Irelia DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Irelia DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Irelia
-
Nổi Loạn
-
Vệ Binh
Giá
1
Máu
700
Tốc Độ Đánh
0.6
Tầm Đánh
Giáp
40
Kháng Phép
40
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 3.74 | 63.16% |
Dụng Cụ Tái Chế | 6.00 | 0.00% |
Súng Tái Chế | 5.00 | 0.00% |
Găng Tái Chế | 6.00 | 0.00% |
Đao Xích Hành Quyết | 8.00 | 0.00% |
Ấn Học Viện | 3.96 | 60.90% |
Ấn Phục Kích | 4.61 | 45.61% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 4.06 | 61.18% |
Ấn Đấu Sĩ | 3.94 | 62.69% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 3.73 | 62.35% |
Ấn Cực Tốc | 4.67 | 51.16% |
Ấn Hóa Chủ | 5.72 | 32.00% |
Ấn Pháo Binh | 4.82 | 44.26% |
Ấn Thí Nghiệm | 2.89 | 80.65% |
Ấn Gia Đình | 3.63 | 66.18% |
Ấn Ánh Lửa | 4.21 | 58.73% |
Ấn Thống Trị | 3.87 | 59.57% |
Ấn Tiên Tri | 4.85 | 42.47% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 4.63 | 48.15% |
Ấn Tái Chế | 4.34 | 50.00% |
Ấn Bắn Tỉa | 5.37 | 30.43% |
Ấn Phù Thủy | 4.32 | 52.00% |
Ấn Cảnh Binh | 4.28 | 53.50% |
Ấn Chinh Phục | 4.49 | 49.36% |
Ấn Giám Sát | 4.47 | 59.32% |
Giáp Siêu Linh | 3.92 | 60.27% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.38 | 50.00% |
Tam Luyện Kiếm | 4.99 | 40.54% |
Thánh Kiếm Manazane | 3.33 | 66.67% |
Rìu Nham Tinh | 5.27 | 33.33% |
Khiên Băng Randuin | 4.34 | 50.32% |
Đại Bác Hải Tặc | 3.91 | 63.64% |
Lưỡng Cực Zhonya | 3.33 | 100.00% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 5.29 | 28.57% |
Huyết Thần Kiếm | 4.26 | 52.46% |
Bùa Xanh Mát Lành | 4.00 | 50.00% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 5.14 | 35.71% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 3.71 | 57.14% |
Quang Kiếm Tử Thần | 4.00 | 100.00% |
Vuốt Thần Long | 4.13 | 58.33% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 6.20 | 20.00% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.34 | 55.17% |
Diệt Ác Quỷ | 4.00 | 66.67% |
Áo Choàng Hừng Đông | 3.25 | 75.00% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 6.00 | 20.00% |
Găng Tay Thần Thánh | 4.22 | 62.96% |
Thiên Cực Kiếm | 4.79 | 42.11% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 4.27 | 53.33% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 6.75 | 0.00% |
Di Sản Khổng Nhân | 4.33 | 50.00% |
Áo Choàng Giả Kim | 8.00 | 0.00% |
Bùa Tro Tàn | 5.00 | 33.33% |
Dây Chuyền Sám Hối | 3.56 | 68.75% |
Bão Tố Runaan | 4.00 | 100.00% |
Giáp Phân Cực | 3.70 | 70.00% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 4.68 | 40.91% |
Áo Choàng Thái Dương | 4.27 | 59.09% |
Găng Tinh Xảo | 4.35 | 62.50% |
Quyền Năng Khổng Thần | 3.95 | 62.16% |
Chùy Thần Lực | 6.00 | 0.00% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 4.46 | 51.43% |
Thông Đạo Zz'rot | 3.66 | 65.96% |
Kiếm của Tay Bạc | 3.80 | 60.00% |
Ngọc Quá Khổ | 4.25 | 50.00% |
Giáp Đại Hãn | 4.54 | 50.55% |
Bùa Đầu Lâu | 1.00 | 100.00% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 3.50 | 83.33% |
Thần Búa Tiến Công | 4.59 | 49.28% |
Gương Lừa Gạt | 4.61 | 47.83% |
Mũ Thích Nghi | 3.89 | 64.84% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.05 | 53.68% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.72 | 46.15% |
