Urgot DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Urgot DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Urgot
-
Thí Nghiệm
-
Võ Sĩ Lồng Sắt
-
Pháo Binh
Giá
2
Máu
700
Tốc Độ Đánh
0.7
Tầm Đánh
Giáp
45
Kháng Phép
45
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.89 | 41.36% |
Dụng Cụ Tái Chế | 5.20 | 35.11% |
Súng Tái Chế | 4.33 | 51.67% |
Găng Tái Chế | 5.14 | 36.36% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 4.81 | 42.86% |
Đao Xích Hành Quyết II | 5.58 | 21.05% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 5.63 | 29.17% |
Giáp Hextech Piltover II | 6.25 | 18.75% |
Shimmer Bùng Nổ II | 5.38 | 23.08% |
Giải Phóng Chất Độc II | 4.57 | 42.86% |
Virus Truyền Nhiễm II | 5.30 | 20.00% |
Đao Tích Điện II | 6.11 | 25.00% |
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo | 2.00 | 100.00% |
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo | 3.00 | 100.00% |
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo | 5.00 | 0.00% |
Đao Tích Điện Hoàn Hảo | 7.00 | 0.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 5.58 | 29.03% |
Đao Xích Hành Quyết | 5.08 | 33.33% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 6.09 | 15.91% |
Giáp Hextech Piltover | 5.48 | 28.57% |
Shimmer Bùng Nổ | 4.42 | 50.00% |
Giải Phóng Chất Độc | 5.00 | 42.86% |
Virus Truyền Nhiễm | 5.11 | 38.89% |
Đao Tích Điện | 6.09 | 22.86% |
Ấn Học Viện | 4.48 | 50.20% |
Ấn Phục Kích | 4.73 | 45.28% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 4.45 | 52.04% |
Ấn Đấu Sĩ | 4.38 | 52.51% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 4.04 | 59.47% |
Ấn Cực Tốc | 4.65 | 47.56% |
Ấn Hóa Chủ | 5.71 | 27.53% |
Ấn Gia Đình | 4.27 | 54.89% |
Ấn Ánh Lửa | 4.03 | 58.54% |
Ấn Thống Trị | 4.84 | 43.70% |
Ấn Tiên Tri | 5.15 | 37.70% |
Ấn Nổi Loạn | 4.28 | 53.67% |
Ấn Tái Chế | 4.24 | 54.14% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.73 | 46.25% |
Ấn Phù Thủy | 4.89 | 43.06% |
Ấn Cảnh Binh | 4.18 | 56.34% |
Đã tịch thu! | 2.50 | 100.00% |
Ấn Vệ Binh | 4.54 | 49.13% |
Ấn Chinh Phục | 4.58 | 47.88% |
Ấn Giám Sát | 4.71 | 46.56% |
Giáp Siêu Linh | 4.67 | 46.03% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.60 | 48.12% |
Tam Luyện Kiếm | 4.70 | 46.58% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.73 | 47.45% |
Rìu Nham Tinh | 4.78 | 43.04% |
Khiên Băng Randuin | 4.15 | 56.39% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.11 | 58.21% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.82 | 42.47% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.52 | 52.05% |
Quyền Trượng Thần URF | 5.46 | 30.77% |
Huyết Thần Kiếm | 5.07 | 39.12% |
Bùa Xanh Mát Lành | 6.00 | 21.74% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 5.26 | 38.94% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 4.80 | 47.37% |
Quang Kiếm Tử Thần | 5.05 | 39.06% |
Vuốt Thần Long | 5.06 | 42.69% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 4.67 | 49.21% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 5.37 | 32.03% |
Diệt Ác Quỷ | 4.61 | 47.25% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.87 | 44.71% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 4.88 | 41.98% |
Găng Tay Thần Thánh | 5.18 | 37.60% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.46 | 49.12% |
Thiên Cực Kiếm | 5.48 | 34.02% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 5.13 | 35.44% |
Găng Ngọc Thạch | 5.59 | 32.35% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 5.08 | 40.47% |
Món Quà Của Baron | 5.12 | 41.46% |
Thần Thư Morello | 4.63 | 52.63% |
Di Sản Khổng Nhân | 5.26 | 38.40% |
Áo Choàng Giả Kim | 4.72 | 49.61% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 5.00 | 42.86% |
Bùa Tro Tàn | 4.70 | 48.72% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.85 | 47.12% |
Bão Tố Runaan | 4.34 | 52.87% |
Ngọn Giáo Hirana | 5.24 | 32.84% |
Giáp Phân Cực | 4.69 | 51.28% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.76 | 44.44% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 4.79 | 44.61% |
