LeBlanc DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho LeBlanc DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
LeBlanc

LeBlanc

  • Hoa Hồng Đen
    Hoa Hồng Đen
  • Phù Thủy
    Phù Thủy
Giá
5
Máu 900
Tốc Độ Đánh 0.8
Tầm Đánh
Giáp 40
Kháng Phép 40
3.75 Vị trí TB
64.11% Tỉ lệ TOP 4
18.85% Tỉ lệ thắng
Xây Dựng Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Găng Đạo Tặc
3.29 73.48%
Găng Bảo Thạch Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
3.74 64.84%
Ngọn Giáo Shojin
4.33 53.04%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
4.00 60.03%
Dao Điện Statikk
3.95 59.91%
Găng Bảo Thạch
4.43 50.96%
Quyền Trượng Thiên Thần
4.21 55.53%
Găng Bảo Thạch Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
3.68 66.63%
Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
4.74 44.64%
Cuồng Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
3.90 61.78%
Găng Bảo Thạch Bùa Đỏ Ngọn Giáo Shojin
3.59 67.26%
Cuồng Đao Guinsoo
4.57 48.03%
Găng Bảo Thạch Diệt Khổng Lồ Ngọn Giáo Shojin
3.75 65.39%
Quyền Trượng Thiên Thần Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
3.66 66.46%
Bùa Đỏ
4.01 59.23%
Găng Bảo Thạch Chùy Xuyên Phá Ngọn Giáo Shojin
3.62 67.11%
Cuồng Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch Chùy Xuyên Phá
3.40 71.53%
Mũ Phù Thủy Rabadon
3.90 62.41%
Cuồng Đao Guinsoo Bùa Đỏ Dao Điện Statikk
3.07 76.65%
Quỷ Thư Morello
3.55 68.43%
Nanh Nashor
3.98 59.88%
Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin Dao Điện Statikk
3.64 66.90%
Quyền Trượng Thiên Thần Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
3.73 65.86%
Bùa Xanh
3.93 61.43%
Nanh Nashor Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
3.49 70.12%
Ấn Nổi Loạn
4.02 54.87%
Gậy Quá Khổ
4.59 47.33%
Quyền Trượng Thiên Thần Ngọn Giáo Shojin
4.42 51.37%
Diệt Khổng Lồ
4.17 56.85%
Găng Bảo Thạch Quỷ Thư Morello Ngọn Giáo Shojin
3.39 71.60%
Nước Mắt Nữ Thần
4.60 47.67%
Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
4.27 53.71%
Cuồng Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch Dao Điện Statikk
3.48 69.57%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
3.74 65.15%
Kiếm Súng Hextech
3.93 61.34%
Mũ Thích Nghi
3.69 65.92%
Cuồng Đao Guinsoo Dao Điện Statikk
4.18 55.24%
Cung Gỗ
4.46 50.77%
Găng Tinh Xảo
3.75 64.29%
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
3.77 65.92%
Ngọn Giáo Shojin Dao Điện Statikk
4.04 58.45%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch
4.47 49.88%
Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
4.16 56.85%
Kiếm Súng Hextech Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
3.65 66.28%
Cuồng Đao Guinsoo Ngọn Giáo Shojin Dao Điện Statikk
3.49 69.90%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch Mũ Phù Thủy Rabadon
3.69 67.18%
Quyền Trượng Thiên Thần Cuồng Đao Guinsoo Ngọn Giáo Shojin
3.92 61.86%
Cuồng Đao Guinsoo Ngọn Giáo Shojin
4.69 45.20%
Quyền Trượng Thiên Thần Diệt Khổng Lồ Ngọn Giáo Shojin
