Gangplank DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Gangplank DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Gangplank

Gangplank

  • Tái Chế
    Tái Chế
  • Song Hình
    Song Hình
  • Võ Sĩ Lồng Sắt
    Võ Sĩ Lồng Sắt
Giá
3
Máu 700
Tốc Độ Đánh 0.5
Tầm Đánh
Giáp 0
Kháng Phép
4.43 Vị trí TB
50.95% Tỉ lệ TOP 4
13.39% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.86 41.77%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 4.23 51.16%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 3.83 61.70%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 3.99 55.29%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 4.71 28.57%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 5.67 24.24%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 6.43 17.39%
Giáp Hextech Piltover II Giáp Hextech Piltover II 6.29 28.57%
Shimmer Bùng Nổ II Shimmer Bùng Nổ II 3.78 66.67%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 5.86 28.57%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 5.60 30.00%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 5.53 25.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo 7.00 0.00%
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo 6.00 25.00%
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo 6.00 20.00%
Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo Shimmer Bùng Nổ Hoàn Hảo 4.50 50.00%
Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo Giải Phóng Chất Độc Hoàn Hảo 3.33 66.67%
Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo Virus Truyền Nhiễm Hoàn Hảo 5.50 50.00%
Đao Tích Điện Hoàn Hảo Đao Tích Điện Hoàn Hảo 2.60 80.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hóa Kỹ Bất Ổn 4.15 53.85%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 5.17 37.93%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 5.00 37.04%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 3.36 72.73%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 4.15 53.85%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 4.21 50.00%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 4.23 61.54%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 5.36 44.00%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.62 46.83%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.26 53.98%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.01 59.25%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.57 48.44%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.82 61.76%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.43 50.42%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 5.11 38.15%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.27 54.05%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.98 59.49%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 3.92 61.02%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 3.89 60.92%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.55 48.15%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.65 46.52%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 3.99 58.90%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.76 44.75%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.93 41.20%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.31 52.28%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.63 89.07%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.35 51.73%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.32 50.61%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.12 56.99%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.12 56.38%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.53 48.13%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.37 51.81%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.09 56.46%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.29 52.68%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.00 59.48%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 4.25 53.79%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.46 49.83%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.40 51.36%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.94 41.12%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.97 40.64%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.45 49.71%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 3.98 60.18%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.24 53.63%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.51 49.20%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.31 52.01%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 3.63 64.06%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.12 56.69%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.41 50.52%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.58 48.96%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.37 51.14%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.63 46.45%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.31 51.98%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.45 49.81%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 3.84 62.03%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.36 33.81%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.05 56.47%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.80 40.87%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 3.73 61.60%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 3.73 64.05%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.78 44.58%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.66 44.63%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.14 55.86%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 3.72 65.29%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.24 52.52%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.38 50.77%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 3.51 69.37%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.02 59.41%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.61 46.16%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 3.80 62.37%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.62 47.70%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.65 46.61%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.55 47.65%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.41 50.24%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.84 62.82%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.42 50.49%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 3.86 60.27%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.89 43.09%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 3.83 60.36%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.31 52.80%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.52 49.13%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.03 57.56%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.95 60.55%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 3.91 60.53%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.61 47.10%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.34 51.38%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.20 54.30%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.50 47.67%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.72 44.48%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.47 48.88%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 3.66 63.21%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.54 48.08%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.42 50.91%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.64 46.20%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.58 47.50%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.81 41.92%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.34 51.86%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.58 48.02%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.79 44.53%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.48 49.29%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.17 55.29%
Đao Tím Đao Tím 4.57 46.96%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.49 50.35%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.00 57.96%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.62 47.19%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.47 49.81%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.03 58.84%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.27 54.53%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 3.08 71.95%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.10 57.50%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 3.98 59.37%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.19 55.69%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 3.99 58.12%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 4.04 57.89%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 3.90 61.23%
Chảo Vàng Chảo Vàng 4.90 43.39%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.31 53.39%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.22 55.43%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.10 57.48%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.41 50.86%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.94 59.80%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.41 50.72%
Nỏ Sét Nỏ Sét 3.91 61.02%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.83 43.18%
Cung Xanh Cung Xanh 4.29 52.98%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.33 52.68%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.50 66.14%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.06 57.57%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.89 59.62%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.95 59.91%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.42 51.66%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.21 55.60%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 3.85 62.75%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.82 62.12%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.14 56.32%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.56 48.06%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.10 56.31%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 4.05 57.81%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.35 53.02%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.03 58.93%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 3.91 61.20%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.90 61.00%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 3.78 61.63%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.54 49.60%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.24 55.60%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.43 50.45%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.76 64.15%
Bất Chấp Bất Chấp 4.33 52.28%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.85 61.44%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.32 53.26%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.24 54.52%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.96 60.15%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 3.94 61.82%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.51 50.13%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.89 61.34%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.40 51.24%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.51 49.43%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.21 55.50%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.15 56.56%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.02 57.33%
Phong Kiếm Phong Kiếm 3.75 61.86%