LeBlanc DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho LeBlanc DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
LeBlanc

LeBlanc

  • Hoa Hồng Đen
    Hoa Hồng Đen
  • Phù Thủy
    Phù Thủy
Giá
5
Máu 900
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 40
Kháng Phép 40
3.11 Vị trí TB
76.92% Tỉ lệ TOP 4
27.69% Tỉ lệ thắng
Xây Dựng Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Găng Bảo Thạch Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
3.46 69.53%
Găng Đạo Tặc
2.80 80.95%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
3.61 67.38%
Ngọn Giáo Shojin
3.89 60.64%
Găng Bảo Thạch Bùa Đỏ Ngọn Giáo Shojin
3.09 76.42%
Găng Bảo Thạch Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
3.34 72.63%
Găng Bảo Thạch Diệt Khổng Lồ Ngọn Giáo Shojin
3.35 72.20%
Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
4.41 50.56%
Găng Bảo Thạch
3.99 58.99%
Nanh Nashor Quỷ Thư Morello Ngọn Giáo Shojin
2.90 79.73%
Quyền Trượng Thiên Thần Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
3.23 74.10%
Dao Điện Statikk
3.12 74.28%
Nanh Nashor Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
3.18 74.80%
Quyền Trượng Thiên Thần
3.71 64.38%
Găng Bảo Thạch Quỷ Thư Morello Ngọn Giáo Shojin
3.11 76.29%
Nanh Nashor
3.72 63.49%
Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
4.02 57.77%
Quyền Trượng Thiên Thần Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
3.35 72.94%
Nanh Nashor Bùa Đỏ Ngọn Giáo Shojin
3.00 77.48%
Mũ Phù Thủy Rabadon
3.42 70.49%
Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin Dao Điện Statikk
3.08 76.35%
Cuồng Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
3.54 67.98%
Bùa Xanh
3.50 68.76%
Quỷ Thư Morello
3.27 72.70%
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
3.56 68.17%
Kiếm Súng Hextech Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
3.30 72.95%
Bùa Đỏ
3.47 68.13%
Diệt Khổng Lồ
3.81 61.68%
Quyền Trượng Thiên Thần Ngọn Giáo Shojin
3.93 61.04%
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
3.51 70.02%
Ngọn Giáo Shojin Dao Điện Statikk
3.44 67.96%
Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin Dao Điện Statikk
2.73 81.64%
Mũ Thích Nghi
3.06 76.72%
Nanh Nashor Diệt Khổng Lồ Ngọn Giáo Shojin
2.97 78.57%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
3.43 70.67%
Ấn Tiên Tri
3.50 67.19%
Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
3.75 64.50%
Kiếm Súng Hextech
3.46 69.09%
Quỷ Thư Morello Ngọn Giáo Shojin
3.50 67.77%
Găng Tinh Xảo
3.21 73.40%
Cuồng Đao Guinsoo
3.79 62.26%
Diệt Khổng Lồ Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
3.18 75.34%
Mũ Thích Nghi Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
3.28 74.20%
Quyền Trượng Thiên Thần Diệt Khổng Lồ Ngọn Giáo Shojin
3.22 74.50%
Bùa Đỏ Ngọn Giáo Shojin
3.70 63.89%
Gậy Quá Khổ
4.07 57.44%
Nước Mắt Nữ Thần
4.08 56.98%
Quyền Trượng Thiên Thần Bùa Xanh Găng Bảo Thạch
3.59 68.21%
Mũ Phù Thủy Rabadon Bùa Đỏ Ngọn Giáo Shojin
2.94 79.32%
Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
4.12 56.32%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch
4.14 55.79%
Găng Bảo Thạch Chùy Xuyên Phá Ngọn Giáo Shojin
2.95 78.51%
Diệt Khổng Lồ Ngọn Giáo Shojin
3.86 61.42%
Quyền Trượng Thiên Thần Bùa Đỏ Ngọn Giáo Shojin
2.98 78.54%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch Mũ Phù Thủy Rabadon
3.36 72.69%
Ấn Nổi Loạn
3.61 63.95%
Ấn Tiên Tri Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
3.59 66.66%
Quỷ Thư Morello Ngọn Giáo Shojin Dao Điện Statikk
2.75 82.30%
Quyền Trượng Thiên Thần Quỷ Thư Morello Ngọn Giáo Shojin
2.92 80.35%
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch Mũ Phù Thủy Rabadon
3.42 71.13%
Cung Gỗ
3.66 65.49%
Quỷ Thư Morello Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
2.81 82.42%
Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin Bàn Tay Công Lý
3.38 71.40%
Kiếm Súng Hextech Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
3.00 78.45%
Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin
3.55 68.04%
Găng Bảo Thạch Nanh Nashor Mũ Phù Thủy Rabadon
3.19 75.13%
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch
4.11 57.27%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch Diệt Khổng Lồ
3.36 72.11%
Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin Dao Điện Statikk
2.92 79.27%
Ấn Chinh Phục
4.00 57.76%
Quyền Trượng Thiên Thần Ngọn Giáo Shojin Dao Điện Statikk
2.94 79.39%
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch Diệt Khổng Lồ
3.38 72.22%
Bàn Tay Công Lý
3.47 68.90%
Quyền Trượng Thiên Thần Cuồng Đao Guinsoo Ngọn Giáo Shojin
3.44 69.89%
Găng Bảo Thạch Nanh Nashor Diệt Khổng Lồ
3.21 74.08%
Quyền Trượng Thiên Thần Kiếm Súng Hextech Ngọn Giáo Shojin
3.17 74.91%
Chùy Xuyên Phá
3.14 74.70%
Găng Bảo Thạch Mũ Phù Thủy Rabadon
3.69 65.31%
Găng Bảo Thạch Diệt Khổng Lồ
4.07 56.38%
Cuồng Đao Guinsoo Ngọn Giáo Shojin
3.98 58.51%
Bùa Đỏ Ngọn Giáo Shojin Dao Điện Statikk
2.71 82.74%
Ấn Tiên Tri Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
3.21 72.39%
Diệt Khổng Lồ Quỷ Thư Morello Ngọn Giáo Shojin
2.77 82.49%
Găng Ngọc Thạch Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
3.93 61.01%
Kiếm Súng Hextech Ngọn Giáo Shojin
3.56 66.69%
Ngọn Giáo Hirana Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
3.71 64.55%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo
3.64 67.26%
Kiếm B.F.
4.17 54.53%
Bùa Xanh Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
3.02 79.23%
Diệt Khổng Lồ Bùa Đỏ Ngọn Giáo Shojin
2.72 82.71%
Mũ Thích Nghi Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
3.02 79.10%
Găng Bảo Thạch Dao Điện Statikk
3.44 68.73%
Bùa Xanh Ngọn Giáo Shojin
3.40 71.10%
Mũ Thích Nghi Ngọn Giáo Shojin
3.35 71.93%
Quyền Trượng Thiên Thần Nanh Nashor
3.64 65.68%
Cuồng Đao Guinsoo Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
3.15 74.93%
Mũ Thích Nghi Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
3.05 77.81%
Găng Đấu Tập
3.73 64.19%
Quyền Trượng Thiên Thần Mũ Phù Thủy Rabadon
3.55 68.65%
Quyền Trượng Thiên Thần Bùa Xanh Ngọn Giáo Shojin
3.32 74.43%