Urgot DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Urgot DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Urgot
-
Thí Nghiệm
-
Võ Sĩ Lồng Sắt
-
Pháo Binh
Giá
2
Máu
700
Tốc Độ Đánh
0.7
Tầm Đánh
Giáp
45
Kháng Phép
45
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.98 | 40.10% |
Dụng Cụ Tái Chế | 4.86 | 41.23% |
Súng Tái Chế | 4.63 | 41.18% |
Găng Tái Chế | 5.09 | 39.51% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 6.00 | 14.29% |
Đao Xích Hành Quyết II | 5.47 | 30.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 5.48 | 32.00% |
Giáp Hextech Piltover II | 5.39 | 33.33% |
Shimmer Bùng Nổ II | 5.50 | 33.33% |
Giải Phóng Chất Độc II | 3.14 | 71.43% |
Virus Truyền Nhiễm II | 4.28 | 50.00% |
Đao Tích Điện II | 5.97 | 23.33% |
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo | 7.50 | 0.00% |
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo | 7.00 | 0.00% |
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo | 1.00 | 100.00% |
Đao Tích Điện Hoàn Hảo | 4.67 | 33.33% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 5.22 | 39.13% |
Đao Xích Hành Quyết | 4.89 | 34.21% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 5.56 | 28.21% |
Giáp Hextech Piltover | 5.71 | 20.83% |
Shimmer Bùng Nổ | 5.43 | 35.71% |
Giải Phóng Chất Độc | 4.81 | 37.50% |
Virus Truyền Nhiễm | 5.33 | 33.33% |
Đao Tích Điện | 4.73 | 46.67% |
Ấn Học Viện | 4.47 | 51.16% |
Ấn Phục Kích | 4.69 | 45.91% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 4.38 | 52.50% |
Ấn Đấu Sĩ | 4.46 | 51.22% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 4.02 | 58.49% |
Ấn Cực Tốc | 4.64 | 47.24% |
Ấn Hóa Chủ | 5.71 | 27.48% |
Ấn Gia Đình | 3.74 | 64.20% |
Ấn Ánh Lửa | 4.32 | 53.10% |
Ấn Thống Trị | 4.78 | 44.18% |
Ấn Tiên Tri | 5.13 | 38.54% |
Ấn Nổi Loạn | 4.02 | 58.14% |
Ấn Tái Chế | 4.66 | 46.52% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.77 | 45.27% |
Ấn Phù Thủy | 4.96 | 41.96% |
Ấn Cảnh Binh | 4.14 | 56.67% |
Đã tịch thu! | 2.00 | 100.00% |
Ấn Vệ Binh | 4.50 | 50.01% |
Ấn Chinh Phục | 4.54 | 48.44% |
Ấn Giám Sát | 4.59 | 47.68% |
Giáp Siêu Linh | 4.64 | 47.40% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.69 | 47.10% |
Tam Luyện Kiếm | 4.74 | 45.06% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.70 | 47.88% |
Rìu Nham Tinh | 4.83 | 43.87% |
Khiên Băng Randuin | 4.18 | 56.07% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.14 | 57.57% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.60 | 48.65% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.89 | 42.86% |
Quyền Trượng Thần URF | 5.71 | 21.43% |
Huyết Thần Kiếm | 4.99 | 42.57% |
Bùa Xanh Mát Lành | 4.10 | 52.38% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 5.04 | 39.42% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 4.86 | 49.15% |
Quang Kiếm Tử Thần | 4.71 | 44.54% |
Vuốt Thần Long | 5.24 | 38.41% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 4.38 | 51.52% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 5.30 | 33.77% |
Diệt Ác Quỷ | 5.02 | 38.38% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.81 | 44.20% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 5.20 | 37.97% |
Găng Tay Thần Thánh | 4.99 | 38.77% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.67 | 48.98% |
Thiên Cực Kiếm | 5.39 | 34.02% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 4.59 | 51.09% |
Găng Ngọc Thạch | 5.92 | 26.92% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 5.04 | 42.49% |
Món Quà Của Baron | 4.73 | 50.00% |
Thần Thư Morello | 5.12 | 35.29% |
Di Sản Khổng Nhân | 4.89 | 36.56% |
Áo Choàng Giả Kim | 4.72 | 45.67% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 5.08 | 41.67% |
Bùa Tro Tàn | 4.75 | 39.81% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.85 | 46.74% |
Bão Tố Runaan | 4.70 | 52.11% |
Ngọn Giáo Hirana | 5.58 | 29.85% |
Giáp Phân Cực | 4.40 | 49.19% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.15 | 59.57% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 4.76 | 45.34% |
