LeBlanc DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho LeBlanc DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
LeBlanc

LeBlanc

  • Hoa Hồng Đen
    Hoa Hồng Đen
  • Phù Thủy
    Phù Thủy
Giá
5
Máu 900
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 40
Kháng Phép 40
Xây Dựng Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Găng Đạo Tặc
2.89 79.20%
Găng Bảo Thạch Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
3.55 67.91%
Ngọn Giáo Shojin
3.94 59.93%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
3.75 64.73%
Găng Bảo Thạch Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
3.48 70.22%
Găng Bảo Thạch Diệt Khổng Lồ Ngọn Giáo Shojin
3.52 68.80%
Găng Bảo Thạch
3.98 59.07%
Nanh Nashor Quỷ Thư Morello Ngọn Giáo Shojin
3.10 76.24%
Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
4.46 49.88%
Dao Điện Statikk
3.19 73.19%
Găng Bảo Thạch Bùa Đỏ Ngọn Giáo Shojin
3.23 73.80%
Quyền Trượng Thiên Thần Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
3.36 71.79%
Quyền Trượng Thiên Thần
3.70 64.77%
Nanh Nashor
3.81 62.02%
Nanh Nashor Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
3.21 74.91%
Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
4.16 55.03%
Găng Bảo Thạch Quỷ Thư Morello Ngọn Giáo Shojin
3.23 74.10%
Mũ Phù Thủy Rabadon
3.44 70.28%
Quỷ Thư Morello
3.25 72.73%
Quyền Trượng Thiên Thần Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
3.44 71.05%
Bùa Xanh
3.46 69.55%
Bùa Đỏ
3.54 66.77%
Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin Dao Điện Statikk
2.82 79.76%
Diệt Khổng Lồ
3.82 61.54%
Ấn Tiên Tri
3.66 64.01%
Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin Dao Điện Statikk
3.23 74.21%
Quyền Trượng Thiên Thần Ngọn Giáo Shojin
4.00 59.01%
Mũ Thích Nghi
3.11 75.96%
Kiếm Súng Hextech Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
3.46 70.07%
Cuồng Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
3.62 66.46%
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
3.61 67.59%
Găng Tinh Xảo
3.30 71.75%
Ấn Nổi Loạn
3.30 69.45%
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
3.60 67.91%
Kiếm Súng Hextech
3.51 67.80%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
3.53 68.90%
Nanh Nashor Diệt Khổng Lồ Ngọn Giáo Shojin
2.99 77.51%
Cuồng Đao Guinsoo
3.79 62.33%
Ngọn Giáo Shojin Dao Điện Statikk
3.51 67.52%
Gậy Quá Khổ
4.05 57.84%
Nước Mắt Nữ Thần
4.02 58.23%
Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
3.73 64.16%
Ấn Tiên Tri Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
3.75 63.54%
Quỷ Thư Morello Ngọn Giáo Shojin
3.69 64.10%
Nanh Nashor Bùa Đỏ Ngọn Giáo Shojin
2.90 79.52%
Quyền Trượng Thiên Thần Diệt Khổng Lồ Ngọn Giáo Shojin
3.35 72.31%
Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
4.20 54.66%
Cung Gỗ
3.67 64.81%
Quyền Trượng Thiên Thần Bùa Xanh Găng Bảo Thạch
3.73 65.86%
Mũ Thích Nghi Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
3.40 71.96%
Diệt Khổng Lồ Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
3.22 74.72%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch
4.10 57.04%
Diệt Khổng Lồ Ngọn Giáo Shojin
3.92 60.26%
Bùa Đỏ Ngọn Giáo Shojin
3.86 60.49%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch Mũ Phù Thủy Rabadon
3.44 70.99%
Quyền Trượng Thiên Thần Quỷ Thư Morello Ngọn Giáo Shojin
3.08 77.33%
Găng Bảo Thạch Chùy Xuyên Phá Ngọn Giáo Shojin
3.12 75.86%
Kiếm Súng Hextech Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
3.11 75.90%
Quyền Trượng Thiên Thần Bùa Đỏ Ngọn Giáo Shojin
3.14 75.95%
Quỷ Thư Morello Ngọn Giáo Shojin Dao Điện Statikk
2.85 80.61%
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch Mũ Phù Thủy Rabadon
3.54 69.15%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch Diệt Khổng Lồ
3.52 69.22%
Ấn Tiên Tri Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
3.35 70.14%
Quỷ Thư Morello Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
2.89 80.58%
Mũ Phù Thủy Rabadon Bùa Đỏ Ngọn Giáo Shojin
2.98 78.87%
Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin
3.67 66.48%
Chùy Xuyên Phá
3.17 74.37%
Bàn Tay Công Lý
3.44 69.26%
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch
4.06 57.94%
Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin Bàn Tay Công Lý
3.47 69.89%
Găng Bảo Thạch Diệt Khổng Lồ
4.21 54.27%
Găng Bảo Thạch Nanh Nashor Mũ Phù Thủy Rabadon
3.27 74.03%
Găng Bảo Thạch Nanh Nashor Diệt Khổng Lồ
3.29 72.97%
Quyền Trượng Thiên Thần Kiếm Súng Hextech Ngọn Giáo Shojin
3.45 70.39%
Quyền Trượng Thiên Thần Cuồng Đao Guinsoo Ngọn Giáo Shojin
3.55 68.82%
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch Diệt Khổng Lồ
3.53 69.01%
Kiếm B.F.
4.15 56.26%
Găng Đấu Tập
3.78 63.17%
Găng Bảo Thạch Mũ Phù Thủy Rabadon
3.70 64.45%
Cuồng Đao Guinsoo Ngọn Giáo Shojin
4.11 56.41%
Ấn Chinh Phục
3.95 58.04%
Kiếm Súng Hextech Ngọn Giáo Shojin
3.67 65.13%
Diệt Khổng Lồ Quỷ Thư Morello Ngọn Giáo Shojin
2.94 79.78%
Quyền Trượng Thiên Thần Ngọn Giáo Shojin Dao Điện Statikk
2.98 79.46%
Găng Bảo Thạch Dao Điện Statikk
3.48 67.58%
Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin Dao Điện Statikk
2.86 80.42%
Quyền Trượng Thiên Thần Nanh Nashor
3.73 64.25%
Bùa Xanh Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
3.19 75.86%
Bùa Xanh Ngọn Giáo Shojin
3.51 69.62%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo
3.81 64.26%
Bùa Đỏ Ngọn Giáo Shojin Dao Điện Statikk
2.69 82.91%
Quyền Trượng Thiên Thần Mũ Phù Thủy Rabadon
3.67 66.65%
Mũ Thích Nghi Ngọn Giáo Shojin
3.43 70.75%
Nanh Nashor Dao Điện Statikk
3.22 72.08%
Mũ Thích Nghi Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
3.09 77.40%
Găng Bảo Thạch Nanh Nashor Dao Điện Statikk
2.89 79.49%
Diệt Khổng Lồ Bùa Đỏ Ngọn Giáo Shojin
2.89 80.48%
Quyền Trượng Thiên Thần Bùa Xanh Ngọn Giáo Shojin
3.44 71.64%
Cuồng Đao Guinsoo Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
3.26 72.80%
Găng Bảo Thạch Diệt Khổng Lồ Mũ Phù Thủy Rabadon
3.24 74.09%