Zyra DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Zyra DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Zyra
-
Thí Nghiệm
-
Phù Thủy
Giá
1
Máu
500
Tốc Độ Đánh
0.7
Tầm Đánh
Giáp
20
Kháng Phép
20
4.40
Vị trí TB
52.44%
Tỉ lệ TOP 4
10.77%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 5.28 | 32.90% |
Dụng Cụ Tái Chế | 5.00 | 42.86% |
Súng Tái Chế | 5.36 | 31.11% |
Găng Tái Chế | 4.88 | 62.50% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 1.00 | 100.00% |
Shimmer Bùng Nổ II | 6.00 | 0.00% |
Giải Phóng Chất Độc II | 5.00 | 50.00% |
Virus Truyền Nhiễm II | 6.80 | 0.00% |
Đao Tích Điện II | 2.00 | 100.00% |
Giáp Hextech Piltover | 6.00 | 50.00% |
Shimmer Bùng Nổ | 5.75 | 25.00% |
Giải Phóng Chất Độc | 5.83 | 33.33% |
Virus Truyền Nhiễm | 6.50 | 0.00% |
Đao Tích Điện | 6.00 | 50.00% |
Ấn Học Viện | 4.79 | 43.42% |
Ấn Phục Kích | 4.78 | 44.59% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 4.43 | 50.78% |
Ấn Đấu Sĩ | 4.68 | 47.18% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 3.40 | 70.41% |
Ấn Cực Tốc | 4.63 | 47.68% |
Ấn Hóa Chủ | 5.88 | 26.44% |
Ấn Pháo Binh | 5.04 | 39.45% |
Ấn Gia Đình | 4.18 | 56.55% |
Ấn Ánh Lửa | 4.29 | 54.27% |
Ấn Thống Trị | 4.58 | 48.64% |
Ấn Tiên Tri | 4.87 | 43.40% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 5.06 | 39.86% |
Ấn Nổi Loạn | 4.27 | 53.92% |
Ấn Tái Chế | 4.85 | 44.51% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.62 | 49.20% |
Ấn Cảnh Binh | 3.96 | 62.54% |
Đã tịch thu! | 3.13 | 87.50% |
Ấn Vệ Binh | 5.13 | 39.66% |
Ấn Chinh Phục | 4.38 | 52.64% |
Ấn Giám Sát | 4.93 | 43.38% |
Giáp Siêu Linh | 4.67 | 50.00% |
Vũ Khúc Tử Thần | 5.71 | 33.33% |
Tam Luyện Kiếm | 4.79 | 45.84% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.46 | 52.05% |
Rìu Nham Tinh | 4.41 | 51.98% |
Khiên Băng Randuin | 3.86 | 63.45% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.84 | 43.86% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.76 | 46.47% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.86 | 42.27% |
Quyền Trượng Thần URF | 4.81 | 44.25% |
Huyết Thần Kiếm | 5.40 | 30.00% |
Bùa Xanh Mát Lành | 4.85 | 43.51% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 4.00 | 66.67% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 4.65 | 52.94% |
Quang Kiếm Tử Thần | 4.80 | 40.00% |
Vuốt Thần Long | 4.80 | 40.00% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 4.00 | 100.00% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.71 | 42.86% |
Diệt Ác Quỷ | 4.91 | 41.87% |
Áo Choàng Hừng Đông | 6.71 | 14.29% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 5.28 | 35.28% |
Găng Tay Thần Thánh | 4.58 | 50.00% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.65 | 50.90% |
Thiên Cực Kiếm | 4.79 | 48.28% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 5.19 | 31.25% |
Găng Ngọc Thạch | 4.97 | 40.32% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 5.11 | 39.47% |
Món Quà Của Baron | 4.82 | 43.01% |
Thần Thư Morello | 4.39 | 52.35% |
Di Sản Khổng Nhân | 4.00 | 75.00% |
Áo Choàng Giả Kim | 5.27 | 27.27% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 5.01 | 41.01% |
Bùa Tro Tàn | 4.39 | 51.41% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.18 | 64.71% |
Bão Tố Runaan | 5.54 | 23.08% |
Ngọn Giáo Hirana | 4.67 | 47.56% |
Giáp Phân Cực | 4.60 | 40.00% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.28 | 57.32% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 5.80 | 20.00% |
Áo Choàng Thái Dương | 4.56 | 55.56% |
Găng Tinh Xảo | 4.81 | 43.40% |
Quyền Năng Khổng Thần | 5.55 | 36.36% |
Chùy Thần Lực | 4.71 | 45.22% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 3.90 | 50.00% |
