Urgot DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Urgot DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Urgot
-
Thí Nghiệm
-
Võ Sĩ Lồng Sắt
-
Pháo Binh
Giá
2
Máu
700
Tốc Độ Đánh
0.7
Tầm Đánh
Giáp
45
Kháng Phép
45
4.57
Vị trí TB
48.55%
Tỉ lệ TOP 4
11.64%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 5.01 | 39.44% |
Dụng Cụ Tái Chế | 4.92 | 39.34% |
Súng Tái Chế | 4.83 | 39.62% |
Găng Tái Chế | 5.02 | 39.62% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 5.62 | 24.14% |
Đao Xích Hành Quyết II | 5.41 | 30.16% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 5.82 | 28.89% |
Giáp Hextech Piltover II | 5.11 | 40.74% |
Shimmer Bùng Nổ II | 5.36 | 36.36% |
Giải Phóng Chất Độc II | 3.75 | 62.50% |
Virus Truyền Nhiễm II | 4.86 | 37.93% |
Đao Tích Điện II | 5.89 | 22.81% |
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo | 7.00 | 0.00% |
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo | 4.00 | 100.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo | 7.75 | 0.00% |
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo | 5.50 | 50.00% |
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo | 1.00 | 100.00% |
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo | 3.00 | 100.00% |
Đao Tích Điện Hoàn Hảo | 4.40 | 40.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 5.52 | 29.63% |
Đao Xích Hành Quyết | 5.16 | 33.33% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 5.55 | 27.40% |
Giáp Hextech Piltover | 5.72 | 23.26% |
Shimmer Bùng Nổ | 5.57 | 33.33% |
Giải Phóng Chất Độc | 4.58 | 46.15% |
Virus Truyền Nhiễm | 5.38 | 33.33% |
Đao Tích Điện | 5.47 | 31.94% |
Ấn Học Viện | 4.45 | 51.58% |
Ấn Phục Kích | 4.57 | 48.55% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 4.39 | 52.38% |
Ấn Đấu Sĩ | 4.41 | 52.22% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 3.96 | 60.25% |
Ấn Cực Tốc | 4.62 | 47.37% |
Ấn Hóa Chủ | 5.70 | 27.77% |
Ấn Gia Đình | 3.79 | 63.38% |
Ấn Ánh Lửa | 4.28 | 54.25% |
Ấn Thống Trị | 4.78 | 44.68% |
Ấn Tiên Tri | 5.13 | 38.11% |
Ấn Nổi Loạn | 4.02 | 58.27% |
Ấn Tái Chế | 4.63 | 46.73% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.79 | 45.13% |
Ấn Phù Thủy | 4.89 | 43.04% |
Ấn Cảnh Binh | 4.05 | 58.47% |
Đã tịch thu! | 2.22 | 88.89% |
Ấn Vệ Binh | 4.48 | 50.26% |
Ấn Chinh Phục | 4.51 | 48.88% |
Ấn Giám Sát | 4.47 | 49.99% |
Giáp Siêu Linh | 4.65 | 46.51% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.67 | 47.55% |
Tam Luyện Kiếm | 4.73 | 45.95% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.83 | 44.90% |
Rìu Nham Tinh | 4.78 | 44.53% |
Khiên Băng Randuin | 4.11 | 57.54% |
Đại Bác Hải Tặc | 4.13 | 57.72% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.49 | 50.34% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 5.02 | 39.85% |
Quyền Trượng Thần URF | 5.24 | 34.48% |
Huyết Thần Kiếm | 5.01 | 41.21% |
Bùa Xanh Mát Lành | 4.38 | 47.62% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 5.05 | 41.56% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 5.04 | 41.91% |
Quang Kiếm Tử Thần | 4.81 | 44.06% |
Vuốt Thần Long | 5.14 | 37.89% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 4.34 | 51.37% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 5.28 | 35.05% |
Diệt Ác Quỷ | 4.80 | 44.66% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.90 | 42.49% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 5.01 | 39.83% |
Găng Tay Thần Thánh | 5.10 | 37.89% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.69 | 44.07% |
Thiên Cực Kiếm | 5.11 | 39.28% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 4.79 | 44.04% |
Găng Ngọc Thạch | 5.60 | 32.76% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 4.96 | 42.86% |
Món Quà Của Baron | 4.49 | 50.77% |
Thần Thư Morello | 5.00 | 36.11% |
Di Sản Khổng Nhân | 4.77 | 42.68% |
Áo Choàng Giả Kim | 4.86 | 43.17% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 5.40 | 36.00% |
Bùa Tro Tàn | 4.77 | 44.04% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.61 | 50.00% |
Bão Tố Runaan | 4.63 | 47.24% |
Ngọn Giáo Hirana | 5.52 | 30.20% |
