Urgot DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Urgot DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Urgot

Urgot

  • Thí Nghiệm
    Thí Nghiệm
  • Võ Sĩ Lồng Sắt
    Võ Sĩ Lồng Sắt
  • Pháo Binh
    Pháo Binh
Giá
2
Máu 700
Tốc Độ Đánh 0.7
Tầm Đánh
Giáp 45
Kháng Phép 45
4.49 Vị trí TB
50.35% Tỉ lệ TOP 4
11.38% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.95 40.87%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 4.21 54.45%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 3.83 56.64%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 4.39 48.83%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 5.03 31.43%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 5.53 30.61%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 6.27 19.18%
Giáp Hextech Piltover II Giáp Hextech Piltover II 6.26 13.16%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 5.88 20.83%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 6.26 21.05%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 5.83 30.43%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 6.12 18.64%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo 4.00 66.67%
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo 6.00 28.57%
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo 3.80 60.00%
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo 3.75 50.00%
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo 2.00 80.00%
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo 6.25 25.00%
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo 3.67 50.00%
Đao Tích Điện Hoàn Hảo Đao Tích Điện Hoàn Hảo 4.78 55.56%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hóa Kỹ Bất Ổn 4.50 45.65%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 5.06 35.85%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 5.68 29.58%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 4.35 50.00%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 4.93 33.33%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 4.86 35.71%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 4.29 53.57%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 5.05 39.51%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.42 51.26%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.49 50.14%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.46 51.18%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.63 48.09%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 4.10 57.73%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.62 48.11%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 5.54 31.52%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.06 58.51%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 4.27 54.20%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.91 41.69%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 5.14 37.87%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.21 55.54%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.37 50.98%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.67 47.19%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 5.02 39.88%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.36 52.19%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.82 88.26%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.31 53.63%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.71 45.22%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.48 49.97%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.43 51.35%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.13 57.60%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.41 52.51%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.83 43.29%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.81 44.16%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.26 54.93%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.13 57.53%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.62 49.11%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.65 49.88%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.11 53.23%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.31 54.22%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.49 50.82%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.78 45.77%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.53 49.86%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.88 43.68%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.62 46.83%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.27 57.02%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.49 50.91%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.40 52.53%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.31 54.61%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.81 44.20%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.77 45.71%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.37 54.15%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.71 46.70%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.36 53.64%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.99 38.66%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.69 45.57%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.90 41.92%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.51 47.90%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.60 48.32%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.75 45.89%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 5.08 40.54%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.62 48.91%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 3.96 61.71%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.70 47.54%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.78 46.76%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.01 59.41%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.27 53.25%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.08 58.67%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.11 58.07%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.53 49.73%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.19 56.54%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.84 45.02%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.30 54.01%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.05 59.44%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.87 43.96%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.47 50.52%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 5.16 38.19%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.65 46.73%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.78 45.34%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.50 50.15%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.68 47.13%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.21 56.48%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.36 53.10%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.73 46.32%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 5.30 34.75%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.53 49.02%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 5.12 37.55%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 3.97 60.50%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.74 44.68%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.45 51.58%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 5.01 42.40%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.28 54.97%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.58 49.34%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.97 40.91%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 5.00 42.23%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.81 44.76%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.61 48.70%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 5.36 33.77%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.94 41.88%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.65 48.23%
Đao Tím Đao Tím 5.10 38.97%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 5.38 34.33%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.50 50.03%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.44 51.52%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.71 46.15%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.49 50.71%
Giáp Lưới Giáp Lưới 5.26 36.86%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 3.87 59.57%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.40 52.64%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.32 54.10%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.55 49.44%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.57 49.58%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 4.24 55.23%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.24 55.74%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.23 38.01%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.69 46.87%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 5.38 34.58%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.39 52.96%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.33 53.55%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.26 54.98%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.67 47.27%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.29 54.87%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.79 44.56%
Cung Xanh Cung Xanh 4.56 49.20%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.42 51.61%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 4.14 56.50%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.34 53.55%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.50 50.30%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.13 58.02%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.52 50.02%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 5.32 35.69%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.30 54.49%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.26 55.50%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.28 54.70%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.69 46.95%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.45 51.53%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.42 51.91%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.96 41.90%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.42 51.79%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.22 55.90%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.20 56.29%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.42 51.49%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.82 44.69%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.12 58.61%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.76 44.86%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.20 56.50%
Bất Chấp Bất Chấp 4.52 49.30%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.13 57.72%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.27 54.79%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.72 45.53%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.08 58.14%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.13 58.97%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.77 45.58%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.14 57.35%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.40 52.47%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.67 47.21%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.11 58.01%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.58 48.73%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.32 53.20%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.36 52.80%