Zyra DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Zyra DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Zyra
-
Thí Nghiệm
-
Phù Thủy
Giá
1
Máu
500
Tốc Độ Đánh
0.7
Tầm Đánh
Giáp
20
Kháng Phép
20
4.27
Vị trí TB
51.02%
Tỉ lệ TOP 4
18.37%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 5.28 | 33.01% |
Dụng Cụ Tái Chế | 5.00 | 50.00% |
Súng Tái Chế | 5.35 | 33.33% |
Găng Tái Chế | 6.31 | 12.50% |
Đao Xích Hành Quyết II | 4.00 | 100.00% |
Shimmer Bùng Nổ II | 7.00 | 0.00% |
Giải Phóng Chất Độc II | 4.75 | 25.00% |
Virus Truyền Nhiễm II | 4.50 | 50.00% |
Đao Tích Điện II | 4.50 | 50.00% |
Đao Xích Hành Quyết | 5.00 | 0.00% |
Shimmer Bùng Nổ | 5.33 | 33.33% |
Giải Phóng Chất Độc | 5.80 | 10.00% |
Virus Truyền Nhiễm | 6.17 | 16.67% |
Đao Tích Điện | 7.00 | 0.00% |
Ấn Học Viện | 4.76 | 45.17% |
Ấn Phục Kích | 4.76 | 45.61% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 4.48 | 51.69% |
Ấn Đấu Sĩ | 4.68 | 46.80% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 3.70 | 64.82% |
Ấn Cực Tốc | 4.69 | 47.04% |
Ấn Hóa Chủ | 5.91 | 24.94% |
Ấn Pháo Binh | 5.09 | 39.60% |
Ấn Gia Đình | 4.04 | 59.38% |
Ấn Ánh Lửa | 4.36 | 52.65% |
Ấn Thống Trị | 4.72 | 46.80% |
Ấn Tiên Tri | 5.04 | 40.55% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 4.86 | 43.00% |
Ấn Nổi Loạn | 4.19 | 57.37% |
Ấn Tái Chế | 4.88 | 43.65% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.68 | 47.39% |
Ấn Cảnh Binh | 4.15 | 57.14% |
Đã tịch thu! | 2.22 | 88.89% |
Ấn Vệ Binh | 5.27 | 35.53% |
Ấn Chinh Phục | 4.58 | 49.22% |
Ấn Giám Sát | 4.91 | 42.89% |
Giáp Siêu Linh | 5.25 | 50.00% |
Vũ Khúc Tử Thần | 5.14 | 37.93% |
Tam Luyện Kiếm | 4.86 | 42.88% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.49 | 50.42% |
Rìu Nham Tinh | 4.42 | 52.57% |
Khiên Băng Randuin | 4.38 | 53.20% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.99 | 40.72% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.50 | 52.20% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.62 | 48.75% |
Quyền Trượng Thần URF | 4.99 | 40.84% |
Huyết Thần Kiếm | 5.13 | 37.50% |
Bùa Xanh Mát Lành | 5.18 | 38.43% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 4.67 | 50.00% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 4.56 | 46.88% |
Quang Kiếm Tử Thần | 5.32 | 28.00% |
Vuốt Thần Long | 4.20 | 60.00% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 5.17 | 33.33% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 5.00 | 42.86% |
Diệt Ác Quỷ | 4.70 | 43.97% |
Áo Choàng Hừng Đông | 5.20 | 50.00% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 5.34 | 33.09% |
Găng Tay Thần Thánh | 5.16 | 32.95% |
Thánh Kiếm Hextech | 5.08 | 40.40% |
Thiên Cực Kiếm | 5.88 | 30.95% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 4.77 | 42.31% |
Găng Ngọc Thạch | 5.02 | 39.62% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 5.58 | 33.33% |
Món Quà Của Baron | 4.83 | 44.21% |
Thần Thư Morello | 4.71 | 49.78% |
Di Sản Khổng Nhân | 5.33 | 33.33% |
Áo Choàng Giả Kim | 6.06 | 23.53% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 5.09 | 38.99% |
Bùa Tro Tàn | 4.85 | 45.20% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.44 | 56.25% |
Bão Tố Runaan | 5.33 | 44.19% |
Ngọn Giáo Hirana | 4.81 | 44.44% |
Giáp Phân Cực | 3.33 | 66.67% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.38 | 54.86% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 6.00 | 0.00% |
Áo Choàng Thái Dương | 4.38 | 50.00% |
Găng Tinh Xảo | 4.97 | 40.35% |
Quyền Năng Khổng Thần | 5.42 | 33.33% |
Chùy Thần Lực | 4.52 | 53.60% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 5.67 | 33.33% |