Giáp Phân Cực | 4.49 | 48.40% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.41 | 54.95% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 4.77 | 44.86% |
Áo Choàng Thái Dương | 4.44 | 52.08% |
Găng Tinh Xảo | 4.62 | 47.04% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.88 | 42.86% |
Chùy Thần Lực | 5.10 | 41.18% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 4.92 | 41.37% |
Thông Đạo Zz'rot | 4.12 | 57.84% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.69 | 46.38% |
Ngọc Quá Khổ | 4.40 | 51.81% |
Giáp Đại Hãn | 5.46 | 32.68% |
Bùa Đầu Lâu | 4.42 | 51.40% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.62 | 48.30% |
Thần Búa Tiến Công | 4.78 | 45.27% |
Gương Lừa Gạt | 4.60 | 47.64% |
Mũ Thích Nghi | 4.09 | 59.00% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.24 | 55.48% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.63 | 47.34% |
Đá Hắc Hóa | 4.79 | 46.15% |
Pháo Xương Cá | 3.84 | 60.54% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.91 | 42.23% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.82 | 43.57% |
Kiếm Tai Ương | 4.91 | 43.30% |
Huy Hiệu Lightshield | 4.47 | 50.47% |
Bão Tố Luden | 5.11 | 39.80% |
Găng Đấu Sĩ | 4.64 | 46.27% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.88 | 42.72% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.68 | 46.29% |
Giáp Tay Seeker | 5.02 | 40.94% |
Chùy Bạch Ngân | 4.59 | 48.09% |
Gươm Biến Ảnh | 4.88 | 42.70% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.54 | 49.47% |
Bùa Thăng Hoa | 4.92 | 42.48% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.94 | 43.05% |
Đao Tím | 4.88 | 43.28% |
Kiếm B.F. | 4.90 | 43.16% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.32 | 53.37% |
Huyết Kiếm | 4.80 | 44.63% |
Bùa Xanh | 4.45 | 50.98% |
Áo Choàng Gai | 4.53 | 50.21% |
Giáp Lưới | 4.81 | 44.96% |
Cốc Sức Mạnh | 3.73 | 62.33% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.38 | 53.22% |
Kiếm Tử Thần | 4.27 | 55.00% |
Vuốt Rồng | 4.62 | 48.25% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.58 | 47.59% |
Vương Miện Chiến Thuật | 4.04 | 58.24% |
Lời Thề Hộ Vệ | 4.21 | 56.15% |
Chảo Vàng | 5.23 | 37.48% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.84 | 44.16% |
Đai Khổng Lồ | 4.80 | 44.90% |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.34 | 53.98% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.62 | 48.22% |
Kiếm Súng Hextech | 4.17 | 56.87% |
Vô Cực Kiếm | 4.59 | 48.74% |
Nỏ Sét | 4.29 | 54.69% |
Găng Bảo Thạch | 4.92 | 42.75% |
Cung Xanh | 4.51 | 50.15% |
Nanh Nashor | 4.37 | 53.15% |
Dây Chuyền Iron Solari | 4.10 | 56.60% |
Diệt Khổng Lồ | 4.39 | 52.81% |
Bùa Nguyệt Thạch | 4.55 | 50.52% |
Quỷ Thư Morello | 3.99 | 59.98% |
Gậy Quá Khổ | 4.42 | 52.08% |
Áo Choàng Bạc | 4.87 | 43.45% |
Trái Tim Kiên Định | 4.32 | 54.33% |
Chùy Xuyên Phá | 4.24 | 55.70% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 4.26 | 55.31% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.63 | 47.57% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.45 | 50.93% |
Bùa Đỏ | 4.26 | 55.41% |
Cung Gỗ | 4.69 | 47.03% |
Áo Choàng Lửa | 4.37 | 52.68% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.17 | 56.79% |
Cuồng Cung Runaan | 4.19 | 56.86% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.32 | 54.16% |
Găng Đấu Tập | 4.73 | 46.31% |
Siêu Xẻng | 4.21 | 56.76% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.66 | 46.92% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 4.13 | 57.56% |
Bất Chấp | 4.43 | 51.23% |
Dao Điện Statikk | 4.04 | 58.92% |
Móng Vuốt Sterak | 4.57 | 49.19% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.62 | 47.55% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 4.23 | 55.26% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 4.23 | 56.32% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.55 | 49.37% |
Găng Đạo Tặc | 4.04 | 59.16% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.75 | 45.74% |
Bàn Tay Công Lý | 4.63 | 47.82% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.19 | 56.37% |
Giáp Máu Warmog | 4.66 | 47.47% |
Tụ Bão Zeke | 4.34 | 52.99% |
Phong Kiếm | 4.33 | 52.57% |