Urgot DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Urgot DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Urgot

Urgot

  • Thí Nghiệm
    Thí Nghiệm
  • Võ Sĩ Lồng Sắt
    Võ Sĩ Lồng Sắt
  • Pháo Binh
    Pháo Binh
Giá
2
Máu 700
Tốc Độ Đánh 0.7
Tầm Đánh
Giáp 45
Kháng Phép 45
4.46 Vị trí TB
51.25% Tỉ lệ TOP 4
11.76% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.29 53.52%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.30 54.09%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.00 59.41%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.18 55.95%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.66 65.37%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.27 54.49%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.05 58.04%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 3.94 60.44%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.40 51.75%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.49 49.86%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.01 57.57%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.24 53.68%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.27 54.34%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.48 50.19%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 3.77 62.53%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.98 81.54%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.58 48.69%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.24 53.79%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.44 50.50%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.46 50.89%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.60 48.60%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.54 49.69%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.56 49.39%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.52 50.29%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 3.86 61.37%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.32 53.99%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.48 48.69%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 3.96 61.27%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.81 42.55%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.83 43.78%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.54 52.31%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.50 48.00%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.97 41.23%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.47 50.36%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.77 45.00%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.30 47.06%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.68 48.28%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.35 53.27%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.60 47.67%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.49 50.91%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.63 47.99%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.37 50.41%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.53 50.16%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.21 53.03%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.59 49.21%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.42 52.80%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.45 48.62%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 3.67 66.67%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.42 51.74%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.62 48.42%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.64 45.45%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.23 55.23%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 3.77 64.32%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.18 55.81%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.88 40.37%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 3.93 59.26%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.10 54.13%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.55 49.11%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.14 59.07%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.38 52.20%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.56 48.79%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.81 42.57%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.73 44.64%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.85 62.48%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.49 51.09%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.12 56.55%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 5.10 38.82%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.42 50.15%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.49 50.11%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.75 45.14%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.27 54.49%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.84 63.21%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.06 58.79%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.04 58.79%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.65 47.52%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.26 54.51%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.54 48.46%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.65 46.68%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.60 46.69%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.31 53.72%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.38 53.09%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.62 48.62%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.82 44.44%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.55 50.14%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 5.12 40.33%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.69 46.56%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.71 45.62%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.97 40.56%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.81 43.41%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.91 41.79%
Đao Tím Đao Tím 4.70 47.86%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.69 46.88%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.12 57.55%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.66 46.87%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.15 55.84%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.15 57.34%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.70 46.64%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 3.52 65.67%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.01 59.34%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 3.99 59.98%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.20 56.35%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.24 54.93%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.83 61.91%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 3.91 61.73%
Chảo Vàng Chảo Vàng 4.89 44.45%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.38 52.43%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.66 47.07%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.29 54.62%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.12 57.07%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.90 62.03%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.35 52.97%
Nỏ Sét Nỏ Sét 3.84 62.72%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.23 55.29%
Cung Xanh Cung Xanh 4.18 56.07%
Nanh Nashor Nanh Nashor 3.95 60.42%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.82 63.12%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.09 57.88%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.28 53.27%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.54 68.02%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 3.88 61.78%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.67 46.71%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 3.98 60.19%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.99 59.97%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.15 56.77%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.00 59.49%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.26 54.13%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 3.92 61.13%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.39 51.82%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.08 58.30%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 3.75 64.62%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.86 62.40%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.09 57.89%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.39 52.03%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 3.69 65.56%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.25 54.86%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.90 61.37%
Bất Chấp Bất Chấp 4.19 55.83%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.79 63.64%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.41 51.56%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.42 50.26%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.91 60.94%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.88 62.91%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.18 55.99%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.73 64.32%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.59 48.18%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.47 50.53%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 3.93 60.63%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.22 55.54%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.07 57.62%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.19 56.58%