Urgot DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Urgot DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Urgot
-
Thí Nghiệm
-
Võ Sĩ Lồng Sắt
-
Pháo Binh
Giá
2
Máu
700
Tốc Độ Đánh
0.7
Tầm Đánh
Giáp
45
Kháng Phép
45
4.68
Vị trí TB
48.44%
Tỉ lệ TOP 4
9.69%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.99 | 39.99% |
Dụng Cụ Tái Chế | 4.86 | 39.62% |
Súng Tái Chế | 4.90 | 37.50% |
Găng Tái Chế | 5.07 | 39.41% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 5.70 | 21.74% |
Đao Xích Hành Quyết II | 5.38 | 31.11% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 5.70 | 29.73% |
Giáp Hextech Piltover II | 5.00 | 40.91% |
Shimmer Bùng Nổ II | 5.63 | 31.25% |
Giải Phóng Chất Độc II | 3.90 | 60.00% |
Virus Truyền Nhiễm II | 4.43 | 47.62% |
Đao Tích Điện II | 5.83 | 24.39% |
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo | 4.00 | 100.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo | 7.75 | 0.00% |
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo | 7.00 | 0.00% |
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo | 1.00 | 100.00% |
Đao Tích Điện Hoàn Hảo | 4.67 | 33.33% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 5.58 | 30.00% |
Đao Xích Hành Quyết | 4.80 | 38.78% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 5.45 | 30.00% |
Giáp Hextech Piltover | 5.43 | 26.67% |
Shimmer Bùng Nổ | 5.33 | 37.50% |
Giải Phóng Chất Độc | 4.62 | 42.86% |
Virus Truyền Nhiễm | 5.89 | 21.05% |
Đao Tích Điện | 5.50 | 32.69% |
Ấn Học Viện | 4.46 | 51.27% |
Ấn Phục Kích | 4.61 | 47.32% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 4.39 | 52.49% |
Ấn Đấu Sĩ | 4.44 | 51.88% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 4.00 | 59.26% |
Ấn Cực Tốc | 4.62 | 47.35% |
Ấn Hóa Chủ | 5.71 | 27.61% |
Ấn Gia Đình | 3.76 | 63.80% |
Ấn Ánh Lửa | 4.30 | 54.00% |
Ấn Thống Trị | 4.81 | 43.85% |
Ấn Tiên Tri | 5.12 | 38.69% |
Ấn Nổi Loạn | 4.03 | 57.90% |
Ấn Tái Chế | 4.64 | 46.53% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.79 | 45.09% |
Ấn Phù Thủy | 4.96 | 41.41% |
Ấn Cảnh Binh | 4.09 | 57.70% |
Đã tịch thu! | 1.83 | 100.00% |
Ấn Vệ Binh | 4.49 | 50.32% |
Ấn Chinh Phục | 4.53 | 48.57% |
Ấn Giám Sát | 4.52 | 49.08% |
Giáp Siêu Linh | 4.65 | 46.38% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.67 | 47.60% |
Tam Luyện Kiếm | 4.72 | 45.82% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.75 | 46.40% |
Rìu Nham Tinh | 4.79 | 44.27% |
Khiên Băng Randuin | 4.16 | 56.67% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.13 | 57.86% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.52 | 50.12% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.86 | 43.01% |
Quyền Trượng Thần URF | 5.63 | 26.32% |
Huyết Thần Kiếm | 4.98 | 42.29% |
Bùa Xanh Mát Lành | 4.41 | 44.12% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 5.06 | 40.49% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 4.84 | 45.65% |
Quang Kiếm Tử Thần | 4.71 | 44.97% |
Vuốt Thần Long | 5.11 | 38.86% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 4.58 | 46.15% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 5.29 | 33.73% |
Diệt Ác Quỷ | 4.97 | 40.40% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.87 | 42.39% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 5.06 | 40.00% |
Găng Tay Thần Thánh | 5.07 | 38.16% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.71 | 46.05% |
Thiên Cực Kiếm | 5.20 | 38.44% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 4.61 | 50.00% |
Găng Ngọc Thạch | 5.81 | 27.91% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 5.01 | 42.65% |
Món Quà Của Baron | 4.29 | 57.69% |
Thần Thư Morello | 5.40 | 28.00% |
Di Sản Khổng Nhân | 4.82 | 40.12% |
Áo Choàng Giả Kim | 4.75 | 46.04% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 5.53 | 36.84% |
Bùa Tro Tàn | 4.85 | 40.88% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.76 | 47.70% |
Bão Tố Runaan | 4.68 | 48.70% |
Ngọn Giáo Hirana | 5.66 | 26.85% |
