Urgot DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Urgot DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Urgot
-
Thí Nghiệm
-
Võ Sĩ Lồng Sắt
-
Pháo Binh
Giá
2
Máu
700
Tốc Độ Đánh
0.7
Tầm Đánh
Giáp
45
Kháng Phép
45
4.58
Vị trí TB
48.57%
Tỉ lệ TOP 4
12.86%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.98 | 39.93% |
Dụng Cụ Tái Chế | 4.87 | 39.49% |
Súng Tái Chế | 4.90 | 37.50% |
Găng Tái Chế | 5.06 | 39.47% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 5.70 | 21.74% |
Đao Xích Hành Quyết II | 5.45 | 29.55% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 5.80 | 28.57% |
Giáp Hextech Piltover II | 5.00 | 42.86% |
Shimmer Bùng Nổ II | 5.63 | 31.25% |
Giải Phóng Chất Độc II | 3.90 | 60.00% |
Virus Truyền Nhiễm II | 4.43 | 47.62% |
Đao Tích Điện II | 5.83 | 25.00% |
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo | 4.00 | 100.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo | 7.75 | 0.00% |
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo | 7.00 | 0.00% |
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo | 1.00 | 100.00% |
Đao Tích Điện Hoàn Hảo | 4.67 | 33.33% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 5.54 | 30.77% |
Đao Xích Hành Quyết | 4.85 | 37.50% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 5.48 | 29.31% |
Giáp Hextech Piltover | 5.55 | 24.14% |
Shimmer Bùng Nổ | 5.33 | 37.50% |
Giải Phóng Chất Độc | 4.62 | 42.86% |
Virus Truyền Nhiễm | 5.89 | 21.05% |
Đao Tích Điện | 5.47 | 33.33% |
Ấn Học Viện | 4.46 | 51.34% |
Ấn Phục Kích | 4.63 | 47.11% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 4.38 | 52.57% |
Ấn Đấu Sĩ | 4.44 | 51.85% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 4.01 | 59.08% |
Ấn Cực Tốc | 4.62 | 47.39% |
Ấn Hóa Chủ | 5.71 | 27.65% |
Ấn Gia Đình | 3.77 | 63.73% |
Ấn Ánh Lửa | 4.30 | 53.92% |
Ấn Thống Trị | 4.81 | 43.70% |
Ấn Tiên Tri | 5.13 | 38.57% |
Ấn Nổi Loạn | 4.03 | 57.87% |
Ấn Tái Chế | 4.64 | 46.49% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.78 | 45.15% |
Ấn Phù Thủy | 4.95 | 41.39% |
Ấn Cảnh Binh | 4.09 | 57.59% |
Đã tịch thu! | 1.83 | 100.00% |
Ấn Vệ Binh | 4.49 | 50.23% |
Ấn Chinh Phục | 4.53 | 48.58% |
Ấn Giám Sát | 4.53 | 48.98% |
Giáp Siêu Linh | 4.64 | 46.55% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.67 | 47.40% |
Tam Luyện Kiếm | 4.72 | 45.69% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.77 | 45.90% |
Rìu Nham Tinh | 4.79 | 44.44% |
Khiên Băng Randuin | 4.16 | 56.61% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.12 | 57.92% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.54 | 49.64% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.86 | 43.33% |
Quyền Trượng Thần URF | 5.63 | 26.32% |
Huyết Thần Kiếm | 4.98 | 42.32% |
Bùa Xanh Mát Lành | 4.42 | 42.42% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 5.06 | 40.37% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 4.87 | 45.05% |
Quang Kiếm Tử Thần | 4.73 | 44.02% |
Vuốt Thần Long | 5.11 | 39.13% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 4.51 | 47.06% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 5.30 | 33.43% |
Diệt Ác Quỷ | 4.98 | 40.41% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.89 | 42.22% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 5.08 | 39.39% |
Găng Tay Thần Thánh | 5.04 | 38.54% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.76 | 45.95% |
Thiên Cực Kiếm | 5.20 | 38.23% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 4.60 | 50.35% |
Găng Ngọc Thạch | 5.93 | 26.83% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 5.01 | 42.99% |
Món Quà Của Baron | 4.29 | 57.69% |
Thần Thư Morello | 5.40 | 28.00% |
Di Sản Khổng Nhân | 4.79 | 40.61% |
Áo Choàng Giả Kim | 4.75 | 46.04% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 5.53 | 36.84% |
Bùa Tro Tàn | 4.87 | 40.76% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.75 | 47.86% |
Bão Tố Runaan | 4.73 | 47.79% |
Ngọn Giáo Hirana | 5.63 | 27.36% |
