Zyra DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Zyra DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Zyra

Zyra

  • Thí Nghiệm
    Thí Nghiệm
  • Phù Thủy
    Phù Thủy
Giá
1
Máu 500
Tốc Độ Đánh 0.7
Tầm Đánh
Giáp 20
Kháng Phép 20
4.56 Vị trí TB
49.83% Tỉ lệ TOP 4
9.52% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 5.30 32.88%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 5.25 50.00%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 5.35 33.33%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 6.47 10.53%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 6.00 50.00%
Giáp Hextech Piltover II Giáp Hextech Piltover II 8.00 0.00%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 7.00 0.00%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 4.83 33.33%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 4.22 55.56%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 4.50 50.00%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 4.50 50.00%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 6.00 25.00%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 5.80 10.00%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 5.86 28.57%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 7.00 0.00%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.76 45.52%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.77 45.44%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.50 52.05%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.65 47.42%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.70 64.94%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.72 46.48%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 5.91 25.28%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 5.06 40.49%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.03 59.59%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 4.33 53.52%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.70 46.90%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 5.03 40.78%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.87 43.05%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.18 57.34%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.89 44.16%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.72 46.70%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.17 56.89%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.22 88.89%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 5.27 35.73%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.60 48.89%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.97 41.74%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.40 60.00%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.92 40.54%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.88 42.51%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.53 49.48%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.46 52.07%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.36 53.70%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 5.00 40.80%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.56 50.99%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.64 47.55%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.98 41.44%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.59 50.00%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 5.13 39.17%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 5.14 42.86%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.59 46.15%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 5.68 22.58%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 3.83 66.67%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 5.13 25.00%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 5.11 44.44%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.78 43.08%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.79 57.14%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.38 32.63%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 5.16 31.90%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 5.01 42.01%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 6.00 27.78%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.63 46.88%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.00 40.26%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 5.46 35.42%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.80 44.41%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.72 48.59%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 5.11 33.33%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 5.24 36.00%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 5.14 37.57%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.68 48.46%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.91 47.83%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 5.44 40.74%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.81 44.32%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 3.50 75.00%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.36 54.24%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 6.50 0.00%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.20 50.00%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.92 41.78%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 5.31 37.50%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.59 52.15%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 5.43 42.86%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.83 62.99%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.65 46.71%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.20 55.99%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.75 50.00%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.77 45.71%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.94 41.86%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 5.09 39.74%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.71 44.41%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.42 52.65%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.27 58.18%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.71 46.45%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 5.08 38.08%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 5.34 35.56%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.92 41.75%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 5.57 31.48%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.90 42.13%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.66 48.91%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.91 42.48%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.93 42.00%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.84 43.10%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 5.17 38.39%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.92 41.87%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.74 46.35%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 5.41 27.91%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.65 44.71%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.93 43.54%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 5.65 30.43%
Đao Tím Đao Tím 5.08 36.94%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.98 42.04%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.23 55.84%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.86 43.96%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.72 46.56%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.70 48.02%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.54 51.94%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.42 51.52%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.62 47.90%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.76 46.81%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.88 43.17%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.23 55.29%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.90 61.65%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.67 46.53%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.33 36.52%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.93 42.44%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 5.09 40.11%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.40 54.38%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.94 42.05%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.56 49.70%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 5.25 36.68%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.81 44.50%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.78 45.11%
Cung Xanh Cung Xanh 4.75 46.38%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.66 47.37%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 4.27 54.84%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.70 46.67%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.07 59.24%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.19 56.83%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.78 45.90%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.65 50.54%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.67 47.90%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.44 52.44%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.26 54.18%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.66 47.56%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.24 55.21%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.42 52.51%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.63 48.38%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.71 46.70%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.37 54.59%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.50 51.26%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.22 55.46%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.86 44.07%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.21 57.84%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.79 44.68%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.38 51.93%
Bất Chấp Bất Chấp 4.87 43.76%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.25 55.56%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.75 46.63%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.43 50.10%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.22 55.71%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.32 55.99%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.87 44.22%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.25 55.62%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.82 44.89%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.65 48.24%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.05 62.22%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.75 46.99%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.41 52.35%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.32 55.10%