Urgot DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Urgot DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Urgot

Urgot

  • Thí Nghiệm
    Thí Nghiệm
  • Võ Sĩ Lồng Sắt
    Võ Sĩ Lồng Sắt
  • Pháo Binh
    Pháo Binh
Giá
2
Máu 700
Tốc Độ Đánh 0.7
Tầm Đánh
Giáp 45
Kháng Phép 45
4.48 Vị trí TB
50.96% Tỉ lệ TOP 4
11.49% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.25 54.31%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.27 53.99%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 3.94 60.65%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.17 55.97%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.68 64.63%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.30 53.40%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.06 57.94%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 3.90 61.19%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.42 50.97%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.52 49.83%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.00 57.97%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.27 53.12%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.28 54.34%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.45 50.69%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 3.76 62.81%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 3.13 81.25%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.57 48.77%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.25 53.72%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.44 50.65%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.43 51.69%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.59 48.86%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.56 49.11%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.46 50.36%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.53 49.64%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 3.87 61.05%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.30 54.36%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.57 46.71%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.02 59.03%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.96 39.58%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.81 44.00%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.79 48.28%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.44 47.34%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.91 41.74%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.39 50.34%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.98 40.12%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.26 51.35%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.75 46.01%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.27 55.74%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.49 50.16%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.40 52.23%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.56 49.13%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.27 55.65%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.30 55.02%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.12 56.12%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.36 54.24%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.49 51.86%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.63 47.32%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 3.68 70.21%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.38 51.04%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.61 47.86%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.29 52.38%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.39 53.53%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 3.65 66.67%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.27 54.97%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.52 47.47%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.09 57.09%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.17 56.19%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.58 48.29%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 3.97 61.77%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.40 51.69%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.62 47.80%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.64 48.92%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.79 44.24%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.87 62.44%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.53 49.70%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.17 56.56%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 5.12 38.25%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.37 52.50%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.50 49.75%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.74 45.57%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.34 53.06%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.86 62.64%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.08 58.52%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.03 58.80%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.74 44.14%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.23 54.43%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.59 47.15%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.67 46.73%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.38 49.82%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.27 55.14%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.43 51.18%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.62 48.78%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.81 44.69%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.49 50.76%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 5.16 38.72%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.67 47.11%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.71 46.07%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 5.03 40.02%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.83 43.57%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.85 43.83%
Đao Tím Đao Tím 4.79 45.61%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.70 46.41%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.12 58.00%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.66 46.85%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.16 55.72%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.15 57.19%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.71 46.55%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 3.52 66.19%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.01 59.49%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 3.98 59.95%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.19 56.45%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.22 55.05%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.84 61.79%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 3.89 61.95%
Chảo Vàng Chảo Vàng 4.94 42.92%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.39 52.41%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.65 47.36%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.30 54.26%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.11 57.02%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.91 61.43%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.36 52.71%
Nỏ Sét Nỏ Sét 3.85 62.41%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.24 55.22%
Cung Xanh Cung Xanh 4.19 56.00%
Nanh Nashor Nanh Nashor 3.97 59.93%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.81 63.01%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.11 57.50%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.33 52.99%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.53 67.87%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 3.88 61.70%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.69 46.26%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 3.99 59.93%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.99 59.96%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.14 56.79%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 3.94 60.62%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.22 55.02%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 3.92 61.21%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.38 52.22%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.09 58.26%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 3.76 64.16%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.86 62.15%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.08 57.11%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.38 52.40%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 3.75 64.81%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.27 54.67%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.90 61.22%
Bất Chấp Bất Chấp 4.14 56.47%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.78 63.96%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.42 51.47%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.37 51.93%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.89 61.60%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.86 63.47%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.17 56.14%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.75 64.12%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.59 48.21%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.48 50.36%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 3.98 59.61%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.24 55.22%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.08 57.72%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.19 55.78%