Irelia DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Irelia DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Irelia

Irelia

  • Nổi Loạn
    Nổi Loạn
  • Vệ Binh
    Vệ Binh
Giá
1
Máu 700
Tốc Độ Đánh 0.6
Tầm Đánh
Giáp 40
Kháng Phép 40
4.41 Vị trí TB
51.78% Tỉ lệ TOP 4
12.51% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.42 51.72%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.48 49.98%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 3.99 59.30%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 3.91 61.19%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.83 62.03%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.71 45.83%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.51 49.46%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.82 62.83%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.08 57.14%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 3.76 63.66%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.37 52.95%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.97 41.33%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.29 54.54%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.16 55.81%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.56 48.13%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.68 46.71%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.24 54.76%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 3.17 86.67%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.47 50.68%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.24 54.13%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.13 57.47%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.42 52.64%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.68 47.09%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.85 45.18%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.31 53.76%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.50 49.70%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.62 47.94%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.51 51.95%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.70 45.18%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 5.86 25.00%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.00 59.74%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.68 40.91%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.62 45.69%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.40 50.96%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.71 50.00%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.58 48.93%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.50 48.56%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.52 49.67%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.77 45.45%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.52 45.93%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.48 31.28%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.00 60.10%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.56 56.00%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 3.92 62.01%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.41 51.21%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.14 36.11%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.77 43.48%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 5.67 29.63%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.73 40.00%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.39 51.35%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.93 40.61%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.80 46.67%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.38 51.72%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.15 57.90%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.82 45.45%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.39 55.93%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.15 56.22%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 3.81 65.63%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.46 51.49%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.00 59.99%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.50 49.75%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.39 52.78%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 5.03 39.47%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.46 51.18%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.89 61.78%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 5.23 36.97%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.13 56.88%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.65 47.51%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 5.00 38.76%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 5.31 38.10%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.66 47.53%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.38 54.65%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.94 61.57%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.22 54.97%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.76 46.11%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.96 42.37%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.93 42.98%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 5.04 38.66%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.42 52.55%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 5.16 44.00%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.20 55.07%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.77 47.87%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.62 48.21%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.37 53.65%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 5.53 28.26%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 5.10 38.20%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.61 47.26%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.55 51.09%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.89 41.28%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.52 50.64%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.07 58.83%
Đao Tím Đao Tím 4.98 39.86%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.83 44.91%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.66 47.69%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.37 53.24%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.55 49.17%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.16 56.97%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.43 51.58%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.39 51.40%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.04 59.15%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.56 50.49%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.28 54.45%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.38 52.18%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.80 63.02%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 3.94 61.34%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.26 36.23%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.41 51.95%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.54 50.09%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.42 52.32%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.92 42.42%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.44 52.96%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.33 54.08%
Nỏ Sét Nỏ Sét 3.96 60.33%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.85 44.14%
Cung Xanh Cung Xanh 4.53 49.73%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.50 51.32%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 4.14 56.52%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.62 48.82%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.28 53.91%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.11 58.92%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.42 51.40%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.51 50.32%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.08 58.86%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.42 52.19%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.31 54.43%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.53 49.25%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.07 57.42%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.56 49.94%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.59 49.51%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.12 57.48%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 3.95 61.00%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.51 50.32%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.26 54.16%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.70 46.60%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 3.88 61.91%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.78 44.98%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.88 62.30%
Bất Chấp Bất Chấp 4.37 51.99%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.48 51.70%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.36 53.48%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.56 49.92%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.04 58.40%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.71 67.30%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.47 51.64%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.05 58.70%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.30 54.59%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.33 54.07%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 3.99 59.44%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.31 53.78%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.80 43.36%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.32 53.68%