Irelia DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Irelia DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Irelia
-
Nổi Loạn
-
Vệ Binh
Giá
1
Máu
700
Tốc Độ Đánh
0.6
Tầm Đánh
Giáp
40
Kháng Phép
40
4.47
Vị trí TB
52.24%
Tỉ lệ TOP 4
11.54%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.35 | 55.84% |
Dụng Cụ Tái Chế | 5.89 | 33.33% |
Súng Tái Chế | 5.25 | 25.00% |
Găng Tái Chế | 6.00 | 0.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 7.00 | 0.00% |
Virus Truyền Nhiễm II | 7.00 | 0.00% |
Đao Tích Điện II | 1.00 | 100.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 6.00 | 33.33% |
Đao Xích Hành Quyết | 8.00 | 0.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 3.00 | 50.00% |
Giáp Hextech Piltover | 6.00 | 0.00% |
Giải Phóng Chất Độc | 8.00 | 0.00% |
Ấn Học Viện | 4.02 | 60.26% |
Ấn Phục Kích | 4.79 | 42.92% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 4.02 | 60.24% |
Ấn Đấu Sĩ | 3.95 | 59.79% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 3.99 | 58.31% |
Ấn Cực Tốc | 4.66 | 48.58% |
Ấn Hóa Chủ | 5.62 | 31.46% |
Ấn Pháo Binh | 4.72 | 45.23% |
Ấn Thí Nghiệm | 3.44 | 68.98% |
Ấn Gia Đình | 3.86 | 63.25% |
Ấn Ánh Lửa | 3.98 | 57.73% |
Ấn Thống Trị | 4.38 | 50.69% |
Ấn Tiên Tri | 4.96 | 42.71% |
Ấn Võ Sĩ Lồng Sắt | 4.65 | 46.88% |
Ấn Tái Chế | 4.29 | 51.04% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.88 | 42.07% |
Ấn Phù Thủy | 4.54 | 49.12% |
Ấn Cảnh Binh | 4.25 | 53.03% |
Đã tịch thu! | 3.00 | 100.00% |
Ấn Chinh Phục | 4.50 | 48.37% |
Ấn Giám Sát | 4.42 | 54.85% |
Giáp Siêu Linh | 4.02 | 59.64% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.37 | 54.64% |
Tam Luyện Kiếm | 5.02 | 42.52% |
Thánh Kiếm Manazane | 3.80 | 60.00% |
Rìu Nham Tinh | 4.62 | 46.15% |
Khiên Băng Randuin | 4.10 | 55.86% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.84 | 43.24% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.91 | 39.13% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 5.67 | 26.67% |
Quyền Trượng Thần URF | 4.20 | 40.00% |
Huyết Thần Kiếm | 4.37 | 52.81% |
Bùa Xanh Mát Lành | 4.00 | 50.00% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 4.75 | 45.28% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 4.53 | 50.00% |
Quang Kiếm Tử Thần | 4.50 | 50.00% |
Vuốt Thần Long | 4.32 | 57.43% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 4.27 | 59.09% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.46 | 52.83% |
Diệt Ác Quỷ | 5.33 | 33.33% |
Áo Choàng Hừng Đông | 3.53 | 66.67% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 5.09 | 39.13% |
Găng Tay Thần Thánh | 4.42 | 56.07% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.60 | 60.00% |
Thiên Cực Kiếm | 4.78 | 42.59% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 4.06 | 61.11% |
Găng Ngọc Thạch | 6.00 | 0.00% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 5.91 | 18.18% |
Món Quà Của Baron | 8.00 | 0.00% |
Di Sản Khổng Nhân | 4.38 | 56.00% |
Áo Choàng Giả Kim | 5.71 | 42.86% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 5.00 | 33.33% |
Bùa Tro Tàn | 6.13 | 12.50% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.13 | 56.94% |
Bão Tố Runaan | 4.00 | 100.00% |
Ngọn Giáo Hirana | 7.00 | 0.00% |
Giáp Phân Cực | 3.63 | 73.33% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.00 | 100.00% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 4.29 | 51.76% |
Áo Choàng Thái Dương | 3.63 | 68.49% |
Găng Tinh Xảo | 4.41 | 55.68% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.60 | 45.06% |
Chùy Thần Lực | 4.50 | 50.00% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 4.34 | 51.49% |
