Urgot DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Urgot DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Urgot
-
Thí Nghiệm
-
Võ Sĩ Lồng Sắt
-
Pháo Binh
Giá
2
Máu
700
Tốc Độ Đánh
0.7
Tầm Đánh
Giáp
45
Kháng Phép
45
4.51
Vị trí TB
54.14%
Tỉ lệ TOP 4
10.19%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 5.01 | 39.43% |
Dụng Cụ Tái Chế | 4.85 | 39.51% |
Súng Tái Chế | 4.86 | 38.27% |
Găng Tái Chế | 5.07 | 39.42% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 5.70 | 21.74% |
Đao Xích Hành Quyết II | 5.39 | 30.43% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 5.61 | 31.58% |
Giáp Hextech Piltover II | 5.00 | 40.91% |
Shimmer Bùng Nổ II | 5.41 | 35.29% |
Giải Phóng Chất Độc II | 4.27 | 54.55% |
Virus Truyền Nhiễm II | 4.27 | 50.00% |
Đao Tích Điện II | 5.83 | 23.81% |
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo | 4.00 | 100.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo | 7.75 | 0.00% |
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo | 7.00 | 0.00% |
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo | 1.00 | 100.00% |
Đao Tích Điện Hoàn Hảo | 4.00 | 50.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 5.50 | 30.95% |
Đao Xích Hành Quyết | 4.86 | 37.25% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 5.45 | 30.00% |
Giáp Hextech Piltover | 5.43 | 26.67% |
Shimmer Bùng Nổ | 5.33 | 37.50% |
Giải Phóng Chất Độc | 4.62 | 42.86% |
Virus Truyền Nhiễm | 5.89 | 21.05% |
Đao Tích Điện | 5.35 | 34.55% |
Ấn Học Viện | 4.46 | 51.35% |
Ấn Phục Kích | 4.60 | 47.50% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 4.38 | 52.43% |
Ấn Đấu Sĩ | 4.43 | 52.05% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 4.00 | 59.29% |
Ấn Cực Tốc | 4.61 | 47.36% |
Ấn Hóa Chủ | 5.70 | 27.69% |
Ấn Gia Đình | 3.76 | 63.85% |
Ấn Ánh Lửa | 4.30 | 53.91% |
Ấn Thống Trị | 4.81 | 43.66% |
Ấn Tiên Tri | 5.13 | 38.63% |
Ấn Nổi Loạn | 4.02 | 57.97% |
Ấn Tái Chế | 4.64 | 46.56% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.79 | 45.02% |
Ấn Phù Thủy | 4.95 | 41.47% |
Ấn Cảnh Binh | 4.08 | 57.88% |
Đã tịch thu! | 1.83 | 100.00% |
Ấn Vệ Binh | 4.48 | 50.33% |
Ấn Chinh Phục | 4.53 | 48.58% |
Ấn Giám Sát | 4.52 | 49.14% |
Giáp Siêu Linh | 4.63 | 46.72% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.66 | 47.77% |
Tam Luyện Kiếm | 4.72 | 46.08% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.77 | 46.15% |
Rìu Nham Tinh | 4.80 | 44.14% |
Khiên Băng Randuin | 4.15 | 56.85% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.13 | 57.69% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.53 | 50.11% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.88 | 43.30% |
Quyền Trượng Thần URF | 5.63 | 26.32% |
Huyết Thần Kiếm | 4.99 | 41.98% |
Bùa Xanh Mát Lành | 4.31 | 47.22% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 5.05 | 40.72% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 4.83 | 46.24% |
Quang Kiếm Tử Thần | 4.69 | 45.64% |
Vuốt Thần Long | 5.11 | 38.86% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 4.53 | 47.17% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 5.31 | 33.14% |
Diệt Ác Quỷ | 4.95 | 41.04% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.84 | 42.76% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 5.03 | 40.27% |
Găng Tay Thần Thánh | 5.07 | 38.09% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.72 | 45.68% |
Thiên Cực Kiếm | 5.15 | 39.16% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 4.63 | 49.33% |
Găng Ngọc Thạch | 5.76 | 28.89% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 5.00 | 42.94% |
Món Quà Của Baron | 4.35 | 55.56% |
Thần Thư Morello | 5.40 | 28.00% |
Di Sản Khổng Nhân | 4.86 | 39.88% |
Áo Choàng Giả Kim | 4.75 | 45.93% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 5.40 | 40.00% |
Bùa Tro Tàn | 4.85 | 40.88% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.73 | 47.95% |
Bão Tố Runaan | 4.73 | 47.46% |
Ngọn Giáo Hirana | 5.63 | 27.93% |
