LeBlanc DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho LeBlanc DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
LeBlanc

LeBlanc

  • Hoa Hồng Đen
    Hoa Hồng Đen
  • Phù Thủy
    Phù Thủy
Giá
5
Máu 900
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 40
Kháng Phép 40
3.82 Vị trí TB
62.52% Tỉ lệ TOP 4
18.10% Tỉ lệ thắng
Xây Dựng Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Găng Đạo Tặc
3.31 73.08%
Găng Bảo Thạch Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
3.74 64.75%
Ngọn Giáo Shojin
4.33 53.14%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
3.99 60.35%
Dao Điện Statikk
3.97 59.37%
Găng Bảo Thạch
4.42 51.16%
Quyền Trượng Thiên Thần
4.21 55.46%
Găng Bảo Thạch Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
3.69 66.55%
Cuồng Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
3.92 61.50%
Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
4.76 44.26%
Găng Bảo Thạch Bùa Đỏ Ngọn Giáo Shojin
3.61 66.64%
Cuồng Đao Guinsoo
4.58 47.93%
Găng Bảo Thạch Diệt Khổng Lồ Ngọn Giáo Shojin
3.75 65.19%
Quyền Trượng Thiên Thần Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
3.65 66.55%
Bùa Đỏ
4.01 59.19%
Găng Bảo Thạch Chùy Xuyên Phá Ngọn Giáo Shojin
3.60 67.82%
Cuồng Đao Guinsoo Bùa Đỏ Dao Điện Statikk
3.08 76.71%
Cuồng Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch Chùy Xuyên Phá
3.42 71.26%
Mũ Phù Thủy Rabadon
3.90 62.33%
Quỷ Thư Morello
3.53 68.75%
Nanh Nashor
4.00 59.37%
Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin Dao Điện Statikk
3.67 66.50%
Quyền Trượng Thiên Thần Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
3.75 65.16%
Bùa Xanh
3.94 61.27%
Nanh Nashor Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
3.49 70.05%
Ấn Nổi Loạn
4.02 54.82%
Gậy Quá Khổ
4.60 46.89%
Quyền Trượng Thiên Thần Ngọn Giáo Shojin
4.43 51.23%
Diệt Khổng Lồ
4.19 56.03%
Găng Bảo Thạch Quỷ Thư Morello Ngọn Giáo Shojin
3.40 71.27%
Nước Mắt Nữ Thần
4.57 48.13%
Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
4.27 53.99%
Cuồng Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch Dao Điện Statikk
3.48 69.62%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
3.72 65.19%
Kiếm Súng Hextech
3.92 61.49%
Mũ Thích Nghi
3.68 66.16%
Cuồng Đao Guinsoo Dao Điện Statikk
4.20 54.72%
Cung Gỗ
4.48 50.49%
Găng Tinh Xảo
3.76 64.42%
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
3.80 64.99%
Ngọn Giáo Shojin Dao Điện Statikk
4.05 58.00%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch
4.46 49.89%
Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
4.15 56.97%
Cuồng Đao Guinsoo Ngọn Giáo Shojin Dao Điện Statikk
3.49 70.21%
Kiếm Súng Hextech Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
3.64 67.27%
Cuồng Đao Guinsoo Ngọn Giáo Shojin
4.67 45.35%
Chùy Xuyên Phá
3.71 65.47%
Quyền Trượng Thiên Thần Cuồng Đao Guinsoo Ngọn Giáo Shojin
3.92 61.74%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch Mũ Phù Thủy Rabadon
3.71 66.82%
Quyền Trượng Thiên Thần Diệt Khổng Lồ Ngọn Giáo Shojin
3.72 65.94%
Ấn Thống Trị
4.28 53.75%
Bùa Đỏ Ngọn Giáo Shojin
4.23 54.46%
Nanh Nashor Quỷ Thư Morello Ngọn Giáo Shojin
3.11 76.72%
Cuồng Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch
4.72 44.86%
Bùa Đỏ Ngọn Giáo Shojin Dao Điện Statikk
3.11 76.27%
Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
4.48 49.19%
Bùa Đỏ Dao Điện Statikk
3.68 64.73%
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
3.68 66.68%
Nanh Nashor Diệt Khổng Lồ Ngọn Giáo Shojin
3.34 73.21%
Ấn Chinh Phục
4.22 52.80%
Cuồng Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch Bùa Đỏ
3.45 70.78%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo
3.87 61.56%
Ấn Tiên Tri
4.60 47.99%
Quyền Trượng Thiên Thần Cuồng Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch
3.74 65.85%
Quyền Trượng Thiên Thần Bùa Xanh Găng Bảo Thạch
3.91 62.23%
Mũ Thích Nghi Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
3.72 65.16%
Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin
3.99 60.53%
Găng Bảo Thạch Dao Điện Statikk
4.12 56.67%
Quỷ Thư Morello Ngọn Giáo Shojin
3.75 63.88%
Cuồng Đao Guinsoo Bùa Đỏ Ngọn Giáo Shojin
3.48 69.13%
Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin Dao Điện Statikk
3.19 75.37%
Diệt Khổng Lồ Ngọn Giáo Shojin
4.21 54.95%
Nanh Nashor Bùa Đỏ Ngọn Giáo Shojin
3.23 74.12%
Diệt Khổng Lồ Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
3.51 69.97%
Cuồng Đao Guinsoo Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
3.63 67.24%
Quyền Trượng Thiên Thần Bùa Đỏ Ngọn Giáo Shojin
3.41 71.40%
Cuồng Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
3.62 67.32%
Găng Bảo Thạch Bùa Đỏ Dao Điện Statikk
3.12 75.98%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch Diệt Khổng Lồ
3.79 64.78%
Ngọn Giáo Hirana Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
4.26 54.53%
Cuồng Đao Guinsoo Bùa Đỏ
4.12 57.33%
Mũ Phù Thủy Rabadon Bùa Đỏ Ngọn Giáo Shojin
3.33 72.45%
Găng Bảo Thạch Nanh Nashor Mũ Phù Thủy Rabadon
3.45 70.86%
Găng Ngọc Thạch Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
4.18 56.35%
Quyền Trượng Thiên Thần Quỷ Thư Morello Ngọn Giáo Shojin
3.27 74.22%
Quỷ Thư Morello Ngọn Giáo Shojin Dao Điện Statikk
3.01 78.46%
Cuồng Đao Guinsoo Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
3.61 68.41%
Găng Đấu Tập
4.30 54.90%
Nanh Nashor Chùy Xuyên Phá Ngọn Giáo Shojin
3.30 73.23%
Cuồng Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch Diệt Khổng Lồ
3.52 69.12%
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch
4.36 52.81%
Găng Bảo Thạch Nanh Nashor Diệt Khổng Lồ
3.45 69.40%
Quyền Trượng Thiên Thần Mũ Phù Thủy Rabadon
4.01 59.75%
Vương Miện Chiến Thuật
3.74 62.34%
Cuồng Đao Guinsoo Chùy Xuyên Phá Ngọn Giáo Shojin
3.61 67.00%
Găng Bảo Thạch Nanh Nashor Dao Điện Statikk
3.35 72.14%
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch Mũ Phù Thủy Rabadon
3.65 67.92%
Găng Bảo Thạch Mũ Phù Thủy Rabadon
4.00 60.07%
Cuồng Đao Guinsoo Diệt Khổng Lồ Dao Điện Statikk
3.21 75.66%
Kiếm B.F.
4.47 49.67%