Urgot DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Urgot DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Urgot
-
Thí Nghiệm
-
Võ Sĩ Lồng Sắt
-
Pháo Binh
Giá
2
Máu
700
Tốc Độ Đánh
0.7
Tầm Đánh
Giáp
45
Kháng Phép
45
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 5.12 | 36.47% |
Dụng Cụ Tái Chế | 5.40 | 33.33% |
Súng Tái Chế | 4.40 | 54.29% |
Găng Tái Chế | 5.14 | 39.38% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 4.29 | 52.94% |
Đao Xích Hành Quyết II | 5.74 | 22.22% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 5.95 | 23.81% |
Giáp Hextech Piltover II | 5.60 | 40.00% |
Shimmer Bùng Nổ II | 6.25 | 12.50% |
Giải Phóng Chất Độc II | 3.00 | 100.00% |
Virus Truyền Nhiễm II | 4.50 | 50.00% |
Đao Tích Điện II | 4.71 | 35.29% |
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo | 2.00 | 100.00% |
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo | 3.00 | 100.00% |
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo | 1.00 | 100.00% |
Đao Tích Điện Hoàn Hảo | 6.00 | 0.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 6.50 | 10.00% |
Đao Xích Hành Quyết | 5.17 | 40.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 4.87 | 41.94% |
Giáp Hextech Piltover | 4.68 | 52.63% |
Shimmer Bùng Nổ | 5.86 | 21.43% |
Giải Phóng Chất Độc | 4.79 | 42.86% |
Virus Truyền Nhiễm | 5.00 | 42.86% |
Đao Tích Điện | 5.08 | 41.67% |
Ấn Học Viện | 4.35 | 53.75% |
Ấn Phục Kích | 4.39 | 52.50% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 4.46 | 51.15% |
Ấn Đấu Sĩ | 4.43 | 51.46% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 3.98 | 59.98% |
Ấn Cực Tốc | 4.54 | 48.65% |
Ấn Hóa Chủ | 5.65 | 28.81% |
Ấn Gia Đình | 3.97 | 60.54% |
Ấn Ánh Lửa | 4.21 | 55.68% |
Ấn Thống Trị | 4.89 | 42.76% |
Ấn Tiên Tri | 5.05 | 40.00% |
Ấn Nổi Loạn | 4.03 | 58.35% |
Ấn Tái Chế | 4.66 | 46.69% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.80 | 44.90% |
Ấn Phù Thủy | 4.85 | 43.96% |
Ấn Cảnh Binh | 4.05 | 58.47% |
Đã tịch thu! | 2.20 | 100.00% |
Ấn Vệ Binh | 4.54 | 49.11% |
Ấn Chinh Phục | 4.52 | 49.17% |
Ấn Giám Sát | 4.34 | 52.44% |
Giáp Siêu Linh | 4.64 | 47.42% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.66 | 46.48% |
Tam Luyện Kiếm | 4.81 | 44.31% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.57 | 52.76% |
Rìu Nham Tinh | 4.76 | 44.70% |
Khiên Băng Randuin | 4.15 | 57.27% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.10 | 58.64% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.56 | 49.81% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 5.25 | 32.69% |
Quyền Trượng Thần URF | 4.88 | 41.18% |
Huyết Thần Kiếm | 5.09 | 39.27% |
Bùa Xanh Mát Lành | 5.20 | 35.00% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 5.46 | 29.49% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 5.25 | 34.43% |
Quang Kiếm Tử Thần | 4.98 | 38.81% |
Vuốt Thần Long | 5.49 | 30.00% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 5.26 | 36.07% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 5.15 | 37.18% |
Diệt Ác Quỷ | 4.75 | 48.63% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.56 | 49.35% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 5.03 | 39.86% |
Găng Tay Thần Thánh | 5.15 | 37.48% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.94 | 44.44% |
Thiên Cực Kiếm | 5.10 | 40.11% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 5.00 | 42.37% |
Găng Ngọc Thạch | 5.60 | 20.00% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 5.02 | 39.67% |
Món Quà Của Baron | 4.61 | 42.42% |
Thần Thư Morello | 4.50 | 42.86% |
Di Sản Khổng Nhân | 5.22 | 34.09% |
Áo Choàng Giả Kim | 5.17 | 38.83% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 5.00 | 30.00% |
Bùa Tro Tàn | 4.61 | 50.00% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.79 | 48.40% |
Bão Tố Runaan | 4.25 | 61.11% |
Ngọn Giáo Hirana | 5.35 | 30.16% |
Giáp Phân Cực | 4.17 | 56.41% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.43 | 56.82% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 4.95 | 41.75% |
