Zyra DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Zyra DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Zyra

Zyra

  • Thí Nghiệm
    Thí Nghiệm
  • Phù Thủy
    Phù Thủy
Giá
1
Máu 500
Tốc Độ Đánh 0.7
Tầm Đánh
Giáp 20
Kháng Phép 20
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 5.25 33.50%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 5.00 42.86%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 5.39 29.55%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 4.88 62.50%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 1.00 100.00%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 6.00 0.00%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 8.00 0.00%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 6.80 0.00%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 2.00 100.00%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 6.00 50.00%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 5.75 25.00%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 5.83 33.33%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 6.50 0.00%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 6.00 50.00%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.78 43.59%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.80 43.90%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.40 51.28%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.68 47.35%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.39 70.50%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.62 47.92%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 5.85 26.90%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 5.04 39.47%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.16 56.86%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 4.29 54.32%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.58 48.41%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.88 43.30%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 5.04 40.23%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.25 54.22%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.82 44.92%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.63 49.05%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 3.94 63.04%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 3.13 87.50%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 5.13 39.84%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.38 52.80%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.92 43.56%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.67 50.00%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 5.71 33.33%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.76 46.37%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.48 51.69%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.42 51.61%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 3.85 63.77%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.85 43.92%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.75 46.58%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.86 42.63%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.81 44.36%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.40 30.00%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.85 43.64%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.00 66.67%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.50 56.25%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.80 40.00%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.80 40.00%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.00 100.00%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.71 42.86%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.92 42.00%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 6.71 14.29%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.27 35.79%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.57 50.82%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.65 50.92%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.54 53.85%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 5.19 31.25%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.98 40.24%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 5.11 39.47%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.82 42.90%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.39 52.53%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.00 75.00%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 5.27 27.27%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.99 41.01%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.35 52.14%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.18 64.71%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 5.60 20.00%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.68 47.45%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.60 40.00%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.28 57.28%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 5.80 20.00%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.56 55.56%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.82 43.14%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 5.55 36.36%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.71 45.13%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 3.90 50.00%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.70 65.71%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.79 45.19%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.12 57.88%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.33 58.33%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.56 49.63%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.83 42.88%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 5.31 38.24%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.84 48.28%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.39 53.17%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.63 44.23%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.65 47.83%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.98 41.29%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 5.22 38.97%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.75 45.05%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 5.06 33.33%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.79 44.01%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.85 42.74%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.89 42.41%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.78 44.62%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 5.94 18.18%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.92 42.70%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 5.24 37.69%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.69 46.15%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 5.21 39.39%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.92 35.90%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.76 46.79%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 6.50 16.67%
Đao Tím Đao Tím 4.80 47.21%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.84 44.88%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.06 60.08%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.88 42.40%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.61 48.95%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.66 49.35%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.62 52.09%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.17 55.69%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.72 46.21%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.60 49.27%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.75 47.37%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.16 56.12%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.79 64.06%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.63 48.12%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.29 39.23%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.91 44.67%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 5.02 40.92%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.43 53.72%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.82 44.39%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.39 53.47%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 5.04 40.66%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.78 44.93%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.74 45.92%
Cung Xanh Cung Xanh 4.54 50.47%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.60 48.46%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.95 60.00%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.61 48.06%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.96 61.29%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.24 56.18%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.84 44.67%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.75 46.52%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.66 46.13%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.44 52.24%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.96 60.21%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.63 48.24%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.24 54.53%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.41 51.98%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.53 50.44%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.58 49.43%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.69 47.71%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.41 51.77%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.01 60.59%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.75 46.09%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.09 59.14%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.72 46.17%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.40 54.13%
Bất Chấp Bất Chấp 4.63 47.91%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.29 54.86%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.75 47.56%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.62 48.21%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.01 60.62%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.16 58.92%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.80 45.25%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.15 57.42%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.83 44.62%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.57 48.82%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 3.97 61.41%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.75 46.97%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.25 55.54%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.21 55.49%