.86%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 5.43 27.03%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 4.67 66.67%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 1.00 100.00%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 6.00 0.00%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 8.00 0.00%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 7.00 0.00%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 2.00 100.00%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 6.00 50.00%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 5.33 33.33%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 6.25 25.00%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 6.50 0.00%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 6.00 50.00%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.76 43.94%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.82 43.61%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.44 50.14%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.70 47.04%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.38 70.76%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.60 48.54%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 5.85 27.30%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 5.05 39.68%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.12 57.77%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 4.31 54.41%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.60 47.91%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.86 43.44%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 5.08 39.47%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.25 54.07%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.78 45.35%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.63 49.02%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 3.95 63.73%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 3.13 87.50%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 5.17 38.98%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.38 52.65%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.93 43.62%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.67 50.00%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 5.67 33.33%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.80 45.89%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.46 51.60%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.41 51.99%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 3.79 65.33%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.87 43.76%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.71 47.08%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.86 43.27%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.80 44.70%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.43 28.57%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.75 46.06%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.00 66.67%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.50 56.25%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.80 40.00%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.80 40.00%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.00 100.00%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.71 42.86%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.89 44.00%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 7.00 16.67%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.24 36.09%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.69 48.15%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.49 54.55%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.85 45.00%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 5.19 31.25%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.00 40.14%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 5.11 39.47%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.86 42.31%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.29 54.64%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.00 75.00%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 5.27 27.27%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.97 41.34%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.40 51.22%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.18 64.71%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 5.58 20.83%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.67 47.45%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.60 40.00%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.28 56.75%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 5.80 20.00%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.56 55.56%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.84 42.44%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 5.55 36.36%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.77 43.30%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.43 42.86%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.69 65.57%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.80 45.06%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.10 57.99%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.33 58.33%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.55 49.63%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.87 41.90%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 5.50 34.48%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.88 46.88%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.39 53.20%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.63 44.19%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.65 47.89%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 5.00 41.36%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 5.09 42.11%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.77 44.32%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.93 36.96%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.79 44.24%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.84 43.10%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.88 43.05%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.75 45.76%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 5.84 19.35%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.87 42.77%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 5.23 37.16%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.76 44.33%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.93 43.33%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.97 35.14%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.78 46.63%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 6.50 20.00%
Đao Tím Đao Tím 4.82 46.67%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.83 44.84%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.02 60.72%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.86 42.31%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.60 48.97%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.63 50.53%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.54 53.97%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.18 55.42%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.72 46.36%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.59 49.17%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.77 47.00%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.16 56.35%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.80 63.94%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.62 48.41%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.28 40.00%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.93 44.54%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 5.00 40.79%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.35 55.65%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.83 44.38%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.38 53.58%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 5.03 41.08%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.81 44.28%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.74 45.89%
Cung Xanh Cung Xanh 4.52 50.84%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.60 48.38%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 4.00 60.00%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.61 48.05%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.00 60.54%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.24 56.10%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.81 45.09%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.69 47.69%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.72 44.53%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.44 52.26%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.96 59.32%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.62 48.49%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.24 54.21%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.41 52.05%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.54 50.38%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.55 49.88%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.71 46.56%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.41 52.30%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 3.95 61.93%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.74 46.26%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.06 59.78%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.72 46.18%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.37 55.50%
Bất Chấp Bất Chấp 4.60 48.35%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.29 54.94%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.82 45.68%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.66 46.93%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.99 60.88%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.10 60.19%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.80 45.33%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.15 57.44%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.82 44.92%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.56 48.73%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 3.97 61.29%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.76 46.96%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.23 55.94%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.22 55.08%