LeBlanc DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho LeBlanc DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
LeBlanc

LeBlanc

  • Hoa Hồng Đen
    Hoa Hồng Đen
  • Phù Thủy
    Phù Thủy
Giá
5
Máu 900
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 40
Kháng Phép 40
3.64 Vị trí TB
66.67% Tỉ lệ TOP 4
19.61% Tỉ lệ thắng
Xây Dựng Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Găng Bảo Thạch Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
3.46 69.50%
Găng Đạo Tặc
2.80 80.91%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
3.61 67.34%
Ngọn Giáo Shojin
3.89 60.64%
Găng Bảo Thạch Bùa Đỏ Ngọn Giáo Shojin
3.09 76.44%
Găng Bảo Thạch Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
3.35 72.56%
Găng Bảo Thạch Diệt Khổng Lồ Ngọn Giáo Shojin
3.35 72.18%
Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
4.42 50.50%
Găng Bảo Thạch
3.99 58.99%
Nanh Nashor Quỷ Thư Morello Ngọn Giáo Shojin
2.90 79.71%
Quyền Trượng Thiên Thần Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
3.24 74.02%
Dao Điện Statikk
3.12 74.19%
Nanh Nashor Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
3.18 74.82%
Quyền Trượng Thiên Thần
3.72 64.37%
Găng Bảo Thạch Quỷ Thư Morello Ngọn Giáo Shojin
3.12 76.28%
Nanh Nashor
3.72 63.55%
Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
4.02 57.66%
Quyền Trượng Thiên Thần Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
3.35 72.86%
Nanh Nashor Bùa Đỏ Ngọn Giáo Shojin
3.00 77.49%
Mũ Phù Thủy Rabadon
3.42 70.51%
Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin Dao Điện Statikk
3.08 76.34%
Cuồng Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
3.54 68.04%
Bùa Xanh
3.51 68.67%
Quỷ Thư Morello
3.27 72.74%
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
3.55 68.15%
Bùa Đỏ
3.47 68.06%
Kiếm Súng Hextech Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
3.30 72.86%
Diệt Khổng Lồ
3.81 61.62%
Quyền Trượng Thiên Thần Ngọn Giáo Shojin
3.93 60.88%
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
3.51 69.96%
Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin Dao Điện Statikk
2.73 81.64%
Ngọn Giáo Shojin Dao Điện Statikk
3.44 68.10%
Mũ Thích Nghi
3.06 76.64%
Nanh Nashor Diệt Khổng Lồ Ngọn Giáo Shojin
2.96 78.73%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
3.44 70.51%
Ấn Tiên Tri
3.51 67.14%
Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
3.75 64.52%
Kiếm Súng Hextech
3.46 69.02%
Quỷ Thư Morello Ngọn Giáo Shojin
3.51 67.68%
Găng Tinh Xảo
3.22 73.29%
Cuồng Đao Guinsoo
3.78 62.42%
Diệt Khổng Lồ Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
3.18 75.35%
Mũ Thích Nghi Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
3.27 74.21%
Quyền Trượng Thiên Thần Diệt Khổng Lồ Ngọn Giáo Shojin
3.22 74.45%
Bùa Đỏ Ngọn Giáo Shojin
3.70 63.76%
Gậy Quá Khổ
4.07 57.58%
Nước Mắt Nữ Thần
4.09 56.85%
Quyền Trượng Thiên Thần Bùa Xanh Găng Bảo Thạch
3.59 68.21%
Mũ Phù Thủy Rabadon Bùa Đỏ Ngọn Giáo Shojin
2.93 79.39%
Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
4.12 56.45%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch
4.14 55.89%
Găng Bảo Thạch Chùy Xuyên Phá Ngọn Giáo Shojin
2.95 78.48%
Diệt Khổng Lồ Ngọn Giáo Shojin
3.86 61.40%
Quyền Trượng Thiên Thần Bùa Đỏ Ngọn Giáo Shojin
2.98 78.48%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch Mũ Phù Thủy Rabadon
3.35 72.82%
Ấn Tiên Tri Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
3.60 66.37%
Ấn Nổi Loạn
3.60 64.14%
Quỷ Thư Morello Ngọn Giáo Shojin Dao Điện Statikk
2.74 82.40%
Quyền Trượng Thiên Thần Quỷ Thư Morello Ngọn Giáo Shojin
2.92 80.28%
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch Mũ Phù Thủy Rabadon
3.42 71.05%
Cung Gỗ
3.67 65.39%
Quỷ Thư Morello Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
2.81 82.27%
Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin Bàn Tay Công Lý
3.39 71.33%
Kiếm Súng Hextech Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
3.00 78.42%
Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin
3.56 67.91%
Găng Bảo Thạch Nanh Nashor Mũ Phù Thủy Rabadon
3.19 75.17%
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch
4.11 57.26%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch Diệt Khổng Lồ
3.36 72.15%
Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin Dao Điện Statikk
2.92 79.38%
Ấn Chinh Phục
3.99 57.79%
Quyền Trượng Thiên Thần Ngọn Giáo Shojin Dao Điện Statikk
2.94 79.35%
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch Diệt Khổng Lồ
3.38 72.26%
Bàn Tay Công Lý
3.47 68.85%
Quyền Trượng Thiên Thần Cuồng Đao Guinsoo Ngọn Giáo Shojin
3.43 69.91%
Găng Bảo Thạch Nanh Nashor Diệt Khổng Lồ
3.22 73.98%
Quyền Trượng Thiên Thần Kiếm Súng Hextech Ngọn Giáo Shojin
3.18 74.79%
Chùy Xuyên Phá
3.14 74.58%
Găng Bảo Thạch Mũ Phù Thủy Rabadon
3.69 65.40%
Cuồng Đao Guinsoo Ngọn Giáo Shojin
3.99 58.30%
Găng Bảo Thạch Diệt Khổng Lồ
4.07 56.33%
Ấn Tiên Tri Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
3.20 72.44%
Bùa Đỏ Ngọn Giáo Shojin Dao Điện Statikk
2.70 82.76%
Diệt Khổng Lồ Quỷ Thư Morello Ngọn Giáo Shojin
2.77 82.36%
Găng Ngọc Thạch Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
3.93 60.89%
Kiếm Súng Hextech Ngọn Giáo Shojin
3.55 66.79%
Ngọn Giáo Hirana Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
3.70 64.63%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo
3.64 67.39%
Kiếm B.F.
4.19 54.38%
Bùa Xanh Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
3.02 79.22%
Diệt Khổng Lồ Bùa Đỏ Ngọn Giáo Shojin
2.72 82.72%
Mũ Thích Nghi Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
3.01 79.23%
Găng Bảo Thạch Dao Điện Statikk
3.44 68.80%
Bùa Xanh Ngọn Giáo Shojin
3.41 70.97%
Mũ Thích Nghi Ngọn Giáo Shojin
3.35 71.84%
Quyền Trượng Thiên Thần Nanh Nashor
3.64 65.94%
Cuồng Đao Guinsoo Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
3.16 74.88%
Găng Đấu Tập
3.73 64.20%
Mũ Thích Nghi Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
3.05 77.78%
Quyền Trượng Thiên Thần Mũ Phù Thủy Rabadon
3.54 68.87%
Quyền Trượng Thiên Thần Bùa Xanh Ngọn Giáo Shojin
3.32 74.47%