Irelia DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Irelia DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Irelia

Irelia

  • Nổi Loạn
    Nổi Loạn
  • Vệ Binh
    Vệ Binh
Giá
1
Máu 700
Tốc Độ Đánh 0.6
Tầm Đánh
Giáp 40
Kháng Phép 40
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.48 53.85%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 5.63 37.50%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 4.67 33.33%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 6.00 0.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 7.00 0.00%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 7.00 0.00%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 1.00 100.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hóa Kỹ Bất Ổn 6.00 33.33%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 8.00 0.00%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 3.00 50.00%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 6.00 0.00%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 3.97 61.04%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.71 44.72%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.08 59.50%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.00 58.38%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.84 61.26%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.67 48.39%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 5.66 30.25%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.72 45.55%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.34 71.52%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 3.73 64.52%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 3.96 58.05%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.37 50.00%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.89 41.94%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.67 46.48%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.22 50.29%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 5.00 36.70%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.45 52.02%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.18 55.49%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.51 47.59%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.41 56.55%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.06 59.04%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.40 52.94%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 5.07 43.09%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 3.67 66.67%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.54 47.92%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.15 54.93%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.83 41.67%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.81 43.75%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 5.18 36.36%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.75 25.00%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.45 50.57%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.00 50.00%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.87 42.11%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.38 50.00%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.50 50.00%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.43 55.56%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.67 46.67%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.24 56.60%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.86 42.86%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 3.27 72.73%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.56 31.25%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.49 53.75%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.33 66.67%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.90 41.03%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.00 64.29%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 6.00 0.00%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 5.91 18.18%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.39 57.89%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 6.00 33.33%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.50 50.00%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 5.86 14.29%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 3.98 62.75%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.00 100.00%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 3.82 68.18%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.36 51.52%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 3.90 62.75%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.36 58.16%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.57 45.69%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.80 40.00%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.38 51.04%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.66 65.52%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.29 57.14%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.14 57.14%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.95 42.28%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.00 50.00%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.75 56.25%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.65 43.21%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.23 51.79%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.79 64.83%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.10 54.22%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.76 45.50%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.33 50.00%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 5.22 55.56%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.96 45.83%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.41 55.45%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 6.80 20.00%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.12 55.36%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 5.75 25.00%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 5.03 50.00%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.56 52.00%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 5.20 40.00%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 5.57 26.19%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.84 40.00%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.75 39.29%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.21 57.63%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 3.93 61.64%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 3.84 63.68%
Đao Tím Đao Tím 5.00 53.85%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.90 43.00%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.36 52.22%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.50 50.58%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.97 45.07%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.12 58.62%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.52 49.63%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.39 50.82%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.17 56.74%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.58 50.70%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.29 54.76%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.12 52.24%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.39 69.83%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 3.92 61.14%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.10 38.96%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.48 50.71%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.73 45.71%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.35 55.06%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 5.03 40.79%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.46 50.39%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.41 51.90%
Nỏ Sét Nỏ Sét 3.97 60.96%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.93 42.51%
Cung Xanh Cung Xanh 4.45 51.30%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.65 43.80%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.82 61.49%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.55 49.40%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.99 60.26%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.01 59.68%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.35 53.55%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.51 50.69%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 3.99 61.39%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.26 56.40%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.38 54.88%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.72 46.94%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 3.95 62.78%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.95 41.83%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.70 48.26%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 3.91 62.01%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 3.86 63.01%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.26 57.65%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 3.57 67.02%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.41 52.70%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 3.47 71.43%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.97 38.76%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.79 63.28%
Bất Chấp Bất Chấp 4.05 58.33%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.32 49.52%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.48 51.50%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.64 45.45%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.80 59.94%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.45 71.34%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.34 52.90%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.82 63.02%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.45 51.46%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.41 52.27%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 3.67 65.77%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.41 52.16%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.59 44.17%
Phong Kiếm Phong Kiếm 3.87 62.90%