Gangplank DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Gangplank DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Gangplank
-
Tái Chế
-
Song Hình
-
Võ Sĩ Lồng Sắt
Giá
3
Máu
700
Tốc Độ Đánh
0.5
Tầm Đánh
Giáp
0
Kháng Phép
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 5.04 | 35.61% |
Súng Tái Chế | 4.00 | 66.67% |
Găng Tái Chế | 5.80 | 20.00% |
Đao Xích Hành Quyết II | 5.00 | 50.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 6.00 | 0.00% |
Đao Tích Điện II | 7.00 | 0.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 7.00 | 0.00% |
Giáp Hextech Piltover | 1.00 | 100.00% |
Shimmer Bùng Nổ | 7.00 | 0.00% |
Giải Phóng Chất Độc | 4.00 | 100.00% |
Virus Truyền Nhiễm | 3.00 | 100.00% |
Ấn Học Viện | 4.60 | 50.22% |
Ấn Phục Kích | 4.35 | 51.93% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 4.26 | 55.33% |
Ấn Đấu Sĩ | 5.03 | 38.86% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 3.83 | 61.10% |
Ấn Cực Tốc | 4.26 | 53.55% |
Ấn Hóa Chủ | 5.13 | 37.93% |
Ấn Pháo Binh | 4.57 | 48.18% |
Ấn Thí Nghiệm | 4.08 | 56.60% |
Ấn Gia Đình | 3.80 | 62.42% |
Ấn Ánh Lửa | 4.03 | 58.74% |
Ấn Thống Trị | 4.43 | 52.72% |
Ấn Tiên Tri | 4.69 | 46.46% |
Ấn Nổi Loạn | 3.80 | 61.56% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.78 | 43.61% |
Ấn Phù Thủy | 4.70 | 43.56% |
Ấn Cảnh Binh | 3.94 | 59.28% |
Đã tịch thu! | 2.92 | 75.00% |
Ấn Vệ Binh | 4.18 | 56.68% |
Ấn Chinh Phục | 4.11 | 55.15% |
Ấn Giám Sát | 4.02 | 56.36% |
Giáp Siêu Linh | 3.83 | 60.00% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.57 | 46.85% |
Tam Luyện Kiếm | 4.11 | 57.16% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.12 | 56.18% |
Rìu Nham Tinh | 4.43 | 49.34% |
Khiên Băng Randuin | 4.06 | 58.30% |
Đại Bác Hải Tặc | 3.96 | 58.95% |
Lưỡng Cực Zhonya | 3.66 | 63.41% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.67 | 50.00% |
Quyền Trượng Thần URF | 5.89 | 33.33% |
Huyết Thần Kiếm | 5.01 | 42.52% |
Bùa Xanh Mát Lành | 4.29 | 53.21% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 5.40 | 20.00% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 6.33 | 33.33% |
Quang Kiếm Tử Thần | 3.94 | 61.63% |
Vuốt Thần Long | 4.80 | 20.00% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 4.33 | 66.67% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 5.25 | 31.25% |
Diệt Ác Quỷ | 4.24 | 53.82% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.76 | 38.10% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 4.53 | 48.18% |
Găng Tay Thần Thánh | 4.59 | 46.84% |
Thánh Kiếm Hextech | 5.14 | 28.57% |
Thiên Cực Kiếm | 4.13 | 55.81% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 4.00 | 50.00% |
Găng Ngọc Thạch | 5.28 | 37.93% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 4.14 | 56.17% |
Món Quà Của Baron | 4.77 | 45.16% |
Thần Thư Morello | 4.25 | 75.00% |
Di Sản Khổng Nhân | 6.33 | 0.00% |
Áo Choàng Giả Kim | 4.58 | 45.83% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 4.75 | 50.00% |
Bùa Tro Tàn | 4.25 | 53.62% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.92 | 50.00% |
Bão Tố Runaan | 4.23 | 61.54% |
Ngọn Giáo Hirana | 4.13 | 55.86% |
Giáp Phân Cực | 4.44 | 33.33% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.18 | 52.94% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 5.39 | 31.48% |
Áo Choàng Thái Dương | 4.29 | 57.14% |
Găng Tinh Xảo | 4.75 | 43.56% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.57 | 50.00% |
Chùy Thần Lực | 5.04 | 37.25% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 4.89 | 33.33% |
Thông Đạo Zz'rot | 3.86 | 59.78% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.16 | 56.40% |
