Urgot DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Urgot DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Urgot
-
Thí Nghiệm
-
Võ Sĩ Lồng Sắt
-
Pháo Binh
Giá
2
Máu
700
Tốc Độ Đánh
0.7
Tầm Đánh
Giáp
45
Kháng Phép
45
4.78
Vị trí TB
45.10%
Tỉ lệ TOP 4
10.54%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.88 | 41.65% |
Dụng Cụ Tái Chế | 5.20 | 35.29% |
Súng Tái Chế | 4.31 | 52.31% |
Găng Tái Chế | 5.15 | 36.61% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 4.86 | 40.91% |
Đao Xích Hành Quyết II | 5.70 | 20.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 5.73 | 26.92% |
Giáp Hextech Piltover II | 6.25 | 18.75% |
Shimmer Bùng Nổ II | 5.38 | 23.08% |
Giải Phóng Chất Độc II | 4.56 | 44.44% |
Virus Truyền Nhiễm II | 5.30 | 20.00% |
Đao Tích Điện II | 6.20 | 23.33% |
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo | 2.00 | 100.00% |
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo | 3.00 | 100.00% |
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo | 5.00 | 0.00% |
Đao Tích Điện Hoàn Hảo | 7.00 | 0.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 5.44 | 31.25% |
Đao Xích Hành Quyết | 5.16 | 32.43% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 6.09 | 15.91% |
Giáp Hextech Piltover | 5.40 | 30.23% |
Shimmer Bùng Nổ | 4.38 | 53.85% |
Giải Phóng Chất Độc | 4.73 | 46.67% |
Virus Truyền Nhiễm | 5.11 | 38.89% |
Đao Tích Điện | 6.16 | 21.62% |
Ấn Học Viện | 4.47 | 50.28% |
Ấn Phục Kích | 4.73 | 45.34% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 4.45 | 51.88% |
Ấn Đấu Sĩ | 4.37 | 52.87% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 4.04 | 59.53% |
Ấn Cực Tốc | 4.64 | 47.79% |
Ấn Hóa Chủ | 5.71 | 27.62% |
Ấn Gia Đình | 4.26 | 54.90% |
Ấn Ánh Lửa | 4.03 | 58.73% |
Ấn Thống Trị | 4.83 | 43.85% |
Ấn Tiên Tri | 5.17 | 37.29% |
Ấn Nổi Loạn | 4.29 | 53.47% |
Ấn Tái Chế | 4.23 | 54.20% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.73 | 46.15% |
Ấn Phù Thủy | 4.89 | 43.07% |
Ấn Cảnh Binh | 4.18 | 56.20% |
Đã tịch thu! | 3.00 | 100.00% |
Ấn Vệ Binh | 4.54 | 49.12% |
Ấn Chinh Phục | 4.58 | 47.93% |
Ấn Giám Sát | 4.71 | 46.71% |
Giáp Siêu Linh | 4.66 | 46.09% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.60 | 48.05% |
Tam Luyện Kiếm | 4.73 | 46.15% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.76 | 46.90% |
Rìu Nham Tinh | 4.77 | 43.29% |
Khiên Băng Randuin | 4.15 | 56.38% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.10 | 58.21% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.79 | 42.59% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.60 | 50.67% |
Quyền Trượng Thần URF | 5.46 | 30.77% |
Huyết Thần Kiếm | 5.07 | 39.33% |
Bùa Xanh Mát Lành | 6.08 | 20.83% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 5.22 | 39.32% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 4.82 | 48.10% |
Quang Kiếm Tử Thần | 5.10 | 38.17% |
Vuốt Thần Long | 5.11 | 41.48% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 4.68 | 49.23% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 5.37 | 31.87% |
Diệt Ác Quỷ | 4.56 | 48.70% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.90 | 44.02% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 4.87 | 42.44% |
Găng Tay Thần Thánh | 5.19 | 37.16% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.35 | 51.67% |
Thiên Cực Kiếm | 5.45 | 34.35% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 5.18 | 34.94% |
Găng Ngọc Thạch | 5.59 | 32.35% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 5.08 | 40.44% |
Món Quà Của Baron | 5.02 | 44.44% |
Thần Thư Morello | 4.57 | 52.38% |
Di Sản Khổng Nhân | 5.14 | 39.29% |
Áo Choàng Giả Kim | 4.70 | 50.00% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 5.38 | 37.50% |
Bùa Tro Tàn | 4.75 | 47.54% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.88 | 46.04% |
Bão Tố Runaan | 4.33 | 52.22% |
Ngọn Giáo Hirana | 5.32 | 30.99% |
Giáp Phân Cực | 4.69 | 51.20% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.56 | 48.15% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 4.82 | 44.20% |