Áo Choàng Thái Dương | 4.69 | 46.15% |
Găng Tinh Xảo | 4.64 | 47.42% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.81 | 43.62% |
Chùy Thần Lực | 5.33 | 34.45% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 5.08 | 37.73% |
Thông Đạo Zz'rot | 4.19 | 56.39% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.84 | 45.73% |
Ngọc Quá Khổ | 4.41 | 51.48% |
Giáp Đại Hãn | 5.48 | 31.47% |
Bùa Đầu Lâu | 4.65 | 45.83% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.74 | 46.20% |
Thần Búa Tiến Công | 4.85 | 44.10% |
Gương Lừa Gạt | 4.60 | 48.55% |
Mũ Thích Nghi | 4.09 | 59.10% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.38 | 52.98% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.66 | 47.57% |
Đá Hắc Hóa | 4.39 | 56.34% |
Pháo Xương Cá | 3.84 | 60.06% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 5.06 | 40.85% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.86 | 43.23% |
Kiếm Tai Ương | 5.23 | 39.13% |
Huy Hiệu Lightshield | 4.49 | 51.94% |
Bão Tố Luden | 4.94 | 40.51% |
Găng Đấu Sĩ | 4.75 | 46.05% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.93 | 42.23% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.66 | 48.16% |
Giáp Tay Seeker | 5.06 | 38.75% |
Chùy Bạch Ngân | 4.68 | 47.45% |
Gươm Biến Ảnh | 4.82 | 44.49% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.53 | 49.18% |
Bùa Thăng Hoa | 4.88 | 42.43% |
Áo Choàng Diệt Vong | 5.05 | 38.91% |
Đao Tím | 4.74 | 46.39% |
Kiếm B.F. | 4.89 | 43.40% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.28 | 54.28% |
Huyết Kiếm | 4.83 | 44.35% |
Bùa Xanh | 4.65 | 47.43% |
Áo Choàng Gai | 4.55 | 49.34% |
Giáp Lưới | 4.72 | 46.39% |
Cốc Sức Mạnh | 3.82 | 60.53% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.30 | 55.01% |
Kiếm Tử Thần | 4.34 | 54.58% |
Vuốt Rồng | 4.61 | 48.81% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.56 | 49.15% |
Vương Miện Chiến Thuật | 4.07 | 58.22% |
Lời Thề Hộ Vệ | 4.27 | 55.76% |
Chảo Vàng | 5.06 | 40.22% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.80 | 44.68% |
Đai Khổng Lồ | 4.73 | 46.27% |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.34 | 53.98% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.67 | 47.17% |
Kiếm Súng Hextech | 4.30 | 54.87% |
Vô Cực Kiếm | 4.70 | 46.90% |
Nỏ Sét | 4.25 | 55.77% |
Găng Bảo Thạch | 4.85 | 43.09% |
Cung Xanh | 4.55 | 49.66% |
Nanh Nashor | 4.36 | 53.96% |
Dây Chuyền Iron Solari | 4.21 | 55.42% |
Diệt Khổng Lồ | 4.39 | 52.74% |
Bùa Nguyệt Thạch | 4.49 | 51.50% |
Quỷ Thư Morello | 4.04 | 59.06% |
Gậy Quá Khổ | 4.48 | 50.94% |
Áo Choàng Bạc | 4.83 | 44.64% |
Trái Tim Kiên Định | 4.27 | 55.44% |
Chùy Xuyên Phá | 4.25 | 55.83% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 4.31 | 54.33% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.70 | 45.40% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.50 | 49.69% |
Bùa Đỏ | 4.29 | 54.55% |
Cung Gỗ | 4.64 | 47.82% |
Áo Choàng Lửa | 4.39 | 52.87% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.16 | 57.22% |
Cuồng Cung Runaan | 4.23 | 55.93% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.37 | 52.64% |
Găng Đấu Tập | 4.68 | 47.17% |
Siêu Xẻng | 4.02 | 59.60% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.80 | 44.12% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 4.14 | 58.06% |
Bất Chấp | 4.46 | 52.11% |
Dao Điện Statikk | 4.08 | 59.28% |
Móng Vuốt Sterak | 4.62 | 48.17% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.62 | 46.65% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 4.17 | 56.48% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 4.24 | 56.52% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.54 | 50.33% |
Găng Đạo Tặc | 4.09 | 58.44% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.79 | 44.99% |
Bàn Tay Công Lý | 4.69 | 46.91% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.22 | 54.36% |
Giáp Máu Warmog | 4.66 | 47.70% |
Tụ Bão Zeke | 4.41 | 52.33% |
Phong Kiếm | 4.47 | 50.33% |