Zyra DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Zyra DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Zyra
-
Thí Nghiệm
-
Phù Thủy
Giá
1
Máu
500
Tốc Độ Đánh
0.7
Tầm Đánh
Giáp
20
Kháng Phép
20
4.58
Vị trí TB
50.82%
Tỉ lệ TOP 4
7.68%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 5.30 | 32.39% |
Dụng Cụ Tái Chế | 5.00 | 42.86% |
Súng Tái Chế | 5.41 | 30.43% |
Găng Tái Chế | 4.88 | 62.50% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 1.00 | 100.00% |
Shimmer Bùng Nổ II | 6.00 | 0.00% |
Giải Phóng Chất Độc II | 6.00 | 33.33% |
Virus Truyền Nhiễm II | 6.80 | 0.00% |
Đao Tích Điện II | 2.00 | 100.00% |
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo | 5.00 | 0.00% |
Giáp Hextech Piltover | 6.00 | 50.00% |
Shimmer Bùng Nổ | 5.75 | 25.00% |
Giải Phóng Chất Độc | 5.83 | 33.33% |
Virus Truyền Nhiễm | 6.50 | 0.00% |
Đao Tích Điện | 6.00 | 50.00% |
Ấn Học Viện | 4.79 | 43.48% |
Ấn Phục Kích | 4.80 | 43.99% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 4.44 | 50.52% |
Ấn Đấu Sĩ | 4.68 | 47.05% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 3.41 | 70.27% |
Ấn Cực Tốc | 4.68 | 46.88% |
Ấn Hóa Chủ | 5.88 | 26.32% |
Ấn Pháo Binh | 5.03 | 39.53% |
Ấn Gia Đình | 4.17 | 56.64% |
Ấn Ánh Lửa | 4.28 | 54.49% |
Ấn Thống Trị | 4.58 | 48.31% |
Ấn Tiên Tri | 4.88 | 43.27% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 5.04 | 40.10% |
Ấn Nổi Loạn | 4.26 | 53.89% |
Ấn Tái Chế | 4.85 | 44.74% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.63 | 49.00% |
Ấn Cảnh Binh | 3.97 | 62.35% |
Đã tịch thu! | 3.13 | 87.50% |
Ấn Vệ Binh | 5.12 | 39.69% |
Ấn Chinh Phục | 4.38 | 52.68% |
Ấn Giám Sát | 4.94 | 43.01% |
Giáp Siêu Linh | 4.67 | 50.00% |
Vũ Khúc Tử Thần | 5.71 | 33.33% |
Tam Luyện Kiếm | 4.79 | 45.83% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.46 | 52.00% |
Rìu Nham Tinh | 4.41 | 51.79% |
Khiên Băng Randuin | 3.87 | 63.22% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.83 | 44.09% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.75 | 46.65% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.81 | 43.43% |
Quyền Trượng Thần URF | 4.81 | 44.41% |
Huyết Thần Kiếm | 5.40 | 30.00% |
Bùa Xanh Mát Lành | 4.84 | 44.00% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 4.00 | 66.67% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 4.56 | 55.56% |
Quang Kiếm Tử Thần | 4.80 | 40.00% |
Vuốt Thần Long | 4.43 | 42.86% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 4.00 | 100.00% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.88 | 37.50% |
Diệt Ác Quỷ | 4.90 | 41.75% |
Áo Choàng Hừng Đông | 6.71 | 14.29% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 5.28 | 35.85% |
Găng Tay Thần Thánh | 4.70 | 46.97% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.60 | 52.02% |
Thiên Cực Kiếm | 4.87 | 48.39% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 5.19 | 31.25% |
Găng Ngọc Thạch | 4.97 | 40.19% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 5.11 | 39.47% |
Món Quà Của Baron | 4.83 | 42.97% |
Thần Thư Morello | 4.41 | 51.99% |
Di Sản Khổng Nhân | 4.40 | 60.00% |
Áo Choàng Giả Kim | 5.27 | 27.27% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 4.99 | 41.58% |
Bùa Tro Tàn | 4.41 | 51.03% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.00 | 66.67% |
Bão Tố Runaan | 5.54 | 23.08% |
Ngọn Giáo Hirana | 4.68 | 47.50% |
Giáp Phân Cực | 4.60 | 40.00% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.29 | 57.05% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 5.80 | 20.00% |
Áo Choàng Thái Dương | 4.56 | 55.56% |
Găng Tinh Xảo | 4.81 | 43.44% |
Quyền Năng Khổng Thần | 5.42 | 41.67% |
