Urgot DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Urgot DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Urgot

Urgot

  • Thí Nghiệm
    Thí Nghiệm
  • Võ Sĩ Lồng Sắt
    Võ Sĩ Lồng Sắt
  • Pháo Binh
    Pháo Binh
Giá
2
Máu 700
Tốc Độ Đánh 0.7
Tầm Đánh
Giáp 45
Kháng Phép 45
4.80 Vị trí TB
42.86% Tỉ lệ TOP 4
12.86% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.90 41.49%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 5.22 35.50%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 4.54 48.19%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 5.25 34.38%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 5.13 37.50%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 5.92 16.67%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 5.67 26.67%
Giáp Hextech Piltover II Giáp Hextech Piltover II 5.64 31.82%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 5.53 20.00%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 4.20 50.00%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 5.30 20.00%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 6.06 25.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo 3.00 50.00%
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo 1.00 100.00%
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo 2.00 100.00%
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo 2.00 100.00%
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo 5.00 0.00%
Đao Tích Điện Hoàn Hảo Đao Tích Điện Hoàn Hảo 7.00 0.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hóa Kỹ Bất Ổn 5.09 37.21%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 5.18 35.56%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 6.21 13.46%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 5.52 27.08%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 4.47 52.94%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 4.82 47.06%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 5.58 29.17%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 6.13 22.22%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.49 50.35%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.72 45.52%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.45 51.45%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.37 52.82%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 4.02 59.29%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.60 48.17%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 5.72 27.53%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.29 54.19%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 4.05 58.43%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.83 43.86%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 5.19 36.91%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.29 53.53%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.23 54.13%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.71 46.16%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.89 42.65%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.17 56.34%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.75 100.00%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.52 49.58%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.58 47.93%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.71 46.06%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.70 45.97%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.59 48.21%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.75 45.62%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.82 44.74%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.70 45.19%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.15 56.63%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.13 57.95%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.83 43.20%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.77 46.74%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 5.67 26.67%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.06 39.73%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 5.38 37.50%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 5.31 37.58%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.83 48.86%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 5.07 39.66%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 5.12 40.55%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.76 47.44%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 5.35 32.41%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.56 48.64%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.84 44.58%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.91 42.03%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 5.13 38.57%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.47 50.00%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 5.43 33.94%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 5.14 38.18%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.61 31.58%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 5.13 39.43%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 5.09 42.86%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.88 46.15%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 5.08 40.12%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.72 47.34%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 5.38 37.50%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.87 44.97%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.83 45.83%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.32 51.28%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 5.30 29.89%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.78 49.70%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.67 47.22%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.79 44.31%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.51 50.35%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.66 46.64%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.90 42.87%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.81 42.56%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.93 42.38%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.10 57.99%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.80 44.87%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.44 51.48%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 5.58 29.77%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.51 49.46%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.60 48.40%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.86 44.08%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.74 46.69%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.23 56.11%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.24 54.04%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.81 43.53%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.86 45.92%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.55 49.19%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.97 40.72%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.82 43.69%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.79 44.83%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.62 48.35%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.80 42.07%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.67 47.33%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 5.03 40.51%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.68 44.94%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 5.41 32.24%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.63 48.54%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.80 43.84%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.59 48.31%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 5.04 40.33%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 5.00 42.44%
Đao Tím Đao Tím 4.93 42.50%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.91 42.38%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.42 50.88%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.82 44.21%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.59 49.42%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.68 46.96%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.81 44.43%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 3.86 61.10%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.50 50.16%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.28 54.61%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.75 45.67%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.60 47.17%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 4.13 56.72%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.33 53.85%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.46 33.16%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.89 43.09%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.83 44.10%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.36 53.69%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.66 47.43%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.24 55.84%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.62 48.13%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.39 52.84%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 5.06 39.65%
Cung Xanh Cung Xanh 4.59 48.51%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.43 51.59%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 4.07 58.06%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.45 51.50%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.55 50.09%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.14 57.18%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.46 50.88%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.85 43.63%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.42 52.18%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.34 53.78%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.38 52.63%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.72 46.31%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.43 49.73%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.36 52.91%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.62 48.65%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.51 50.02%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.30 54.34%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.25 55.14%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.28 54.13%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.76 45.37%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.17 56.66%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.72 45.25%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.26 54.89%
Bất Chấp Bất Chấp 4.55 49.47%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.11 58.18%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.63 47.99%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.63 47.58%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.28 54.01%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.27 56.59%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.55 49.22%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.07 58.22%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.78 45.09%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.67 47.11%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.12 57.19%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.77 45.26%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.35 52.80%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.30 54.39%