Thông Đạo Zz'rot | 3.64 | 66.10% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.53 | 52.63% |
Ngọc Quá Khổ | 4.10 | 60.00% |
Giáp Đại Hãn | 4.85 | 44.44% |
Bùa Đầu Lâu | 3.67 | 66.67% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.52 | 56.52% |
Thần Búa Tiến Công | 4.81 | 40.99% |
Gương Lừa Gạt | 4.43 | 49.33% |
Mũ Thích Nghi | 3.84 | 64.13% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.04 | 57.23% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.80 | 46.15% |
Đá Hắc Hóa | 4.82 | 45.45% |
Pháo Xương Cá | 5.27 | 54.55% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.79 | 48.28% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.36 | 56.08% |
Kiếm Tai Ương | 6.80 | 20.00% |
Huy Hiệu Lightshield | 4.03 | 56.67% |
Bão Tố Luden | 5.80 | 20.00% |
Găng Đấu Sĩ | 4.93 | 46.34% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.51 | 52.05% |
Đại Bác Liên Thanh | 5.31 | 38.46% |
Giáp Tay Seeker | 5.51 | 28.07% |
Chùy Bạch Ngân | 4.80 | 42.25% |
Gươm Biến Ảnh | 4.77 | 39.53% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.14 | 59.35% |
Bùa Thăng Hoa | 4.16 | 57.01% |
Áo Choàng Diệt Vong | 3.83 | 64.34% |
Đao Tím | 4.67 | 54.17% |
Kiếm B.F. | 5.01 | 42.23% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.28 | 53.33% |
Huyết Kiếm | 4.47 | 51.11% |
Bùa Xanh | 5.00 | 45.54% |
Áo Choàng Gai | 4.11 | 58.68% |
Giáp Lưới | 4.47 | 50.79% |
Cốc Sức Mạnh | 4.32 | 53.33% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.13 | 58.26% |
Kiếm Tử Thần | 4.54 | 50.83% |
Vuốt Rồng | 4.29 | 54.76% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.16 | 51.52% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.40 | 69.89% |
Lời Thề Hộ Vệ | 3.88 | 62.72% |
Chảo Vàng | 4.96 | 43.40% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.46 | 50.97% |
Đai Khổng Lồ | 4.67 | 47.37% |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.36 | 53.97% |
Cuồng Đao Guinsoo | 5.03 | 40.83% |
Kiếm Súng Hextech | 4.55 | 48.31% |
Vô Cực Kiếm | 4.41 | 52.16% |
Nỏ Sét | 3.93 | 62.27% |
Găng Bảo Thạch | 5.00 | 41.67% |
Cung Xanh | 4.50 | 49.92% |
Nanh Nashor | 4.71 | 45.26% |
Dây Chuyền Iron Solari | 3.87 | 61.14% |
Diệt Khổng Lồ | 4.61 | 48.06% |
Bùa Nguyệt Thạch | 3.97 | 60.55% |
Quỷ Thư Morello | 4.06 | 58.79% |
Gậy Quá Khổ | 4.28 | 55.61% |
Áo Choàng Bạc | 4.50 | 50.76% |
Trái Tim Kiên Định | 3.98 | 61.30% |
Chùy Xuyên Phá | 4.23 | 56.56% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 4.37 | 55.03% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.74 | 46.04% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.03 | 62.08% |
Bùa Đỏ | 4.80 | 43.24% |
Cung Gỗ | 4.81 | 46.46% |
Áo Choàng Lửa | 3.91 | 61.93% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 3.87 | 62.69% |
Cuồng Cung Runaan | 4.49 | 52.25% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 3.74 | 63.43% |
Găng Đấu Tập | 4.35 | 53.72% |
Siêu Xẻng | 3.48 | 71.43% |
Ngọn Giáo Shojin | 5.13 | 37.24% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 3.77 | 64.08% |
Bất Chấp | 4.17 | 58.49% |
Dao Điện Statikk | 4.11 | 56.76% |
Móng Vuốt Sterak | 4.46 | 51.67% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.46 | 49.01% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 3.77 | 61.16% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 3.56 | 70.00% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.33 | 53.81% |
Găng Đạo Tặc | 3.81 | 63.30% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.42 | 52.11% |
Bàn Tay Công Lý | 4.39 | 52.92% |
Rương Báu Bất Ổn | 3.71 | 65.02% |
Giáp Máu Warmog | 4.38 | 52.83% |
Tụ Bão Zeke | 4.73 | 42.81% |
Phong Kiếm | 3.91 | 61.63% |