3.74 65.43%
Chùy Xuyên Phá
3.72 65.44%
Nanh Nashor Quỷ Thư Morello Ngọn Giáo Shojin
3.10 77.00%
Ấn Thống Trị
4.28 53.54%
Bùa Đỏ Ngọn Giáo Shojin
4.23 54.56%
Cuồng Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch
4.71 45.12%
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
3.63 67.62%
Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
4.49 48.85%
Bùa Đỏ Ngọn Giáo Shojin Dao Điện Statikk
3.13 75.77%
Bùa Đỏ Dao Điện Statikk
3.67 65.10%
Ấn Chinh Phục
4.16 53.57%
Nanh Nashor Diệt Khổng Lồ Ngọn Giáo Shojin
3.32 74.08%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo
3.86 62.49%
Cuồng Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch Bùa Đỏ
3.44 70.48%
Ấn Tiên Tri
4.55 49.00%
Quyền Trượng Thiên Thần Bùa Xanh Găng Bảo Thạch
3.90 62.29%
Quyền Trượng Thiên Thần Cuồng Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch
3.71 66.90%
Mũ Thích Nghi Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin
3.69 65.55%
Găng Bảo Thạch Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin
3.98 60.90%
Găng Bảo Thạch Dao Điện Statikk
4.14 56.20%
Diệt Khổng Lồ Ngọn Giáo Shojin
4.21 55.08%
Quỷ Thư Morello Ngọn Giáo Shojin
3.72 64.70%
Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin Dao Điện Statikk
3.18 75.95%
Nanh Nashor Bùa Đỏ Ngọn Giáo Shojin
3.20 74.69%
Diệt Khổng Lồ Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
3.47 70.36%
Cuồng Đao Guinsoo Bùa Đỏ Ngọn Giáo Shojin
3.46 70.15%
Cuồng Đao Guinsoo Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
3.65 67.40%
Quyền Trượng Thiên Thần Bùa Đỏ Ngọn Giáo Shojin
3.40 71.79%
Cuồng Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
3.62 67.88%
Quyền Trượng Thiên Thần Găng Bảo Thạch Diệt Khổng Lồ
3.79 64.60%
Găng Bảo Thạch Bùa Đỏ Dao Điện Statikk
3.10 76.47%
Ngọn Giáo Hirana Găng Bảo Thạch Nanh Nashor
4.26 55.08%
Cuồng Đao Guinsoo Bùa Đỏ
4.15 56.20%
Găng Ngọc Thạch Nanh Nashor Ngọn Giáo Shojin
4.11 57.42%
Găng Bảo Thạch Nanh Nashor Mũ Phù Thủy Rabadon
3.40 71.77%
Cuồng Đao Guinsoo Mũ Phù Thủy Rabadon Ngọn Giáo Shojin
3.54 69.52%
Quyền Trượng Thiên Thần Quỷ Thư Morello Ngọn Giáo Shojin
3.28 74.22%
Quyền Trượng Thiên Thần Mũ Phù Thủy Rabadon
4.05 59.06%
Mũ Phù Thủy Rabadon Bùa Đỏ Ngọn Giáo Shojin
3.31 72.87%
Găng Đấu Tập
4.28 54.82%
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch
4.38 52.42%
Găng Bảo Thạch Nanh Nashor Diệt Khổng Lồ
3.44 70.10%
Cuồng Đao Guinsoo Găng Bảo Thạch Diệt Khổng Lồ
3.46 69.95%
Vương Miện Chiến Thuật
3.68 63.84%
Quỷ Thư Morello Ngọn Giáo Shojin Dao Điện Statikk
3.03 77.75%
Nanh Nashor Chùy Xuyên Phá Ngọn Giáo Shojin
3.33 72.77%
Găng Bảo Thạch Mũ Phù Thủy Rabadon
3.99 59.93%
Bùa Xanh Găng Bảo Thạch Mũ Phù Thủy Rabadon
3.66 67.50%
Cuồng Đao Guinsoo Chùy Xuyên Phá Ngọn Giáo Shojin
3.63 66.85%
Găng Bảo Thạch Nanh Nashor Dao Điện Statikk
3.31 73.13%
Bàn Tay Công Lý
3.92 61.69%
Quyền Trượng Thiên Thần Ngọn Giáo Shojin Dao Điện Statikk
3.44 71.10%