Irelia DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Irelia DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Irelia

Irelia

  • Nổi Loạn
    Nổi Loạn
  • Vệ Binh
    Vệ Binh
Giá
1
Máu 700
Tốc Độ Đánh 0.6
Tầm Đánh
Giáp 40
Kháng Phép 40
4.48 Vị trí TB
50.21% Tỉ lệ TOP 4
13.08% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.88 41.90%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 5.46 27.59%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 6.09 26.09%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 5.06 34.04%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 6.60 10.00%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 4.00 50.00%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 6.33 16.67%
Giáp Hextech Piltover II Giáp Hextech Piltover II 6.10 10.00%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 4.00 50.00%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 8.00 0.00%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 7.00 0.00%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 6.60 20.00%
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo 1.00 100.00%
Đao Tích Điện Hoàn Hảo Đao Tích Điện Hoàn Hảo 3.00 100.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hóa Kỹ Bất Ổn 6.16 26.32%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 7.50 0.00%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 6.40 20.00%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 4.59 64.71%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 4.27 54.55%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 4.50 50.00%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 5.50 0.00%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 6.80 20.00%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.03 59.66%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.96 41.40%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.23 55.30%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.39 52.42%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 4.08 57.96%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.82 44.20%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 5.65 28.70%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.79 44.96%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.77 65.00%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.47 50.92%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 4.14 57.22%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.64 47.40%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 5.01 40.37%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.99 41.49%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.58 48.34%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 5.05 39.64%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.81 43.69%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.27 54.39%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.50 80.00%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.61 47.50%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.56 48.73%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.32 53.90%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.85 43.33%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 5.06 39.88%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.72 46.55%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.55 50.38%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.39 52.57%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.91 46.58%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.92 42.90%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 5.29 34.30%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 5.91 20.45%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.43 51.85%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.48 43.48%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.65 46.73%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.47 52.89%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.44 47.71%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.63 47.45%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.68 47.92%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.74 45.93%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.61 51.76%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.73 48.00%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.61 31.68%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.51 50.00%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.81 49.06%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.23 56.86%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.42 51.20%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.84 24.32%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 5.21 39.80%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 5.50 30.56%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.65 52.17%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.77 46.80%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 5.17 32.26%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 5.30 25.00%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 5.59 27.03%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.39 52.53%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 5.80 20.00%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 5.23 39.53%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.42 51.97%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.75 46.43%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.72 45.60%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.15 57.05%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.79 44.83%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.67 47.76%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.77 42.17%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.74 47.15%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.87 62.27%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 5.57 31.10%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.17 56.02%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.84 44.81%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 5.30 35.62%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 5.43 36.57%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.69 46.17%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.59 49.14%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.14 58.22%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.29 54.23%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.95 42.38%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 5.60 32.14%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 5.20 32.56%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.95 37.86%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.52 49.44%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 5.76 27.42%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.29 53.87%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 5.00 49.06%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.85 45.31%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.67 48.04%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 5.27 33.59%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 5.06 38.43%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.69 46.59%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.89 41.84%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.61 48.46%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.72 47.09%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.03 59.21%
Đao Tím Đao Tím 5.12 37.33%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.94 43.68%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.60 49.11%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.74 46.29%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.97 40.74%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.34 53.62%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.64 48.64%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.00 59.83%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.35 53.55%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.82 44.72%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.51 50.23%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.58 48.51%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.76 63.63%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.16 57.59%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.28 37.09%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.67 47.32%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.86 44.50%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.63 48.79%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 5.24 36.61%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.76 45.74%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.67 47.24%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.20 56.50%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 5.25 37.07%
Cung Xanh Cung Xanh 4.76 45.73%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.84 44.52%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 4.13 56.99%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.84 43.23%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.22 56.32%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.28 55.30%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.63 48.87%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.79 45.59%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.29 55.04%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.58 49.55%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.55 49.70%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.79 43.96%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.05 59.13%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.89 43.39%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.77 46.35%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.24 55.47%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.14 57.43%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.61 49.09%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.11 58.62%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.76 46.08%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 3.94 59.80%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 5.14 38.21%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.07 59.04%
Bất Chấp Bất Chấp 4.52 49.95%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.63 49.31%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.73 46.64%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.62 48.10%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.02 59.27%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.77 67.79%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.68 47.00%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.08 58.48%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.65 47.93%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.57 49.42%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 3.86 62.99%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.57 49.20%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.78 45.51%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.41 52.98%