Irelia DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Irelia DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Irelia
-
Nổi Loạn
-
Vệ Binh
Giá
1
Máu
700
Tốc Độ Đánh
0.6
Tầm Đánh
Giáp
40
Kháng Phép
40
4.49
Vị trí TB
50.63%
Tỉ lệ TOP 4
10.36%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.88 | 42.11% |
Dụng Cụ Tái Chế | 5.42 | 28.24% |
Súng Tái Chế | 6.09 | 26.09% |
Găng Tái Chế | 5.06 | 34.04% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 6.67 | 11.11% |
Đao Xích Hành Quyết II | 4.00 | 50.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 6.33 | 16.67% |
Giáp Hextech Piltover II | 6.10 | 10.00% |
Shimmer Bùng Nổ II | 3.92 | 50.00% |
Giải Phóng Chất Độc II | 8.00 | 0.00% |
Virus Truyền Nhiễm II | 7.00 | 0.00% |
Đao Tích Điện II | 6.60 | 20.00% |
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo | 1.00 | 100.00% |
Đao Tích Điện Hoàn Hảo | 3.00 | 100.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 6.06 | 27.78% |
Đao Xích Hành Quyết | 7.50 | 0.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 6.40 | 20.00% |
Giáp Hextech Piltover | 4.63 | 62.50% |
Shimmer Bùng Nổ | 4.27 | 54.55% |
Giải Phóng Chất Độc | 4.50 | 50.00% |
Virus Truyền Nhiễm | 5.50 | 0.00% |
Đao Tích Điện | 6.80 | 20.00% |
Ấn Học Viện | 4.03 | 59.67% |
Ấn Phục Kích | 4.96 | 41.54% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 4.23 | 55.34% |
Ấn Đấu Sĩ | 4.40 | 52.23% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 4.08 | 57.91% |
Ấn Cực Tốc | 4.82 | 44.21% |
Ấn Hóa Chủ | 5.65 | 28.56% |
Ấn Pháo Binh | 4.80 | 44.78% |
Ấn Thí Nghiệm | 3.77 | 64.90% |
Ấn Gia Đình | 4.48 | 50.68% |
Ấn Ánh Lửa | 4.14 | 57.03% |
Ấn Thống Trị | 4.64 | 47.45% |
Ấn Tiên Tri | 5.01 | 40.44% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 4.99 | 41.60% |
Ấn Tái Chế | 4.59 | 48.16% |
Ấn Bắn Tỉa | 5.05 | 39.67% |
Ấn Phù Thủy | 4.82 | 43.52% |
Ấn Cảnh Binh | 4.28 | 54.34% |
Đã tịch thu! | 2.50 | 80.00% |
Ấn Chinh Phục | 4.62 | 47.38% |
Ấn Giám Sát | 4.55 | 48.79% |
Giáp Siêu Linh | 4.33 | 53.64% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.84 | 43.72% |
Tam Luyện Kiếm | 5.07 | 39.70% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.73 | 46.43% |
Rìu Nham Tinh | 4.55 | 50.31% |
Khiên Băng Randuin | 4.39 | 52.49% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.92 | 46.12% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.94 | 42.72% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 5.28 | 34.94% |
Quyền Trượng Thần URF | 5.80 | 21.95% |
Huyết Thần Kiếm | 4.43 | 51.90% |
Bùa Xanh Mát Lành | 4.36 | 45.45% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 4.66 | 46.47% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 4.49 | 53.21% |
Quang Kiếm Tử Thần | 4.42 | 48.57% |
Vuốt Thần Long | 4.64 | 47.34% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 4.71 | 47.26% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.74 | 45.92% |
Diệt Ác Quỷ | 4.69 | 50.62% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.70 | 47.92% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 5.62 | 31.01% |
Găng Tay Thần Thánh | 4.51 | 49.87% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.81 | 49.06% |
Thiên Cực Kiếm | 4.22 | 57.14% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 4.42 | 51.06% |
Găng Ngọc Thạch | 5.92 | 22.22% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 5.23 | 39.36% |
Món Quà Của Baron | 5.43 | 31.43% |
Thần Thư Morello | 4.65 | 52.17% |
Di Sản Khổng Nhân | 4.81 | 45.99% |
Áo Choàng Giả Kim | 5.17 | 33.33% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 5.30 | 25.00% |
Bùa Tro Tàn | 5.59 | 27.03% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.40 | 52.32% |
Bão Tố Runaan | 5.79 | 21.43% |
Ngọn Giáo Hirana | 5.23 | 39.53% |
Giáp Phân Cực | 4.36 | 52.94% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.75 | 46.43% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 4.73 | 45.44% |
