Urgot DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Urgot DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Urgot

Urgot

  • Thí Nghiệm
    Thí Nghiệm
  • Võ Sĩ Lồng Sắt
    Võ Sĩ Lồng Sắt
  • Pháo Binh
    Pháo Binh
Giá
2
Máu 700
Tốc Độ Đánh 0.7
Tầm Đánh
Giáp 45
Kháng Phép 45
4.71 Vị trí TB
47.35% Tỉ lệ TOP 4
12.19% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.89 41.48%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 5.22 34.78%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 4.55 48.75%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 5.28 34.05%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 5.13 37.50%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 5.92 16.67%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 5.67 26.67%
Giáp Hextech Piltover II Giáp Hextech Piltover II 5.64 31.82%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 5.53 20.00%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 4.20 50.00%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 5.30 20.00%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 6.06 25.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo 3.00 50.00%
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo 1.00 100.00%
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo 2.00 100.00%
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo 2.00 100.00%
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo 5.00 0.00%
Đao Tích Điện Hoàn Hảo Đao Tích Điện Hoàn Hảo 7.00 0.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hóa Kỹ Bất Ổn 5.05 38.10%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 5.18 35.56%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 6.20 13.73%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 5.49 27.66%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 4.47 52.94%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 4.82 47.06%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 5.58 29.17%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 6.21 20.93%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.48 50.42%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.72 45.60%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.45 51.44%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.38 52.74%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 4.02 59.30%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.60 48.24%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 5.72 27.56%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.28 54.28%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 4.03 58.55%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.83 43.76%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 5.18 37.11%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 4.29 53.53%
Ấn Tái Chế Ấn Tái Chế 4.23 54.12%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.72 46.06%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.91 42.46%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.16 56.34%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.75 100.00%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.51 49.65%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.58 47.91%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.72 46.10%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.68 46.17%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.60 47.90%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.75 45.71%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.80 45.36%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.70 44.99%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.15 56.66%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.12 58.25%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.85 42.64%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.71 47.78%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 5.67 26.67%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.07 39.60%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 5.35 38.71%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 5.31 37.06%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.85 48.24%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 5.08 39.64%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 5.06 41.90%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.83 46.05%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 5.34 32.60%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.58 48.25%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.82 44.64%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.87 42.62%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 5.13 38.60%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.43 50.72%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 5.43 33.85%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 5.14 38.53%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.61 31.58%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 5.13 39.56%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 5.09 42.86%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.88 46.15%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 5.10 39.51%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.72 47.59%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 5.38 37.50%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.88 45.07%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.82 45.99%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.32 50.89%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 5.34 29.41%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.75 50.62%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.67 46.38%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.81 44.01%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.51 50.00%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.66 46.70%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.89 42.98%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.76 42.93%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.94 42.12%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 4.09 58.03%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.77 45.54%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 4.46 51.09%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 5.57 30.01%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.51 49.44%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.59 48.74%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.85 44.18%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.73 47.01%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 4.23 56.23%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.23 54.25%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.80 43.87%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.84 46.39%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.51 49.85%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.98 40.21%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.82 44.12%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.84 44.29%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 4.60 48.50%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.78 42.36%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.66 47.49%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 5.05 40.19%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.68 44.88%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 5.40 32.42%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.62 48.68%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.81 43.64%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.60 48.19%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 5.06 39.97%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 5.01 41.96%
Đao Tím Đao Tím 4.93 42.29%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.91 42.44%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.39 51.35%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.82 44.22%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.59 49.45%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.68 46.82%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.82 44.34%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 3.88 61.00%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.51 50.04%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 4.28 54.71%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.75 45.69%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.60 47.16%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 4.14 56.65%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.33 53.93%
Chảo Vàng Chảo Vàng 5.47 32.81%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.90 42.98%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.83 44.17%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.36 53.68%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.66 47.34%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 4.24 55.67%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.62 48.10%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.39 52.88%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 5.06 39.70%
Cung Xanh Cung Xanh 4.59 48.59%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.42 51.57%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 4.09 57.68%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.44 51.60%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.56 49.81%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 4.13 57.30%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.47 50.66%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.85 43.60%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.42 52.22%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 4.34 53.76%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.38 52.74%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.69 47.05%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.45 49.36%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.36 53.01%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.61 48.77%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.51 50.09%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.30 54.27%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 4.25 55.17%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.26 54.48%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.76 45.36%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.18 56.19%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.72 45.16%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.26 54.89%
Bất Chấp Bất Chấp 4.55 49.31%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 4.10 58.39%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.63 47.96%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.64 47.42%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.28 54.01%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.26 56.60%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.55 49.33%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 4.07 58.25%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.78 45.07%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.67 47.13%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.12 57.10%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.77 45.22%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.35 52.78%
Phong Kiếm Phong Kiếm 4.32 53.84%