LeBlanc DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho LeBlanc DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
LeBlanc

LeBlanc

  • Hoa Hồng Đen
    Hoa Hồng Đen
  • Phù Thủy
    Phù Thủy
Giá
5
Máu 900
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 40
Kháng Phép 40
3.49 Vị trí TB
65.71% Tỉ lệ TOP 4
20.00% Tỉ lệ thắng
Xây Dựng Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Găng Bảo Thạch Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
3.46 69.47%
Găng Đạo Tặc
2.80 80.91%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
3.61 67.30%
Ngọn Giáo Shojin
3.89 60.58%
Găng Bảo Thạch Bùa Đỏ Ngọn Giáo Shojin
3.09 76.42%
Găng Bảo Thạch Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
3.35 72.54%
Găng Bảo Thạch Diệt Khổng Lồ Ngọn Giáo Shojin
3.36 72.08%
Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
4.42 50.47%
Găng Bảo Thạch
3.99 59.04%
Nanh Nashor Quỷ Thư Morello Ngọn Giáo Shojin
2.91 79.62%
Quyền Trượng Thiên Thần Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
3.24 74.02%
Dao Điện Statikk
3.12 74.18%
Nanh Nashor Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
3.18 74.76%
Quyền Trượng Thiên Thần
3.71 64.44%
Găng Bảo Thạch Quỷ Thư Morello Ngọn Giáo Shojin
3.12 76.22%
Nanh Nashor
3.72 63.62%
Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
4.02 57.65%
Quyền Trượng Thiên Thần Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
3.35 72.85%
Mũ Phù Thủy Rabadon
3.42 70.52%
Nanh Nashor Bùa Đỏ Ngọn Giáo Shojin
3.00 77.54%
Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin Dao Điện Statikk
3.09 76.18%
Cuồng Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
3.54 68.12%
Bùa Xanh
3.51 68.65%
Quỷ Thư Morello
3.27 72.83%
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
3.55 68.24%
Bùa Đỏ
3.46 68.05%
Kiếm Súng Hextech Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
3.31 72.69%
Diệt Khổng Lồ
3.81 61.63%
Quyền Trượng Thiên Thần Ngọn Giáo Shojin
3.93 60.89%
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
3.52 69.83%
Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin Dao Điện Statikk
2.73 81.71%
Ngọn Giáo Shojin Dao Điện Statikk
3.45 68.00%
Mũ Thích Nghi
3.06 76.70%
Nanh Nashor Diệt Khổng Lồ Ngọn Giáo Shojin
2.97 78.67%
Ấn Tiên Tri
3.51 67.07%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
3.44 70.50%
Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
3.75 64.48%
Kiếm Súng Hextech
3.46 69.11%
Găng Tinh Xảo
3.22 73.24%
Quỷ Thư Morello Ngọn Giáo Shojin
3.51 67.60%
Cuồng Đao Guinsoo
3.79 62.36%
Diệt Khổng Lồ Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
3.18 75.40%
Mũ Thích Nghi Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
3.27 74.26%
Quyền Trượng Thiên Thần Diệt Khổng Lồ Ngọn Giáo Shojin
3.22 74.40%
Gậy Quá Khổ
4.07 57.63%
Bùa Đỏ Ngọn Giáo Shojin
3.71 63.74%
Nước Mắt Nữ Thần
4.09 56.84%
Quyền Trượng Thiên Thần Bùa Xanh Găng Bảo Thạch
3.59 68.10%
Mũ Phù Thủy Rabadon Bùa Đỏ Ngọn Giáo Shojin
2.94 79.38%
Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
4.12 56.45%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch
4.14 55.86%
Găng Bảo Thạch Chùy Xuyên Phá Ngọn Giáo Shojin
2.95 78.60%
Diệt Khổng Lồ Ngọn Giáo Shojin
3.86 61.31%
Quyền Trượng Thiên Thần Bùa Đỏ Ngọn Giáo Shojin
2.99 78.36%
Ấn Tiên Tri Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
3.61 66.26%
Ấn Nổi Loạn
3.60 64.26%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch Mũ Phù Thủy Rabadon
3.35 72.85%
Quỷ Thư Morello Ngọn Giáo Shojin Dao Điện Statikk
2.75 82.34%
Quyền Trượng Thiên Thần Quỷ Thư Morello Ngọn Giáo Shojin
2.92 80.29%
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch Mũ Phù Thủy Rabadon
3.42 71.05%
Cung Gỗ
3.66 65.47%
Quỷ Thư Morello Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
2.80 82.42%
Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin Bàn Tay Công Lý
3.39 71.36%
Kiếm Súng Hextech Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
3.00 78.35%
Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin
3.57 67.80%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch Diệt Khổng Lồ
3.36 71.96%
Găng Bảo Thạch Nanh Nashor Mũ Phù Thủy Rabadon
3.18 75.39%
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch
4.11 57.35%
Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin Dao Điện Statikk
2.91 79.48%
Ấn Chinh Phục
3.99 57.76%
Quyền Trượng Thiên Thần Ngọn Giáo Shojin Dao Điện Statikk
2.94 79.40%
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch Diệt Khổng Lồ
3.39 72.13%
Quyền Trượng Thiên Thần Cuồng Đao Guinsoo Ngọn Giáo Shojin
3.44 69.78%
Bàn Tay Công Lý
3.46 69.01%
Găng Bảo Thạch Nanh Nashor Diệt Khổng Lồ
3.22 73.85%
Quyền Trượng Thiên Thần Kiếm Súng Hextech Ngọn Giáo Shojin
3.18 74.78%
Chùy Xuyên Phá
3.14 74.65%
Găng Bảo Thạch Diệt Khổng Lồ
4.08 56.19%
Cuồng Đao Guinsoo Ngọn Giáo Shojin
4.00 58.12%
Găng Bảo Thạch Mũ Phù Thủy Rabadon
3.69 65.35%
Ấn Tiên Tri Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
3.20 72.43%
Bùa Đỏ Ngọn Giáo Shojin Dao Điện Statikk
2.71 82.59%
Diệt Khổng Lồ Quỷ Thư Morello Ngọn Giáo Shojin
2.78 82.22%
Găng Ngọc Thạch Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
3.92 61.13%
Kiếm Súng Hextech Ngọn Giáo Shojin
3.55 66.81%
Ngọn Giáo Hirana Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
3.71 64.68%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo
3.64 67.26%
Kiếm B.F.
4.20 54.10%
Bùa Xanh Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
3.01 79.18%
Diệt Khổng Lồ Bùa Đỏ Ngọn Giáo Shojin
2.73 82.61%
Mũ Thích Nghi Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
3.02 79.19%
Găng Bảo Thạch Dao Điện Statikk
3.44 68.67%
Bùa Xanh Ngọn Giáo Shojin
3.42 70.80%
Mũ Thích Nghi Ngọn Giáo Shojin
3.35 71.82%
Quyền Trượng Thiên Thần Nanh Nashor
3.64 65.90%
Găng Đấu Tập
3.73 64.07%
Cuồng Đao Guinsoo Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
3.17 74.58%
Mũ Thích Nghi Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
3.06 77.63%
Quyền Trượng Thiên Thần Mũ Phù Thủy Rabadon
3.55 68.75%
Quyền Trượng Thiên Thần Bùa Xanh Ngọn Giáo Shojin
3.31 74.67%