Giáp Phân Cực | 4.37 | 49.53% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.40 | 52.44% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 4.76 | 45.33% |
Áo Choàng Thái Dương | 4.37 | 53.97% |
Găng Tinh Xảo | 4.64 | 46.77% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.85 | 43.36% |
Chùy Thần Lực | 5.13 | 40.72% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 4.93 | 40.86% |
Thông Đạo Zz'rot | 4.14 | 57.32% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.72 | 45.67% |
Ngọc Quá Khổ | 4.36 | 52.53% |
Giáp Đại Hãn | 5.45 | 33.20% |
Bùa Đầu Lâu | 4.48 | 48.31% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.67 | 48.31% |
Thần Búa Tiến Công | 4.73 | 46.47% |
Gương Lừa Gạt | 4.65 | 46.36% |
Mũ Thích Nghi | 4.12 | 58.33% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.20 | 56.54% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.65 | 46.85% |
Đá Hắc Hóa | 4.85 | 44.04% |
Pháo Xương Cá | 3.91 | 59.60% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.81 | 44.75% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.82 | 44.21% |
Kiếm Tai Ương | 4.91 | 40.70% |
Huy Hiệu Lightshield | 4.51 | 48.67% |
Bão Tố Luden | 5.04 | 39.04% |
Găng Đấu Sĩ | 4.67 | 46.28% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.90 | 42.56% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.74 | 45.30% |
Giáp Tay Seeker | 4.99 | 41.44% |
Chùy Bạch Ngân | 4.59 | 47.96% |
Gươm Biến Ảnh | 4.87 | 43.30% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.54 | 49.35% |
Bùa Thăng Hoa | 4.98 | 41.05% |
Áo Choàng Diệt Vong | 5.03 | 40.75% |
Đao Tím | 4.94 | 41.89% |
Kiếm B.F. | 4.90 | 42.91% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.31 | 54.04% |
Huyết Kiếm | 4.81 | 44.49% |
Bùa Xanh | 4.50 | 49.72% |
Áo Choàng Gai | 4.54 | 49.89% |
Giáp Lưới | 4.83 | 44.58% |
Cốc Sức Mạnh | 3.73 | 62.48% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.41 | 52.72% |
Kiếm Tử Thần | 4.28 | 54.94% |
Vuốt Rồng | 4.65 | 47.67% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.58 | 47.61% |
Vương Miện Chiến Thuật | 4.07 | 57.43% |
Lời Thề Hộ Vệ | 4.22 | 55.60% |
Chảo Vàng | 5.33 | 35.52% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.85 | 43.77% |
Đai Khổng Lồ | 4.83 | 44.17% |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.36 | 53.75% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.62 | 48.16% |
Kiếm Súng Hextech | 4.18 | 56.71% |
Vô Cực Kiếm | 4.60 | 48.46% |
Nỏ Sét | 4.30 | 54.55% |
Găng Bảo Thạch | 4.95 | 41.88% |
Cung Xanh | 4.53 | 49.71% |
Nanh Nashor | 4.37 | 53.22% |
Dây Chuyền Iron Solari | 4.11 | 56.31% |
Diệt Khổng Lồ | 4.42 | 52.08% |
Bùa Nguyệt Thạch | 4.55 | 50.41% |
Quỷ Thư Morello | 4.03 | 58.87% |
Gậy Quá Khổ | 4.44 | 51.45% |
Áo Choàng Bạc | 4.90 | 42.65% |
Trái Tim Kiên Định | 4.34 | 53.95% |
Chùy Xuyên Phá | 4.27 | 55.15% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 4.29 | 54.74% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.61 | 48.58% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.48 | 49.92% |
Bùa Đỏ | 4.26 | 55.31% |
Cung Gỗ | 4.70 | 46.77% |
Áo Choàng Lửa | 4.40 | 52.00% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.20 | 56.21% |
Cuồng Cung Runaan | 4.20 | 56.67% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.33 | 54.28% |
Găng Đấu Tập | 4.73 | 46.34% |
Siêu Xẻng | 4.25 | 56.29% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.67 | 46.57% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 4.17 | 56.96% |
Bất Chấp | 4.43 | 51.15% |
Dao Điện Statikk | 4.07 | 58.37% |
Móng Vuốt Sterak | 4.57 | 49.15% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.62 | 47.82% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 4.26 | 55.08% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 4.26 | 55.75% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.55 | 49.47% |
Găng Đạo Tặc | 4.05 | 58.93% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.75 | 45.68% |
Bàn Tay Công Lý | 4.64 | 47.73% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.20 | 55.83% |
Giáp Máu Warmog | 4.68 | 46.99% |
Tụ Bão Zeke | 4.33 | 53.07% |
Phong Kiếm | 4.29 | 53.56% |