Irelia DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Irelia DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Irelia

Irelia

  • Nổi Loạn
    Nổi Loạn
  • Vệ Binh
    Vệ Binh
Giá
1
Máu 700
Tốc Độ Đánh 0.6
Tầm Đánh
Giáp 40
Kháng Phép 40
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.56 47.98%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 5.30 33.59%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 4.44 50.00%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 5.27 39.76%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 5.50 31.25%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 5.00 50.00%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 6.67 0.00%
Giáp Hextech Piltover II Giáp Hextech Piltover II 6.00 23.08%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 5.71 28.57%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 7.33 0.00%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 6.00 33.33%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 5.00 37.50%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo 4.00 100.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hóa Kỹ Bất Ổn 5.23 34.62%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 7.43 0.00%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 5.62 23.08%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 5.69 19.23%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 5.79 26.32%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 6.67 33.33%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 5.25 50.00%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 5.25 50.00%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 3.97 60.68%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.92 41.33%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 3.97 60.14%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.01 59.34%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.97 60.43%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.71 46.60%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 5.48 33.08%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.68 46.49%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.56 67.49%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.00 59.52%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 3.92 59.94%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.40 51.62%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.81 44.49%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.64 47.28%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.32 52.63%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.91 41.25%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.70 46.01%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.13 56.97%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.22 100.00%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.42 51.26%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.39 51.84%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.10 58.43%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.52 50.58%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.84 44.50%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.91 42.41%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.26 54.77%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.18 56.10%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.82 43.96%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.61 47.67%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.61 47.62%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 5.17 35.87%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.21 56.11%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 5.00 43.18%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.40 52.32%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.64 45.65%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.86 42.67%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.47 50.97%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.44 52.23%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.55 49.54%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.83 44.62%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.58 50.31%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.35 32.69%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.29 55.07%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.99 44.44%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.41 51.54%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.31 53.83%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.16 33.93%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.93 45.41%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.81 43.75%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.57 50.00%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.52 50.17%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.72 46.33%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 5.02 40.48%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 5.09 34.69%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.05 58.80%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.89 41.67%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.97 39.13%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.11 58.06%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.91 35.71%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.62 49.26%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 3.90 62.25%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.56 49.94%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.50 50.42%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 5.04 40.22%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.55 48.91%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.68 65.43%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 5.24 37.21%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.09 56.54%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.70 46.36%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.66 48.33%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 5.38 36.46%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.50 49.63%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.22 55.73%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.84 63.93%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.10 57.60%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.68 46.93%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 5.23 37.10%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 5.36 33.90%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.82 43.67%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.30 54.61%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 5.26 32.85%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.12 57.42%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 5.25 36.44%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.69 47.50%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.53 49.46%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 5.40 33.47%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.81 45.06%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.51 49.82%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.53 50.19%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.25 55.79%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.56 48.54%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 3.90 61.53%
Đao Tím Đao Tím 4.92 43.04%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.75 46.49%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.54 48.67%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.52 50.44%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.74 46.63%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.08 58.64%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.35 53.58%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.12 55.46%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.09 58.52%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.61 49.82%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.28 54.76%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.31 54.00%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.45 69.08%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 3.85 63.31%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.06 40.66%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.44 51.47%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.54 50.50%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.40 53.16%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 5.04 40.06%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.46 51.62%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.52 50.59%
Nỏ Sét Nỏ Sét 3.95 61.03%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.91 42.79%
Cung Xanh Cung Xanh 4.56 49.56%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.62 49.37%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.92 60.26%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.58 48.76%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.13 56.55%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.96 61.35%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.28 55.49%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.45 52.18%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.02 60.17%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.34 54.08%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.25 55.68%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.58 48.65%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 3.88 61.87%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.65 47.76%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.54 50.51%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 3.95 61.16%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 3.86 62.68%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.32 55.53%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 3.99 59.43%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.52 50.74%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 3.56 67.65%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.94 42.97%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.79 64.05%
Bất Chấp Bất Chấp 4.26 54.57%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.28 55.34%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.47 51.60%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.49 50.67%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.86 61.89%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.61 69.37%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.41 51.75%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.83 63.14%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.43 52.12%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.38 53.13%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 3.71 65.09%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.37 52.89%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.59 48.50%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.05 58.44%