Chùy Thần Lực | 4.62 | 47.06% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 3.90 | 50.00% |
Thông Đạo Zz'rot | 3.72 | 65.18% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.79 | 45.49% |
Ngọc Quá Khổ | 4.12 | 57.92% |
Giáp Đại Hãn | 4.54 | 53.85% |
Bùa Đầu Lâu | 4.54 | 50.18% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.81 | 43.41% |
Thần Búa Tiến Công | 5.30 | 37.68% |
Gương Lừa Gạt | 4.86 | 48.00% |
Mũ Thích Nghi | 4.39 | 53.21% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.72 | 42.59% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.65 | 47.72% |
Đá Hắc Hóa | 4.98 | 41.37% |
Pháo Xương Cá | 5.24 | 38.07% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.76 | 45.13% |
Dây Chuyền Tự Lực | 5.11 | 33.33% |
Kiếm Tai Ương | 4.77 | 44.53% |
Huy Hiệu Lightshield | 4.83 | 43.85% |
Bão Tố Luden | 4.91 | 42.26% |
Găng Đấu Sĩ | 4.77 | 44.29% |
Móng Vuốt Ám Muội | 6.00 | 17.65% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.94 | 42.64% |
Giáp Tay Seeker | 5.20 | 38.03% |
Chùy Bạch Ngân | 4.66 | 46.49% |
Gươm Biến Ảnh | 5.29 | 38.24% |
Áo Choàng Mờ Ám | 5.07 | 33.33% |
Bùa Thăng Hoa | 4.81 | 45.30% |
Áo Choàng Diệt Vong | 6.50 | 16.67% |
Đao Tím | 4.80 | 46.75% |
Kiếm B.F. | 4.85 | 44.65% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.06 | 59.46% |
Huyết Kiếm | 4.87 | 42.81% |
Bùa Xanh | 4.62 | 48.72% |
Áo Choàng Gai | 4.66 | 48.91% |
Giáp Lưới | 4.63 | 51.82% |
Cốc Sức Mạnh | 4.17 | 55.65% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.71 | 46.49% |
Kiếm Tử Thần | 4.62 | 48.57% |
Vuốt Rồng | 4.76 | 47.20% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.17 | 56.03% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.79 | 63.91% |
Lời Thề Hộ Vệ | 4.63 | 48.28% |
Chảo Vàng | 5.27 | 40.00% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.90 | 44.82% |
Đai Khổng Lồ | 5.02 | 40.65% |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.43 | 53.42% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.83 | 44.27% |
Kiếm Súng Hextech | 4.40 | 53.23% |
Vô Cực Kiếm | 5.05 | 40.49% |
Nỏ Sét | 4.79 | 44.79% |
Găng Bảo Thạch | 4.74 | 45.92% |
Cung Xanh | 4.55 | 50.31% |
Nanh Nashor | 4.60 | 48.44% |
Dây Chuyền Iron Solari | 3.98 | 59.68% |
Diệt Khổng Lồ | 4.61 | 47.85% |
Bùa Nguyệt Thạch | 3.94 | 61.82% |
Quỷ Thư Morello | 4.23 | 56.25% |
Gậy Quá Khổ | 4.83 | 44.71% |
Áo Choàng Bạc | 4.78 | 45.80% |
Trái Tim Kiên Định | 4.63 | 46.81% |
Chùy Xuyên Phá | 4.44 | 52.15% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 3.94 | 60.45% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.63 | 48.15% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.22 | 55.19% |
Bùa Đỏ | 4.41 | 52.13% |
Cung Gỗ | 4.53 | 50.46% |
Áo Choàng Lửa | 4.59 | 49.02% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.67 | 48.29% |
Cuồng Cung Runaan | 4.41 | 51.82% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.00 | 60.48% |
Găng Đấu Tập | 4.75 | 45.90% |
Siêu Xẻng | 4.12 | 58.81% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.72 | 46.14% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 4.39 | 54.42% |
Bất Chấp | 4.65 | 47.81% |
Dao Điện Statikk | 4.29 | 54.88% |
Móng Vuốt Sterak | 4.76 | 47.35% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.63 | 47.55% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 4.01 | 60.49% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 4.15 | 58.84% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.80 | 45.24% |
Găng Đạo Tặc | 4.15 | 57.45% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.82 | 45.26% |
Bàn Tay Công Lý | 4.57 | 48.88% |
Rương Báu Bất Ổn | 3.96 | 61.45% |
Giáp Máu Warmog | 4.72 | 47.24% |
Tụ Bão Zeke | 4.25 | 55.57% |
Phong Kiếm | 4.24 | 54.89% |