Gangplank DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Gangplank DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Gangplank

Gangplank

  • Tái Chế
    Tái Chế
  • Song Hình
    Song Hình
  • Võ Sĩ Lồng Sắt
    Võ Sĩ Lồng Sắt
Giá
3
Máu 700
Tốc Độ Đánh 0.5
Tầm Đánh
Giáp 0
Kháng Phép
4.35 Vị trí TB
52.38% Tỉ lệ TOP 4
14.00% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.60 46.85%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.36 52.09%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 3.92 60.78%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.31 53.33%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.74 63.55%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.13 55.67%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.40 51.40%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.85 62.03%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 4.08 57.34%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 3.98 59.82%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.24 53.55%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.36 51.75%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 3.92 59.85%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.55 48.42%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.69 46.07%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 4.21 54.14%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.78 84.91%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.26 53.21%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.12 54.33%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 3.96 59.46%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 3.72 63.35%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.14 55.47%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 3.97 59.37%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 3.68 63.77%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.10 55.99%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.03 57.92%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 3.90 59.99%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.01 56.31%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 3.78 60.33%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 4.53 43.86%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.49 49.43%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 3.71 61.30%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.22 55.80%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 4.19 56.99%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 3.82 61.43%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.29 51.61%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 3.94 54.81%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.05 56.27%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 3.95 58.78%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.35 50.91%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 3.93 59.30%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.19 54.53%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.29 52.16%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 3.78 61.88%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 3.50 63.03%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 4.96 38.82%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 3.57 64.99%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.71 44.67%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 3.36 66.04%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.05 59.03%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.58 46.73%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 4.50 45.28%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 3.68 63.61%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 3.89 60.19%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 3.87 60.13%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 3.78 61.76%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 3.55 63.84%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 3.92 57.97%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 4.17 54.49%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 3.98 59.44%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.37 51.66%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.29 52.06%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.17 54.00%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.33 50.00%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.74 64.55%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.07 57.01%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 3.64 63.73%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 4.67 46.35%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 3.65 64.46%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 3.94 59.30%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.47 49.93%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 3.71 61.89%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.70 64.40%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 3.65 64.06%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.30 53.02%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.02 56.79%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 4.01 57.96%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 3.92 58.31%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.16 54.43%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.19 53.03%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 3.27 70.63%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 3.98 58.74%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.07 55.90%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.23 53.59%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.08 56.57%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.37 51.22%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 3.87 60.19%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.16 54.68%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.37 49.48%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.15 55.54%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 3.91 56.22%
Đao Tím Đao Tím 4.18 55.25%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.70 46.22%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 3.60 64.36%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.41 50.87%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.10 56.59%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 3.91 61.25%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.38 52.01%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 2.53 79.68%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 3.92 59.98%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 3.76 63.39%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.07 57.81%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 3.80 61.43%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.82 61.31%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 3.64 65.50%
Chảo Vàng Chảo Vàng 4.93 43.71%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.17 55.70%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.50 49.78%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.03 58.32%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 3.99 58.54%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.78 63.15%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 3.94 59.48%
Nỏ Sét Nỏ Sét 3.81 62.93%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.52 48.93%
Cung Xanh Cung Xanh 3.81 61.55%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.19 55.23%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 2.75 76.46%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 3.87 61.16%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.68 63.61%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.59 66.09%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.48 50.27%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.40 51.94%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 3.72 64.41%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.79 62.82%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 4.04 57.64%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.18 55.31%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 3.82 60.14%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 3.82 61.98%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.55 49.29%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 3.95 60.02%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 3.72 64.45%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.78 63.19%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 3.40 67.03%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.73 45.92%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.25 55.27%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 3.95 59.04%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.71 64.58%
Bất Chấp Bất Chấp 4.08 56.19%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.80 62.62%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.11 56.70%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 3.91 58.30%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 3.94 59.88%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.15 56.83%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.64 47.28%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.58 66.73%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.28 53.14%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.17 55.32%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.02 58.66%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.07 57.61%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 3.61 63.70%
Phong Kiếm Phong Kiếm 3.43 66.50%