Đá Hắc Hóa | 5.00 | 0.00% |
Pháo Xương Cá | 3.00 | 100.00% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.33 | 44.44% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.23 | 59.09% |
Kiếm Tai Ương | 8.00 | 0.00% |
Huy Hiệu Lightshield | 3.80 | 62.22% |
Bão Tố Luden | 6.50 | 0.00% |
Găng Đấu Sĩ | 5.00 | 46.15% |
Móng Vuốt Ám Muội | 5.76 | 29.41% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.50 | 50.00% |
Giáp Tay Seeker | 6.27 | 9.09% |
Chùy Bạch Ngân | 5.25 | 30.00% |
Gươm Biến Ảnh | 3.85 | 53.85% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.27 | 53.33% |
Bùa Thăng Hoa | 3.88 | 65.38% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.04 | 55.26% |
Đao Tím | 3.33 | 66.67% |
Kiếm B.F. | 5.21 | 38.96% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.62 | 47.06% |
Huyết Kiếm | 4.49 | 50.85% |
Bùa Xanh | 4.97 | 45.95% |
Áo Choàng Gai | 4.07 | 59.45% |
Giáp Lưới | 4.54 | 49.11% |
Cốc Sức Mạnh | 4.65 | 34.78% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.18 | 56.69% |
Kiếm Tử Thần | 4.67 | 46.99% |
Vuốt Rồng | 4.25 | 56.23% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.00 | 59.26% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.38 | 68.00% |
Lời Thề Hộ Vệ | 3.94 | 62.64% |
Chảo Vàng | 4.81 | 42.86% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.47 | 50.64% |
Đai Khổng Lồ | 4.59 | 48.22% |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.47 | 55.67% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.89 | 42.06% |
Kiếm Súng Hextech | 4.37 | 51.85% |
Vô Cực Kiếm | 4.58 | 47.16% |
Nỏ Sét | 4.03 | 60.40% |
Găng Bảo Thạch | 5.07 | 41.33% |
Cung Xanh | 4.38 | 52.55% |
Nanh Nashor | 4.80 | 39.29% |
Dây Chuyền Iron Solari | 3.53 | 69.52% |
Diệt Khổng Lồ | 4.62 | 44.74% |
Bùa Nguyệt Thạch | 3.77 | 63.64% |
Quỷ Thư Morello | 3.58 | 67.44% |
Gậy Quá Khổ | 4.40 | 56.14% |
Áo Choàng Bạc | 4.53 | 51.16% |
Trái Tim Kiên Định | 4.03 | 61.03% |
Chùy Xuyên Phá | 4.27 | 54.00% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 4.25 | 58.33% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.67 | 47.22% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.19 | 53.23% |
Bùa Đỏ | 5.10 | 37.50% |
Cung Gỗ | 4.74 | 49.18% |
Áo Choàng Lửa | 3.93 | 60.68% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 3.85 | 63.96% |
Cuồng Cung Runaan | 3.84 | 65.63% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 3.32 | 73.17% |
Găng Đấu Tập | 4.62 | 48.45% |
Siêu Xẻng | 3.00 | 73.68% |
Ngọn Giáo Shojin | 5.31 | 27.94% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 3.83 | 61.76% |
Bất Chấp | 3.90 | 64.52% |
Dao Điện Statikk | 4.03 | 48.65% |
Móng Vuốt Sterak | 4.48 | 51.08% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.73 | 44.44% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 4.32 | 50.00% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 3.56 | 69.35% |
Nước Mắt Nữ Thần | 3.93 | 61.90% |
Găng Đạo Tặc | 3.88 | 62.71% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.47 | 50.72% |
Bàn Tay Công Lý | 4.49 | 50.31% |
Rương Báu Bất Ổn | 3.60 | 67.69% |
Giáp Máu Warmog | 4.43 | 51.69% |
Tụ Bão Zeke | 4.51 | 46.51% |
Phong Kiếm | 4.22 | 55.56% |