Irelia DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Irelia DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Irelia

Irelia

  • Nổi Loạn
    Nổi Loạn
  • Vệ Binh
    Vệ Binh
Giá
1
Máu 700
Tốc Độ Đánh 0.6
Tầm Đánh
Giáp 40
Kháng Phép 40
4.49 Vị trí TB
49.60% Tỉ lệ TOP 4
12.35% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.17 57.14%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 6.25 0.00%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 5.50 0.00%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 6.00 0.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 7.00 0.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hóa Kỹ Bất Ổn 8.00 0.00%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 8.00 0.00%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 5.00 0.00%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 6.00 0.00%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.01 60.59%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.56 47.01%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.00 59.62%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 3.97 60.32%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.77 62.35%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.61 50.65%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 5.70 29.65%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.76 43.67%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.31 72.73%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 3.73 65.55%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 4.15 54.10%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.26 53.57%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.96 40.45%
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt 4.62 49.47%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.20 49.59%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 5.09 32.50%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.43 52.24%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.22 54.79%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.41 50.00%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.44 56.00%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 3.99 59.29%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.37 53.85%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 5.01 42.75%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 3.00 75.00%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.97 36.67%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.23 52.82%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.47 52.63%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.50 60.00%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 5.10 40.00%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 5.50 0.00%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.33 53.78%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.00 50.00%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 5.04 36.00%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.91 36.36%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.29 57.14%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.18 60.00%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.90 40.00%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.37 52.48%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.83 50.00%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 3.50 66.67%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 5.82 27.27%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.21 59.62%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 7.00 0.00%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 5.06 35.48%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 3.81 66.67%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 6.00 16.67%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.48 52.38%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 6.75 25.00%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 5.40 20.00%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 3.71 67.65%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.00 100.00%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.06 66.67%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.39 47.73%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 3.89 60.53%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.17 64.29%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.48 49.40%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.80 40.00%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.43 52.86%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.71 64.72%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 3.80 70.00%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.07 55.17%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.96 42.31%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 1.00 100.00%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 3.90 70.00%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.77 46.49%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.37 51.22%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.91 62.95%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.06 53.94%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.74 46.51%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 5.00 0.00%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 5.38 50.00%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.95 42.11%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.44 55.00%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 8.00 0.00%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.25 52.00%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 5.33 33.33%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 5.24 47.62%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.40 57.14%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 5.56 33.33%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 6.04 16.67%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 5.28 30.56%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.15 50.00%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.24 54.88%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 3.94 62.26%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 3.97 59.03%
Đao Tím Đao Tím 5.00 50.00%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.90 44.44%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.34 51.61%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.50 50.14%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.90 46.15%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.08 59.04%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.47 50.78%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 4.68 39.02%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.15 57.07%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.61 48.67%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.27 55.22%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.11 53.33%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.40 68.37%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 3.95 60.83%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.48 33.33%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.48 51.04%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.68 46.38%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.33 56.29%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.93 42.19%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.45 52.13%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.47 49.92%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.01 60.50%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 5.05 39.13%
Cung Xanh Cung Xanh 4.44 50.69%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.83 40.00%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.86 60.00%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.70 45.58%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.90 62.50%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.00 58.33%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.39 51.43%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.49 52.02%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 3.99 61.47%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.21 56.18%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.37 54.90%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.60 48.53%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 3.83 61.48%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 5.11 37.37%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.79 47.79%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 3.95 61.34%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 3.89 62.91%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.96 61.54%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 3.46 68.57%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.39 52.87%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 3.45 71.05%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 5.02 37.40%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.84 62.65%
Bất Chấp Bất Chấp 3.78 65.52%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.24 49.21%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.46 52.14%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.76 45.71%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.87 58.43%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.42 72.12%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.21 54.74%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.85 63.08%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.47 50.97%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.43 51.71%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 3.56 67.92%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.41 52.08%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.61 41.82%
Phong Kiếm Phong Kiếm 3.93 60.87%