Áo Choàng Thái Dương | 4.50 | 50.00% |
Găng Tinh Xảo | 4.67 | 46.73% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.88 | 43.63% |
Chùy Thần Lực | 4.81 | 42.04% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 5.00 | 40.00% |
Thông Đạo Zz'rot | 4.10 | 57.98% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.84 | 43.78% |
Ngọc Quá Khổ | 4.51 | 49.83% |
Giáp Đại Hãn | 5.57 | 28.72% |
Bùa Đầu Lâu | 4.45 | 52.26% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.59 | 48.59% |
Thần Búa Tiến Công | 4.82 | 45.00% |
Gương Lừa Gạt | 4.79 | 45.09% |
Mũ Thích Nghi | 4.21 | 56.64% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.22 | 54.59% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.86 | 42.27% |
Đá Hắc Hóa | 4.88 | 44.87% |
Pháo Xương Cá | 4.59 | 48.63% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 5.11 | 37.50% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.84 | 43.81% |
Kiếm Tai Ương | 4.81 | 45.76% |
Huy Hiệu Lightshield | 4.64 | 47.71% |
Bão Tố Luden | 4.78 | 40.94% |
Găng Đấu Sĩ | 4.72 | 46.53% |
Móng Vuốt Ám Muội | 5.03 | 40.42% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.71 | 44.82% |
Giáp Tay Seeker | 5.51 | 29.23% |
Chùy Bạch Ngân | 4.64 | 48.42% |
Gươm Biến Ảnh | 4.81 | 43.98% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.58 | 48.21% |
Bùa Thăng Hoa | 5.07 | 39.39% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.99 | 41.67% |
Đao Tím | 4.89 | 42.93% |
Kiếm B.F. | 4.94 | 42.01% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.39 | 51.08% |
Huyết Kiếm | 4.82 | 44.21% |
Bùa Xanh | 4.59 | 49.12% |
Áo Choàng Gai | 4.69 | 46.54% |
Giáp Lưới | 4.82 | 44.28% |
Cốc Sức Mạnh | 4.00 | 59.23% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.50 | 50.12% |
Kiếm Tử Thần | 4.27 | 54.93% |
Vuốt Rồng | 4.74 | 45.73% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.58 | 47.73% |
Vương Miện Chiến Thuật | 4.15 | 56.33% |
Lời Thề Hộ Vệ | 4.34 | 53.90% |
Chảo Vàng | 5.59 | 30.85% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.90 | 42.90% |
Đai Khổng Lồ | 4.83 | 44.29% |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.36 | 53.82% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.65 | 47.48% |
Kiếm Súng Hextech | 4.24 | 55.44% |
Vô Cực Kiếm | 4.63 | 48.03% |
Nỏ Sét | 4.39 | 52.71% |
Găng Bảo Thạch | 5.10 | 38.99% |
Cung Xanh | 4.59 | 48.36% |
Nanh Nashor | 4.43 | 51.43% |
Dây Chuyền Iron Solari | 4.06 | 58.14% |
Diệt Khổng Lồ | 4.43 | 51.76% |
Bùa Nguyệt Thạch | 4.53 | 50.29% |
Quỷ Thư Morello | 4.13 | 57.11% |
Gậy Quá Khổ | 4.45 | 51.11% |
Áo Choàng Bạc | 4.85 | 43.67% |
Trái Tim Kiên Định | 4.41 | 52.53% |
Chùy Xuyên Phá | 4.34 | 53.79% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 4.37 | 52.99% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.73 | 45.83% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.44 | 49.35% |
Bùa Đỏ | 4.35 | 53.17% |
Cung Gỗ | 4.60 | 48.93% |
Áo Choàng Lửa | 4.50 | 50.06% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.29 | 54.32% |
Cuồng Cung Runaan | 4.23 | 55.47% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.29 | 54.41% |
Găng Đấu Tập | 4.75 | 45.24% |
Siêu Xẻng | 4.19 | 56.18% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.70 | 45.59% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 4.25 | 55.23% |
Bất Chấp | 4.55 | 49.58% |
Dao Điện Statikk | 4.10 | 58.83% |
Móng Vuốt Sterak | 4.64 | 47.93% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.63 | 47.42% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 4.26 | 54.44% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 4.27 | 56.51% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.52 | 50.33% |
Găng Đạo Tặc | 4.07 | 58.30% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.78 | 45.05% |
Bàn Tay Công Lý | 4.66 | 47.16% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.12 | 56.78% |
Giáp Máu Warmog | 4.79 | 44.88% |
Tụ Bão Zeke | 4.34 | 52.78% |
Phong Kiếm | 4.31 | 54.13% |