Irelia DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Irelia DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Irelia

Irelia

  • Nổi Loạn
    Nổi Loạn
  • Vệ Binh
    Vệ Binh
Giá
1
Máu 700
Tốc Độ Đánh 0.6
Tầm Đánh
Giáp 40
Kháng Phép 40
4.21 Vị trí TB
55.43% Tỉ lệ TOP 4
14.35% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.88 42.09%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 5.46 27.59%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 5.96 29.17%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 5.06 33.33%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 6.60 10.00%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 4.00 50.00%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 6.33 16.67%
Giáp Hextech Piltover II Giáp Hextech Piltover II 6.10 10.00%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 3.87 53.33%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 8.00 0.00%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 7.00 0.00%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 6.60 20.00%
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo 1.00 100.00%
Đao Tích Điện Hoàn Hảo Đao Tích Điện Hoàn Hảo 3.00 100.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hóa Kỹ Bất Ổn 6.16 26.32%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 7.50 0.00%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 6.40 20.00%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 4.39 66.67%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 4.58 50.00%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 4.50 50.00%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 5.50 0.00%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 6.80 20.00%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.03 59.60%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.96 41.47%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.23 55.28%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.38 52.64%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 4.08 58.15%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.83 44.03%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 5.64 28.87%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.79 44.92%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.77 65.01%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.47 50.79%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 4.13 57.28%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.64 47.52%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 5.01 40.37%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 5.00 41.33%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.57 48.56%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 5.04 39.73%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.81 43.95%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.27 54.50%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.50 80.00%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.60 47.72%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.56 48.79%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.32 54.00%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.87 42.93%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 5.05 40.08%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.78 45.00%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.55 50.44%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.38 52.85%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.92 46.77%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.90 42.86%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 5.30 34.27%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 5.91 20.45%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.43 51.75%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.63 41.67%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.66 46.69%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.48 52.84%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.45 47.27%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.63 47.48%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.67 47.74%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.76 45.56%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.52 52.81%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.69 48.70%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.61 31.34%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.48 50.50%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.74 50.00%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.24 56.78%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.41 51.20%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.90 23.08%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 5.21 39.80%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 5.41 33.33%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.65 52.17%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.78 46.68%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 5.05 34.38%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 5.33 23.81%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 5.59 27.03%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.38 52.68%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 5.80 20.00%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 5.27 38.64%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.44 51.22%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.66 48.28%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.71 45.89%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.12 57.38%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.77 45.13%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.67 47.77%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.79 41.18%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.73 47.49%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.87 62.29%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 5.61 30.37%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.16 56.34%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.84 44.92%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 5.32 35.14%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 5.46 35.91%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.70 46.07%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.58 49.30%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.14 58.31%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.28 54.44%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.94 42.61%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 5.61 31.76%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 5.17 34.09%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 5.00 36.74%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.51 49.65%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 5.78 26.98%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.28 54.04%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.91 50.00%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.86 45.19%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.70 47.30%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 5.28 33.08%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 5.08 38.58%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.67 47.16%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.89 41.90%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.60 48.46%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.70 47.37%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.03 59.23%
Đao Tím Đao Tím 5.12 37.37%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.93 43.82%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.60 49.13%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.74 46.44%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.96 40.92%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.34 53.74%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.63 48.73%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.04 58.86%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.35 53.61%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.81 44.92%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.51 50.33%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.58 48.22%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.76 63.65%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.15 57.72%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.27 37.36%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.67 47.38%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.86 44.56%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.62 49.04%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 5.23 36.75%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.77 45.55%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.66 47.33%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.19 56.61%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 5.26 36.95%
Cung Xanh Cung Xanh 4.75 45.96%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.85 44.25%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 4.13 56.95%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.83 43.33%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.20 56.53%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.28 55.30%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.61 49.16%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.79 45.58%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.28 55.15%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.58 49.75%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.54 50.00%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.79 43.98%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.05 59.27%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.89 43.50%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.77 46.39%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.24 55.54%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.14 57.46%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.59 49.60%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.12 58.36%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.75 46.27%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 3.97 59.38%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 5.14 38.05%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.06 59.14%
Bất Chấp Bất Chấp 4.52 49.95%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.64 49.20%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.73 46.71%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.62 48.03%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.03 59.12%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.75 68.09%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.69 46.64%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.08 58.64%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.64 48.00%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.57 49.54%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 3.86 62.94%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.57 49.31%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.78 45.46%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.40 53.20%