Giáp Phân Cực | 4.41 | 48.28% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.31 | 53.25% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 4.77 | 45.08% |
Áo Choàng Thái Dương | 4.43 | 53.31% |
Găng Tinh Xảo | 4.65 | 46.67% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.85 | 43.25% |
Chùy Thần Lực | 5.10 | 41.51% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 4.95 | 41.16% |
Thông Đạo Zz'rot | 4.14 | 57.50% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.73 | 45.65% |
Ngọc Quá Khổ | 4.37 | 52.28% |
Giáp Đại Hãn | 5.48 | 32.71% |
Bùa Đầu Lâu | 4.51 | 47.95% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.68 | 48.19% |
Thần Búa Tiến Công | 4.73 | 46.36% |
Gương Lừa Gạt | 4.65 | 46.49% |
Mũ Thích Nghi | 4.12 | 58.29% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.22 | 56.14% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.65 | 46.74% |
Đá Hắc Hóa | 4.82 | 46.15% |
Pháo Xương Cá | 3.91 | 59.78% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.77 | 46.06% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.79 | 44.42% |
Kiếm Tai Ương | 4.89 | 40.85% |
Huy Hiệu Lightshield | 4.52 | 48.28% |
Bão Tố Luden | 5.01 | 40.29% |
Găng Đấu Sĩ | 4.68 | 46.09% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.90 | 42.66% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.71 | 45.73% |
Giáp Tay Seeker | 5.00 | 41.29% |
Chùy Bạch Ngân | 4.57 | 48.25% |
Gươm Biến Ảnh | 4.86 | 43.45% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.53 | 49.23% |
Bùa Thăng Hoa | 4.97 | 41.23% |
Áo Choàng Diệt Vong | 5.07 | 39.93% |
Đao Tím | 4.93 | 41.91% |
Kiếm B.F. | 4.90 | 42.86% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.31 | 53.97% |
Huyết Kiếm | 4.81 | 44.42% |
Bùa Xanh | 4.49 | 49.86% |
Áo Choàng Gai | 4.54 | 49.92% |
Giáp Lưới | 4.84 | 44.37% |
Cốc Sức Mạnh | 3.72 | 62.71% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.41 | 52.74% |
Kiếm Tử Thần | 4.28 | 54.75% |
Vuốt Rồng | 4.65 | 47.70% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.59 | 47.49% |
Vương Miện Chiến Thuật | 4.07 | 57.47% |
Lời Thề Hộ Vệ | 4.22 | 55.64% |
Chảo Vàng | 5.33 | 35.52% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.85 | 43.81% |
Đai Khổng Lồ | 4.84 | 44.05% |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.36 | 53.72% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.63 | 48.06% |
Kiếm Súng Hextech | 4.19 | 56.40% |
Vô Cực Kiếm | 4.60 | 48.41% |
Nỏ Sét | 4.31 | 54.46% |
Găng Bảo Thạch | 4.96 | 41.79% |
Cung Xanh | 4.54 | 49.58% |
Nanh Nashor | 4.37 | 53.41% |
Dây Chuyền Iron Solari | 4.10 | 56.65% |
Diệt Khổng Lồ | 4.42 | 52.02% |
Bùa Nguyệt Thạch | 4.56 | 50.25% |
Quỷ Thư Morello | 4.04 | 58.79% |
Gậy Quá Khổ | 4.44 | 51.34% |
Áo Choàng Bạc | 4.90 | 42.68% |
Trái Tim Kiên Định | 4.34 | 53.82% |
Chùy Xuyên Phá | 4.27 | 55.26% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 4.29 | 54.68% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.61 | 48.53% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.48 | 49.95% |
Bùa Đỏ | 4.26 | 55.36% |
Cung Gỗ | 4.70 | 46.75% |
Áo Choàng Lửa | 4.40 | 51.88% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.20 | 56.17% |
Cuồng Cung Runaan | 4.20 | 56.52% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.33 | 54.40% |
Găng Đấu Tập | 4.74 | 46.12% |
Siêu Xẻng | 4.28 | 56.03% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.67 | 46.49% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 4.16 | 57.08% |
Bất Chấp | 4.42 | 51.45% |
Dao Điện Statikk | 4.08 | 58.05% |
Móng Vuốt Sterak | 4.57 | 49.09% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.62 | 47.71% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 4.26 | 55.07% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 4.26 | 55.78% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.55 | 49.52% |
Găng Đạo Tặc | 4.05 | 58.89% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.75 | 45.62% |
Bàn Tay Công Lý | 4.64 | 47.74% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.20 | 55.88% |
Giáp Máu Warmog | 4.69 | 46.94% |
Tụ Bão Zeke | 4.33 | 53.19% |
Phong Kiếm | 4.29 | 53.67% |