Áo Choàng Thái Dương | 4.52 | 52.20% |
Găng Tinh Xảo | 4.62 | 47.54% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.81 | 44.85% |
Chùy Thần Lực | 4.99 | 44.62% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 5.10 | 37.60% |
Thông Đạo Zz'rot | 4.15 | 57.24% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.71 | 46.41% |
Ngọc Quá Khổ | 4.40 | 52.13% |
Giáp Đại Hãn | 5.46 | 32.99% |
Bùa Đầu Lâu | 4.42 | 50.34% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.67 | 48.74% |
Thần Búa Tiến Công | 4.75 | 46.44% |
Gương Lừa Gạt | 4.69 | 45.71% |
Mũ Thích Nghi | 4.14 | 57.80% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.24 | 55.78% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.62 | 47.47% |
Đá Hắc Hóa | 4.84 | 46.38% |
Pháo Xương Cá | 3.99 | 57.96% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.75 | 45.40% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.73 | 45.13% |
Kiếm Tai Ương | 4.70 | 43.40% |
Huy Hiệu Lightshield | 4.56 | 45.98% |
Bão Tố Luden | 4.95 | 41.24% |
Găng Đấu Sĩ | 4.62 | 47.60% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.98 | 41.39% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.64 | 48.08% |
Giáp Tay Seeker | 5.08 | 40.86% |
Chùy Bạch Ngân | 4.58 | 47.92% |
Gươm Biến Ảnh | 4.94 | 41.44% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.55 | 48.63% |
Bùa Thăng Hoa | 5.00 | 40.89% |
Áo Choàng Diệt Vong | 5.03 | 40.48% |
Đao Tím | 4.89 | 41.80% |
Kiếm B.F. | 4.94 | 42.01% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.28 | 54.60% |
Huyết Kiếm | 4.81 | 44.37% |
Bùa Xanh | 4.46 | 50.22% |
Áo Choàng Gai | 4.57 | 49.19% |
Giáp Lưới | 4.86 | 43.93% |
Cốc Sức Mạnh | 3.63 | 64.16% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.45 | 51.81% |
Kiếm Tử Thần | 4.30 | 54.60% |
Vuốt Rồng | 4.68 | 46.99% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.63 | 46.19% |
Vương Miện Chiến Thuật | 4.08 | 57.62% |
Lời Thề Hộ Vệ | 4.23 | 55.36% |
Chảo Vàng | 5.40 | 33.40% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.87 | 43.39% |
Đai Khổng Lồ | 4.87 | 43.53% |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.37 | 53.44% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.62 | 48.16% |
Kiếm Súng Hextech | 4.22 | 55.94% |
Vô Cực Kiếm | 4.60 | 48.35% |
Nỏ Sét | 4.34 | 54.03% |
Găng Bảo Thạch | 4.97 | 41.05% |
Cung Xanh | 4.55 | 49.22% |
Nanh Nashor | 4.35 | 53.10% |
Dây Chuyền Iron Solari | 4.08 | 58.14% |
Diệt Khổng Lồ | 4.43 | 51.78% |
Bùa Nguyệt Thạch | 4.48 | 51.67% |
Quỷ Thư Morello | 4.06 | 58.51% |
Gậy Quá Khổ | 4.49 | 50.34% |
Áo Choàng Bạc | 4.91 | 42.54% |
Trái Tim Kiên Định | 4.34 | 54.10% |
Chùy Xuyên Phá | 4.29 | 54.69% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 4.32 | 53.83% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.61 | 48.58% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.47 | 49.67% |
Bùa Đỏ | 4.26 | 55.34% |
Cung Gỗ | 4.69 | 46.67% |
Áo Choàng Lửa | 4.42 | 51.51% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.25 | 55.45% |
Cuồng Cung Runaan | 4.23 | 55.92% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.34 | 54.79% |
Găng Đấu Tập | 4.73 | 46.12% |
Siêu Xẻng | 4.35 | 54.75% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.68 | 46.47% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 4.18 | 56.52% |
Bất Chấp | 4.41 | 52.30% |
Dao Điện Statikk | 4.10 | 57.52% |
Móng Vuốt Sterak | 4.57 | 49.12% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.63 | 47.07% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 4.30 | 54.63% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 4.28 | 55.35% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.58 | 48.30% |
Găng Đạo Tặc | 4.06 | 58.78% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.75 | 45.71% |
Bàn Tay Công Lý | 4.65 | 47.42% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.21 | 55.75% |
Giáp Máu Warmog | 4.71 | 46.26% |
Tụ Bão Zeke | 4.31 | 53.50% |
Phong Kiếm | 4.36 | 53.09% |