Thông Đạo Zz'rot | 3.85 | 62.82% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.65 | 46.88% |
Ngọc Quá Khổ | 4.20 | 56.06% |
Giáp Đại Hãn | 4.65 | 52.94% |
Bùa Đầu Lâu | 4.78 | 45.98% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.96 | 42.13% |
Thần Búa Tiến Công | 5.05 | 39.25% |
Gương Lừa Gạt | 4.63 | 47.06% |
Mũ Thích Nghi | 4.43 | 52.35% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.37 | 55.81% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.71 | 46.43% |
Đá Hắc Hóa | 5.07 | 38.69% |
Pháo Xương Cá | 5.41 | 33.94% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.89 | 42.61% |
Dây Chuyền Tự Lực | 5.82 | 26.51% |
Kiếm Tai Ương | 4.83 | 44.04% |
Huy Hiệu Lightshield | 4.74 | 47.22% |
Bão Tố Luden | 4.90 | 42.03% |
Găng Đấu Sĩ | 4.86 | 44.17% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.93 | 40.91% |
Đại Bác Liên Thanh | 5.17 | 37.85% |
Giáp Tay Seeker | 4.91 | 39.94% |
Chùy Bạch Ngân | 4.67 | 48.88% |
Gươm Biến Ảnh | 5.29 | 29.23% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.43 | 48.57% |
Bùa Thăng Hoa | 4.90 | 44.00% |
Áo Choàng Diệt Vong | 5.53 | 31.58% |
Đao Tím | 5.03 | 37.68% |
Kiếm B.F. | 4.97 | 42.36% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.22 | 56.31% |
Huyết Kiếm | 4.87 | 43.74% |
Bùa Xanh | 4.72 | 46.66% |
Áo Choàng Gai | 4.72 | 48.38% |
Giáp Lưới | 4.53 | 52.12% |
Cốc Sức Mạnh | 4.42 | 51.48% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.65 | 46.70% |
Kiếm Tử Thần | 4.72 | 47.33% |
Vuốt Rồng | 4.92 | 42.16% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.23 | 55.73% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.87 | 62.39% |
Lời Thề Hộ Vệ | 4.69 | 45.86% |
Chảo Vàng | 5.34 | 36.52% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.91 | 42.43% |
Đai Khổng Lồ | 5.13 | 39.93% |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.40 | 54.48% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.94 | 41.90% |
Kiếm Súng Hextech | 4.57 | 49.53% |
Vô Cực Kiếm | 5.25 | 36.74% |
Nỏ Sét | 4.80 | 44.18% |
Găng Bảo Thạch | 4.79 | 44.95% |
Cung Xanh | 4.75 | 46.32% |
Nanh Nashor | 4.66 | 47.40% |
Dây Chuyền Iron Solari | 4.23 | 56.79% |
Diệt Khổng Lồ | 4.71 | 46.47% |
Bùa Nguyệt Thạch | 4.04 | 59.72% |
Quỷ Thư Morello | 4.19 | 56.74% |
Gậy Quá Khổ | 4.77 | 46.16% |
Áo Choàng Bạc | 4.69 | 51.26% |
Trái Tim Kiên Định | 4.65 | 47.86% |
Chùy Xuyên Phá | 4.45 | 52.11% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 4.26 | 53.81% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.67 | 47.40% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.22 | 55.17% |
Bùa Đỏ | 4.42 | 52.63% |
Cung Gỗ | 4.60 | 49.23% |
Áo Choàng Lửa | 4.74 | 45.14% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.36 | 54.79% |
Cuồng Cung Runaan | 4.51 | 51.23% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.22 | 56.01% |
Găng Đấu Tập | 4.84 | 44.52% |
Siêu Xẻng | 4.28 | 55.94% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.80 | 44.53% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 4.32 | 52.62% |
Bất Chấp | 4.82 | 44.08% |
Dao Điện Statikk | 4.25 | 55.59% |
Móng Vuốt Sterak | 4.79 | 45.25% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.45 | 50.00% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 4.21 | 56.14% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 4.33 | 55.15% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.84 | 44.85% |
Găng Đạo Tặc | 4.23 | 55.80% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.82 | 44.38% |
Bàn Tay Công Lý | 4.67 | 47.98% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.08 | 61.74% |
Giáp Máu Warmog | 4.77 | 46.83% |
Tụ Bão Zeke | 4.40 | 52.63% |
Phong Kiếm | 4.31 | 55.57% |