Giáp Phân Cực | 4.39 | 48.56% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.31 | 53.25% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 4.75 | 45.56% |
Áo Choàng Thái Dương | 4.40 | 53.41% |
Găng Tinh Xảo | 4.65 | 46.62% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.84 | 43.35% |
Chùy Thần Lực | 5.11 | 40.83% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 4.93 | 41.41% |
Thông Đạo Zz'rot | 4.15 | 57.29% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.72 | 45.45% |
Ngọc Quá Khổ | 4.38 | 52.12% |
Giáp Đại Hãn | 5.47 | 32.98% |
Bùa Đầu Lâu | 4.49 | 48.25% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.67 | 48.23% |
Thần Búa Tiến Công | 4.73 | 46.42% |
Gương Lừa Gạt | 4.64 | 46.57% |
Mũ Thích Nghi | 4.12 | 58.16% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.21 | 56.39% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.65 | 46.66% |
Đá Hắc Hóa | 4.82 | 44.86% |
Pháo Xương Cá | 3.92 | 59.41% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.78 | 45.82% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.79 | 44.62% |
Kiếm Tai Ương | 4.89 | 40.61% |
Huy Hiệu Lightshield | 4.53 | 48.21% |
Bão Tố Luden | 5.01 | 40.29% |
Găng Đấu Sĩ | 4.68 | 45.99% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.90 | 42.59% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.72 | 45.50% |
Giáp Tay Seeker | 5.01 | 40.84% |
Chùy Bạch Ngân | 4.59 | 48.00% |
Gươm Biến Ảnh | 4.86 | 43.28% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.53 | 49.45% |
Bùa Thăng Hoa | 4.98 | 41.01% |
Áo Choàng Diệt Vong | 5.06 | 40.21% |
Đao Tím | 4.95 | 41.71% |
Kiếm B.F. | 4.90 | 42.95% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.31 | 53.88% |
Huyết Kiếm | 4.81 | 44.45% |
Bùa Xanh | 4.49 | 49.93% |
Áo Choàng Gai | 4.54 | 49.91% |
Giáp Lưới | 4.83 | 44.54% |
Cốc Sức Mạnh | 3.72 | 62.56% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.41 | 52.73% |
Kiếm Tử Thần | 4.28 | 54.86% |
Vuốt Rồng | 4.64 | 47.77% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.60 | 47.40% |
Vương Miện Chiến Thuật | 4.07 | 57.55% |
Lời Thề Hộ Vệ | 4.22 | 55.61% |
Chảo Vàng | 5.33 | 35.48% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.85 | 43.73% |
Đai Khổng Lồ | 4.83 | 44.13% |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.36 | 53.71% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.63 | 48.10% |
Kiếm Súng Hextech | 4.19 | 56.48% |
Vô Cực Kiếm | 4.60 | 48.46% |
Nỏ Sét | 4.30 | 54.53% |
Găng Bảo Thạch | 4.96 | 41.84% |
Cung Xanh | 4.53 | 49.64% |
Nanh Nashor | 4.37 | 53.36% |
Dây Chuyền Iron Solari | 4.11 | 56.53% |
Diệt Khổng Lồ | 4.42 | 52.08% |
Bùa Nguyệt Thạch | 4.57 | 50.04% |
Quỷ Thư Morello | 4.03 | 58.81% |
Gậy Quá Khổ | 4.44 | 51.56% |
Áo Choàng Bạc | 4.90 | 42.66% |
Trái Tim Kiên Định | 4.34 | 53.88% |
Chùy Xuyên Phá | 4.27 | 55.20% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 4.29 | 54.76% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.60 | 48.89% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.48 | 49.92% |
Bùa Đỏ | 4.26 | 55.31% |
Cung Gỗ | 4.70 | 46.76% |
Áo Choàng Lửa | 4.40 | 51.90% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.20 | 56.27% |
Cuồng Cung Runaan | 4.19 | 56.70% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.32 | 54.53% |
Găng Đấu Tập | 4.74 | 46.16% |
Siêu Xẻng | 4.26 | 56.22% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.67 | 46.53% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 4.16 | 57.06% |
Bất Chấp | 4.43 | 51.32% |
Dao Điện Statikk | 4.08 | 58.12% |
Móng Vuốt Sterak | 4.57 | 49.14% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.62 | 47.93% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 4.26 | 55.04% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 4.27 | 55.66% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.55 | 49.40% |
Găng Đạo Tặc | 4.05 | 58.92% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.75 | 45.66% |
Bàn Tay Công Lý | 4.64 | 47.73% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.20 | 55.89% |
Giáp Máu Warmog | 4.68 | 47.00% |
Tụ Bão Zeke | 4.33 | 53.18% |
Phong Kiếm | 4.30 | 53.30% |