Ngọc Quá Khổ | 3.68 | 65.29% |
Giáp Đại Hãn | 5.29 | 35.48% |
Bùa Đầu Lâu | 4.28 | 54.39% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.06 | 57.84% |
Thần Búa Tiến Công | 4.47 | 53.80% |
Gương Lừa Gạt | 4.31 | 54.69% |
Mũ Thích Nghi | 3.88 | 61.10% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 3.91 | 57.69% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.88 | 41.71% |
Đá Hắc Hóa | 4.21 | 54.17% |
Pháo Xương Cá | 3.83 | 59.85% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 3.71 | 57.14% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.12 | 56.00% |
Kiếm Tai Ương | 4.58 | 47.50% |
Huy Hiệu Lightshield | 3.32 | 69.81% |
Bão Tố Luden | 4.15 | 56.88% |
Găng Đấu Sĩ | 4.94 | 43.59% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.78 | 40.25% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.32 | 53.19% |
Giáp Tay Seeker | 4.96 | 43.48% |
Chùy Bạch Ngân | 4.09 | 55.43% |
Gươm Biến Ảnh | 4.75 | 39.51% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.79 | 43.84% |
Bùa Thăng Hoa | 4.49 | 45.70% |
Áo Choàng Diệt Vong | 3.47 | 80.00% |
Đao Tím | 4.18 | 53.40% |
Kiếm B.F. | 4.68 | 46.80% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.17 | 56.76% |
Huyết Kiếm | 4.81 | 44.05% |
Bùa Xanh | 4.35 | 52.39% |
Áo Choàng Gai | 4.44 | 51.35% |
Giáp Lưới | 4.53 | 49.88% |
Cốc Sức Mạnh | 3.61 | 65.88% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.36 | 49.85% |
Kiếm Tử Thần | 3.83 | 62.32% |
Vuốt Rồng | 4.55 | 47.73% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 3.92 | 60.83% |
Vương Miện Chiến Thuật | 4.01 | 58.11% |
Lời Thề Hộ Vệ | 3.93 | 57.72% |
Chảo Vàng | 4.77 | 48.18% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.64 | 45.98% |
Đai Khổng Lồ | 4.41 | 51.07% |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.07 | 56.95% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.30 | 53.15% |
Kiếm Súng Hextech | 3.89 | 60.91% |
Vô Cực Kiếm | 4.23 | 54.51% |
Nỏ Sét | 4.04 | 55.46% |
Găng Bảo Thạch | 4.94 | 40.68% |
Cung Xanh | 4.19 | 55.11% |
Nanh Nashor | 4.18 | 55.85% |
Dây Chuyền Iron Solari | 3.84 | 61.05% |
Diệt Khổng Lồ | 3.94 | 59.68% |
Bùa Nguyệt Thạch | 4.09 | 59.56% |
Quỷ Thư Morello | 3.75 | 63.66% |
Gậy Quá Khổ | 4.57 | 49.14% |
Áo Choàng Bạc | 4.45 | 51.14% |
Trái Tim Kiên Định | 3.88 | 62.83% |
Chùy Xuyên Phá | 3.73 | 64.20% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 3.87 | 59.92% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.68 | 46.61% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.21 | 57.14% |
Bùa Đỏ | 3.92 | 60.63% |
Cung Gỗ | 4.42 | 51.86% |
Áo Choàng Lửa | 4.19 | 54.46% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.05 | 57.77% |
Cuồng Cung Runaan | 3.78 | 63.24% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 3.57 | 57.41% |
Găng Đấu Tập | 4.57 | 48.80% |
Siêu Xẻng | 4.43 | 50.50% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.24 | 54.45% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 3.96 | 57.52% |
Bất Chấp | 5.02 | 39.58% |
Dao Điện Statikk | 3.82 | 62.26% |
Móng Vuốt Sterak | 4.52 | 49.89% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.30 | 52.44% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 3.98 | 61.46% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 4.17 | 60.43% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.56 | 48.83% |
Găng Đạo Tặc | 3.82 | 62.88% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.63 | 46.74% |
Bàn Tay Công Lý | 4.46 | 50.24% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.69 | 46.48% |
Giáp Máu Warmog | 4.50 | 48.66% |
Tụ Bão Zeke | 4.12 | 57.25% |
Phong Kiếm | 3.72 | 62.60% |