Áo Choàng Thái Dương | 4.53 | 49.34% |
Găng Tinh Xảo | 4.65 | 46.90% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.88 | 43.58% |
Chùy Thần Lực | 4.84 | 41.10% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 4.98 | 40.07% |
Thông Đạo Zz'rot | 4.09 | 58.08% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.83 | 43.82% |
Ngọc Quá Khổ | 4.52 | 49.76% |
Giáp Đại Hãn | 5.55 | 29.26% |
Bùa Đầu Lâu | 4.33 | 55.17% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.58 | 48.98% |
Thần Búa Tiến Công | 4.81 | 45.08% |
Gương Lừa Gạt | 4.80 | 44.51% |
Mũ Thích Nghi | 4.22 | 56.71% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.22 | 54.17% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.84 | 42.67% |
Đá Hắc Hóa | 4.86 | 45.21% |
Pháo Xương Cá | 4.56 | 48.86% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 5.09 | 38.19% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.84 | 44.23% |
Kiếm Tai Ương | 4.85 | 44.64% |
Huy Hiệu Lightshield | 4.64 | 47.70% |
Bão Tố Luden | 4.83 | 39.52% |
Găng Đấu Sĩ | 4.74 | 45.74% |
Móng Vuốt Ám Muội | 5.04 | 40.34% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.72 | 44.43% |
Giáp Tay Seeker | 5.50 | 30.00% |
Chùy Bạch Ngân | 4.66 | 47.94% |
Gươm Biến Ảnh | 4.82 | 43.35% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.57 | 48.71% |
Bùa Thăng Hoa | 5.08 | 39.40% |
Áo Choàng Diệt Vong | 5.08 | 40.61% |
Đao Tím | 4.92 | 42.17% |
Kiếm B.F. | 4.93 | 42.22% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.38 | 50.84% |
Huyết Kiếm | 4.82 | 44.24% |
Bùa Xanh | 4.59 | 49.17% |
Áo Choàng Gai | 4.69 | 46.59% |
Giáp Lưới | 4.82 | 44.23% |
Cốc Sức Mạnh | 4.03 | 58.29% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.50 | 49.95% |
Kiếm Tử Thần | 4.27 | 54.89% |
Vuốt Rồng | 4.74 | 45.84% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.56 | 48.03% |
Vương Miện Chiến Thuật | 4.16 | 56.12% |
Lời Thề Hộ Vệ | 4.34 | 53.96% |
Chảo Vàng | 5.62 | 30.33% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.90 | 42.89% |
Đai Khổng Lồ | 4.83 | 44.23% |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.36 | 53.83% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.65 | 47.44% |
Kiếm Súng Hextech | 4.25 | 55.19% |
Vô Cực Kiếm | 4.63 | 48.17% |
Nỏ Sét | 4.40 | 52.69% |
Găng Bảo Thạch | 5.11 | 38.85% |
Cung Xanh | 4.60 | 48.13% |
Nanh Nashor | 4.43 | 51.45% |
Dây Chuyền Iron Solari | 4.07 | 57.88% |
Diệt Khổng Lồ | 4.44 | 51.67% |
Bùa Nguyệt Thạch | 4.50 | 51.05% |
Quỷ Thư Morello | 4.12 | 57.49% |
Gậy Quá Khổ | 4.45 | 50.93% |
Áo Choàng Bạc | 4.84 | 43.93% |
Trái Tim Kiên Định | 4.40 | 52.65% |
Chùy Xuyên Phá | 4.34 | 53.83% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 4.36 | 53.07% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.74 | 45.60% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.41 | 50.00% |
Bùa Đỏ | 4.36 | 52.93% |
Cung Gỗ | 4.60 | 49.01% |
Áo Choàng Lửa | 4.50 | 50.09% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.30 | 54.23% |
Cuồng Cung Runaan | 4.22 | 55.62% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.29 | 54.65% |
Găng Đấu Tập | 4.75 | 45.24% |
Siêu Xẻng | 4.20 | 55.96% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.70 | 45.80% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 4.25 | 55.34% |
Bất Chấp | 4.55 | 49.44% |
Dao Điện Statikk | 4.10 | 58.72% |
Móng Vuốt Sterak | 4.63 | 47.95% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.63 | 47.41% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 4.24 | 54.82% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 4.28 | 56.39% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.51 | 50.48% |
Găng Đạo Tặc | 4.07 | 58.25% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.78 | 45.06% |
Bàn Tay Công Lý | 4.66 | 47.16% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.11 | 56.95% |
Giáp Máu Warmog | 4.79 | 44.83% |
Tụ Bão Zeke | 4.33 | 52.96% |
Phong Kiếm | 4.29 | 54.46% |