Thông Đạo Zz'rot | 3.71 | 65.45% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.78 | 45.43% |
Ngọc Quá Khổ | 4.12 | 57.94% |
Giáp Đại Hãn | 4.54 | 53.85% |
Bùa Đầu Lâu | 4.55 | 49.86% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.82 | 43.31% |
Thần Búa Tiến Công | 5.30 | 37.68% |
Gương Lừa Gạt | 4.86 | 47.95% |
Mũ Thích Nghi | 4.39 | 53.28% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.63 | 44.23% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.65 | 47.75% |
Đá Hắc Hóa | 4.98 | 41.47% |
Pháo Xương Cá | 5.24 | 38.43% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.74 | 45.30% |
Dây Chuyền Tự Lực | 5.02 | 34.55% |
Kiếm Tai Ương | 4.78 | 44.26% |
Huy Hiệu Lightshield | 4.85 | 43.20% |
Bão Tố Luden | 4.90 | 42.48% |
Găng Đấu Sĩ | 4.82 | 43.28% |
Móng Vuốt Ám Muội | 6.00 | 17.65% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.94 | 42.71% |
Giáp Tay Seeker | 5.23 | 37.32% |
Chùy Bạch Ngân | 4.68 | 45.87% |
Gươm Biến Ảnh | 5.29 | 38.24% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.92 | 35.90% |
Bùa Thăng Hoa | 4.77 | 46.26% |
Áo Choàng Diệt Vong | 6.50 | 16.67% |
Đao Tím | 4.79 | 46.92% |
Kiếm B.F. | 4.84 | 44.89% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.08 | 59.59% |
Huyết Kiếm | 4.87 | 42.63% |
Bùa Xanh | 4.61 | 48.89% |
Áo Choàng Gai | 4.66 | 49.36% |
Giáp Lưới | 4.64 | 51.87% |
Cốc Sức Mạnh | 4.17 | 55.66% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.73 | 46.18% |
Kiếm Tử Thần | 4.60 | 49.19% |
Vuốt Rồng | 4.76 | 47.14% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.17 | 55.98% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.79 | 63.98% |
Lời Thề Hộ Vệ | 4.63 | 48.28% |
Chảo Vàng | 5.30 | 39.68% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.92 | 44.40% |
Đai Khổng Lồ | 5.02 | 40.87% |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.44 | 53.42% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.83 | 44.34% |
Kiếm Súng Hextech | 4.40 | 53.25% |
Vô Cực Kiếm | 5.04 | 40.55% |
Nỏ Sét | 4.79 | 44.73% |
Găng Bảo Thạch | 4.74 | 45.93% |
Cung Xanh | 4.54 | 50.52% |
Nanh Nashor | 4.60 | 48.52% |
Dây Chuyền Iron Solari | 3.95 | 60.00% |
Diệt Khổng Lồ | 4.61 | 47.97% |
Bùa Nguyệt Thạch | 3.95 | 61.76% |
Quỷ Thư Morello | 4.24 | 56.17% |
Gậy Quá Khổ | 4.84 | 44.67% |
Áo Choàng Bạc | 4.77 | 46.25% |
Trái Tim Kiên Định | 4.65 | 46.37% |
Chùy Xuyên Phá | 4.44 | 52.24% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 3.95 | 60.41% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.63 | 48.21% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.23 | 54.79% |
Bùa Đỏ | 4.41 | 52.00% |
Cung Gỗ | 4.53 | 50.42% |
Áo Choàng Lửa | 4.59 | 49.10% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.68 | 47.91% |
Cuồng Cung Runaan | 4.41 | 51.83% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.00 | 60.67% |
Găng Đấu Tập | 4.75 | 46.10% |
Siêu Xẻng | 4.13 | 58.39% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.72 | 46.16% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 4.42 | 53.81% |
Bất Chấp | 4.64 | 47.85% |
Dao Điện Statikk | 4.29 | 54.92% |
Móng Vuốt Sterak | 4.75 | 47.48% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.61 | 48.00% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 4.00 | 60.67% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 4.15 | 58.85% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.80 | 45.23% |
Găng Đạo Tặc | 4.15 | 57.49% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.83 | 45.03% |
Bàn Tay Công Lý | 4.57 | 48.78% |
Rương Báu Bất Ổn | 3.98 | 61.32% |
Giáp Máu Warmog | 4.73 | 47.04% |
Tụ Bão Zeke | 4.25 | 55.52% |
Phong Kiếm | 4.21 | 55.63% |