Zyra DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Zyra DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Zyra

Zyra

  • Thí Nghiệm
    Thí Nghiệm
  • Phù Thủy
    Phù Thủy
Giá
1
Máu 500
Tốc Độ Đánh 0.7
Tầm Đánh
Giáp 20
Kháng Phép 20
4.49 Vị trí TB
50.64% Tỉ lệ TOP 4
11.25% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 5.30 32.39%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 5.00 42.86%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 5.41 30.43%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 4.88 62.50%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 1.00 100.00%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 6.00 0.00%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 6.00 33.33%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 6.80 0.00%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 2.00 100.00%
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo 5.00 0.00%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 6.00 50.00%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 5.75 25.00%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 5.83 33.33%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 6.50 0.00%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 6.00 50.00%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.79 43.48%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.80 43.99%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.44 50.52%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.68 47.05%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.41 70.27%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.68 46.88%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 5.88 26.32%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 5.03 39.53%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.17 56.64%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 4.28 54.49%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.58 48.31%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.88 43.27%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 5.04 40.10%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.26 53.89%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.85 44.74%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.63 49.00%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 3.97 62.35%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 3.13 87.50%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 5.12 39.69%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.38 52.68%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.94 43.01%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.67 50.00%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 5.71 33.33%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.79 45.83%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.46 52.00%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.41 51.79%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 3.87 63.22%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.83 44.09%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.75 46.65%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.81 43.43%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.81 44.41%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.40 30.00%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.84 44.00%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.00 66.67%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.56 55.56%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.80 40.00%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.43 42.86%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.00 100.00%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.88 37.50%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.90 41.75%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 6.71 14.29%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.28 35.85%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.70 46.97%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.60 52.02%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.87 48.39%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 5.19 31.25%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.97 40.19%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 5.11 39.47%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.83 42.97%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.41 51.99%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.40 60.00%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 5.27 27.27%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.99 41.58%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.41 51.03%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.00 66.67%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 5.54 23.08%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.68 47.50%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.60 40.00%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.29 57.05%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 5.80 20.00%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.56 55.56%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.81 43.44%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 5.42 41.67%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.62 47.06%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 3.90 50.00%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.72 65.18%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.79 45.49%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.12 57.92%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.54 53.85%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.54 50.18%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.81 43.41%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 5.30 37.68%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.86 48.00%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.39 53.21%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.72 42.59%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.65 47.72%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.98 41.37%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 5.24 38.07%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.76 45.13%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 5.11 33.33%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.77 44.53%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.83 43.85%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.91 42.26%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.77 44.29%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 6.00 17.65%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.94 42.64%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 5.20 38.03%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.66 46.49%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 5.29 38.24%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 5.07 33.33%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.81 45.30%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 6.50 16.67%
Đao Tím Đao Tím 4.80 46.75%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.85 44.65%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.06 59.46%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.87 42.81%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.62 48.72%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.66 48.91%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.63 51.82%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.17 55.65%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.71 46.49%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.62 48.57%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.76 47.20%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.17 56.03%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.79 63.91%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.63 48.28%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.27 40.00%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.90 44.82%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 5.02 40.65%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.43 53.42%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.83 44.27%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.40 53.23%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 5.05 40.49%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.79 44.79%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.74 45.92%
Cung Xanh Cung Xanh 4.55 50.31%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.60 48.44%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.98 59.68%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.61 47.85%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.94 61.82%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.23 56.25%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.83 44.71%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.78 45.80%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.63 46.81%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.44 52.15%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.94 60.45%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.63 48.15%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.22 55.19%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.41 52.13%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.53 50.46%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.59 49.02%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.67 48.29%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.41 51.82%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.00 60.48%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.75 45.90%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.12 58.81%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.72 46.14%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.39 54.42%
Bất Chấp Bất Chấp 4.65 47.81%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.29 54.88%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.76 47.35%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.63 47.55%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.01 60.49%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.15 58.84%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.80 45.24%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.15 57.45%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.82 45.26%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.57 48.88%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 3.96 61.45%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.72 47.24%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.25 55.57%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.24 54.89%