Áo Choàng Thái Dương | 4.15 | 57.24% |
Găng Tinh Xảo | 4.78 | 44.91% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.69 | 47.57% |
Chùy Thần Lực | 4.72 | 43.21% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 4.74 | 47.29% |
Thông Đạo Zz'rot | 3.88 | 62.05% |
Kiếm của Tay Bạc | 5.56 | 31.03% |
Ngọc Quá Khổ | 4.17 | 55.84% |
Giáp Đại Hãn | 4.83 | 44.95% |
Bùa Đầu Lâu | 5.32 | 34.72% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 5.43 | 36.42% |
Thần Búa Tiến Công | 4.69 | 46.07% |
Gương Lừa Gạt | 4.62 | 48.89% |
Mũ Thích Nghi | 4.15 | 58.07% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.30 | 54.12% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.95 | 42.46% |
Đá Hắc Hóa | 5.68 | 29.63% |
Pháo Xương Cá | 5.15 | 33.33% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 5.03 | 36.55% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.53 | 49.39% |
Kiếm Tai Ương | 5.70 | 28.33% |
Huy Hiệu Lightshield | 4.29 | 53.92% |
Bão Tố Luden | 5.00 | 49.06% |
Găng Đấu Sĩ | 4.85 | 45.28% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.67 | 48.05% |
Đại Bác Liên Thanh | 5.30 | 32.80% |
Giáp Tay Seeker | 5.07 | 38.17% |
Chùy Bạch Ngân | 4.69 | 46.50% |
Gươm Biến Ảnh | 4.90 | 41.87% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.60 | 48.37% |
Bùa Thăng Hoa | 4.72 | 47.04% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.03 | 59.12% |
Đao Tím | 5.08 | 38.08% |
Kiếm B.F. | 4.94 | 43.54% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.59 | 49.20% |
Huyết Kiếm | 4.75 | 46.19% |
Bùa Xanh | 4.99 | 40.24% |
Áo Choàng Gai | 4.35 | 53.51% |
Giáp Lưới | 4.65 | 48.44% |
Cốc Sức Mạnh | 4.01 | 59.65% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.36 | 53.44% |
Kiếm Tử Thần | 4.83 | 44.45% |
Vuốt Rồng | 4.52 | 50.15% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.58 | 48.42% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.76 | 63.52% |
Lời Thề Hộ Vệ | 4.17 | 57.38% |
Chảo Vàng | 5.28 | 36.83% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.68 | 47.23% |
Đai Khổng Lồ | 4.87 | 44.33% |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.64 | 48.65% |
Cuồng Đao Guinsoo | 5.24 | 36.65% |
Kiếm Súng Hextech | 4.76 | 45.73% |
Vô Cực Kiếm | 4.67 | 47.19% |
Nỏ Sét | 4.21 | 56.33% |
Găng Bảo Thạch | 5.26 | 36.94% |
Cung Xanh | 4.76 | 45.59% |
Nanh Nashor | 4.84 | 44.46% |
Dây Chuyền Iron Solari | 4.13 | 56.99% |
Diệt Khổng Lồ | 4.84 | 43.06% |
Bùa Nguyệt Thạch | 4.24 | 56.22% |
Quỷ Thư Morello | 4.28 | 55.17% |
Gậy Quá Khổ | 4.63 | 48.77% |
Áo Choàng Bạc | 4.79 | 45.56% |
Trái Tim Kiên Định | 4.29 | 54.95% |
Chùy Xuyên Phá | 4.59 | 49.52% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 4.55 | 49.62% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.80 | 43.73% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.06 | 58.89% |
Bùa Đỏ | 4.90 | 43.30% |
Cung Gỗ | 4.77 | 46.29% |
Áo Choàng Lửa | 4.25 | 55.35% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.15 | 57.30% |
Cuồng Cung Runaan | 4.63 | 48.83% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.10 | 58.68% |
Găng Đấu Tập | 4.76 | 46.00% |
Siêu Xẻng | 3.94 | 59.83% |
Ngọn Giáo Shojin | 5.14 | 38.04% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 4.08 | 58.86% |
Bất Chấp | 4.54 | 49.73% |
Dao Điện Statikk | 4.65 | 49.12% |
Móng Vuốt Sterak | 4.74 | 46.55% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.62 | 48.34% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 4.03 | 59.23% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 3.77 | 67.72% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.68 | 47.05% |
Găng Đạo Tặc | 4.09 | 58.35% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.66 | 47.82% |
Bàn Tay Công Lý | 4.58 | 49.26% |
Rương Báu Bất Ổn | 3.86 | 62.90% |
Giáp Máu Warmog | 4.58 | 49.14% |
Tụ Bão Zeke | 4.78 | 45.45% |
Phong Kiếm | 4.43 | 52.58% |