Urgot DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Urgot DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Urgot

Urgot

  • Thí Nghiệm
    Thí Nghiệm
  • Võ Sĩ Lồng Sắt
    Võ Sĩ Lồng Sắt
  • Pháo Binh
    Pháo Binh
Giá
2
Máu 700
Tốc Độ Đánh 0.7
Tầm Đánh
Giáp 45
Kháng Phép 45
4.89 Vị trí TB
42.17% Tỉ lệ TOP 4
8.04% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.90 41.45%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 5.17 35.90%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 4.52 49.37%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 5.26 33.96%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 5.13 37.50%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 5.87 17.39%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 5.66 27.59%
Giáp Hextech Piltover II Giáp Hextech Piltover II 5.86 28.57%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 5.53 20.00%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 4.20 50.00%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 5.30 20.00%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 6.06 25.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo 3.00 50.00%
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo 1.00 100.00%
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo 2.00 100.00%
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo 2.00 100.00%
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo 5.00 0.00%
Đao Tích Điện Hoàn Hảo Đao Tích Điện Hoàn Hảo 7.00 0.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hóa Kỹ Bất Ổn 5.05 38.10%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 5.12 35.71%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 6.22 14.29%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 5.40 28.89%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 4.47 52.94%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 4.63 50.00%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 5.45 31.82%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 6.25 20.00%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.49 50.26%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.73 45.49%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.45 51.63%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.38 52.70%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 4.03 59.25%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.61 48.09%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 5.71 27.63%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.27 54.44%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 4.04 58.47%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.83 43.85%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 5.17 37.17%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.29 53.42%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.23 54.14%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.72 46.15%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.91 42.59%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.17 56.36%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.75 100.00%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.52 49.50%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.58 47.89%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.72 46.19%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.69 45.91%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.59 48.14%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.73 45.97%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.81 45.76%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.70 45.00%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.15 56.57%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.12 58.03%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.85 42.14%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.71 48.31%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 5.67 26.67%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.07 39.43%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 5.43 36.67%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 5.27 37.96%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.83 48.81%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 5.11 38.27%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 5.09 41.58%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.83 46.05%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 5.36 32.17%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.58 48.55%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.81 44.64%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.85 43.00%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 5.16 37.97%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.41 51.47%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 5.43 33.65%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 5.10 39.05%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.61 31.58%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 5.09 40.60%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 5.20 40.74%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.84 48.00%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 5.11 39.38%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.71 48.45%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 5.38 37.50%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.84 46.04%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.87 45.37%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.36 50.96%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 5.35 29.76%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.70 51.61%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.60 47.69%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.82 43.74%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.52 49.82%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.65 46.86%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.90 42.97%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.78 42.55%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.93 42.23%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.10 58.02%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.78 45.33%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.48 50.69%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 5.56 30.06%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.46 50.57%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.59 48.68%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.84 44.35%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.72 47.04%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.23 56.18%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.23 54.24%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.81 43.76%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.85 45.83%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.52 49.77%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 5.01 39.44%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.78 45.11%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.82 44.60%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.61 48.41%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.78 42.36%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.67 47.43%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 5.04 40.38%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.65 45.30%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 5.43 31.68%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.62 48.68%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.81 43.55%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.61 47.94%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 5.07 39.63%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 5.00 41.83%
Đao Tím Đao Tím 4.92 42.71%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.91 42.35%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.38 51.45%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.83 44.16%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.60 49.40%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.68 46.83%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.81 44.48%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 3.92 60.49%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.51 50.01%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.28 54.62%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.74 45.75%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.60 47.23%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 4.14 56.57%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.33 53.92%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.52 32.08%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.90 42.96%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.83 44.21%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.36 53.74%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.66 47.42%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.24 55.75%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.63 48.02%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.39 52.79%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 5.07 39.69%
Cung Xanh Cung Xanh 4.59 48.46%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.42 51.67%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 4.08 57.74%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.44 51.61%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.53 50.25%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.13 57.40%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.47 50.83%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.86 43.62%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.41 52.33%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.34 53.68%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.38 52.70%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.68 47.05%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.46 49.23%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.36 53.11%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.61 48.91%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.51 50.07%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.30 54.22%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.25 55.18%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.24 55.18%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.76 45.25%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.18 56.30%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.72 45.11%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.27 54.86%
Bất Chấp Bất Chấp 4.54 49.40%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.09 58.63%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.63 47.92%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.64 47.34%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.27 54.15%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.27 56.43%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.56 49.11%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.07 58.32%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.79 45.03%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.67 47.11%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.12 57.18%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.77 45.21%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.34 52.95%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.31 54.18%