Zyra DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Zyra DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Zyra

Zyra

  • Thí Nghiệm
    Thí Nghiệm
  • Phù Thủy
    Phù Thủy
Giá
1
Máu 500
Tốc Độ Đánh 0.7
Tầm Đánh
Giáp 20
Kháng Phép 20
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 5.28 33.23%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 5.00 50.00%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 5.35 33.33%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 6.31 12.50%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 4.00 100.00%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 7.00 0.00%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 4.75 25.00%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 4.50 50.00%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 4.50 50.00%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 5.00 0.00%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 5.33 33.33%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 5.80 10.00%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 6.17 16.67%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 7.00 0.00%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.76 45.31%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.78 45.17%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.48 51.87%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.67 47.18%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.70 64.83%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.70 46.90%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 5.91 24.98%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 5.08 39.81%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.04 59.29%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 4.36 52.73%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.71 46.91%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 5.04 40.61%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.85 43.10%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.19 57.37%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.90 43.44%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.69 47.28%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.14 57.31%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.22 88.89%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 5.27 35.55%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.58 49.47%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.91 42.98%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 5.25 50.00%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 5.14 37.93%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.87 42.66%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.49 50.55%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.42 52.86%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.40 52.82%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 5.01 40.24%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.50 52.27%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.60 48.97%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.99 40.87%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.24 35.29%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 5.15 39.16%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.67 50.00%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.56 46.88%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 5.32 28.00%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.20 60.00%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 5.17 33.33%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 5.00 42.86%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.72 43.95%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 5.20 50.00%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.36 32.47%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 5.09 34.41%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 5.06 40.77%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 5.88 30.95%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.77 42.31%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.01 39.99%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 5.38 37.50%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.83 44.36%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.71 49.78%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 5.33 33.33%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 5.40 35.00%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 5.08 39.07%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.85 45.00%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.83 50.00%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 5.33 44.19%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.82 44.22%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 3.80 60.00%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.36 55.13%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 6.00 0.00%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.38 50.00%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.96 40.76%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 5.42 33.33%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.49 53.97%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 5.67 33.33%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.84 62.99%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.66 46.81%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.20 55.99%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.83 50.00%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.78 46.15%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.96 41.95%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.97 41.07%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.61 47.33%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.43 52.42%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.35 57.30%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.71 46.44%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 5.07 38.77%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 5.39 34.39%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.88 42.86%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 5.81 27.06%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.81 44.44%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.74 47.06%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.91 41.88%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.86 44.17%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.93 40.91%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 5.18 37.50%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.92 40.37%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.70 48.09%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 5.27 29.85%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.42 48.61%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.88 44.63%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 5.53 31.58%
Đao Tím Đao Tím 5.05 37.30%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.97 42.34%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.22 56.10%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.88 43.45%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.72 46.63%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.73 48.33%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.53 52.04%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.42 51.45%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.64 46.85%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.71 47.56%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.91 42.20%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.22 55.91%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.87 62.32%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.68 45.99%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.33 36.68%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.92 42.49%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 5.14 39.91%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.39 54.73%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.94 41.92%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.57 49.53%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 5.25 36.76%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.80 44.12%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.79 44.94%
Cung Xanh Cung Xanh 4.74 46.37%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.66 47.40%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 4.26 56.10%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.70 46.54%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.04 59.72%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.19 56.77%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.77 46.12%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.68 51.12%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.67 47.34%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.46 52.02%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.24 54.05%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.67 47.45%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.20 55.33%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.41 52.69%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.61 49.13%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.73 45.51%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.37 54.57%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.51 51.25%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.23 55.69%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.85 44.46%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.24 56.51%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.80 44.53%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.31 52.57%
Bất Chấp Bất Chấp 4.81 44.28%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.25 55.64%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.76 46.11%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.44 50.38%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.21 56.05%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.35 55.02%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.85 44.69%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.24 55.76%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.83 44.19%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.66 48.12%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.07 61.61%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.75 47.25%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.40 52.55%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.32 55.17%