Gangplank DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Gangplank DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Gangplank
-
Tái Chế
-
Song Hình
-
Võ Sĩ Lồng Sắt
Giá
3
Máu
700
Tốc Độ Đánh
0.5
Tầm Đánh
Giáp
0
Kháng Phép
4.38
Vị trí TB
51.40%
Tỉ lệ TOP 4
15.57%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 4.88 | 41.37% |
Dụng Cụ Tái Chế | 4.23 | 54.44% |
Súng Tái Chế | 4.04 | 57.75% |
Găng Tái Chế | 4.68 | 44.76% |
Hóa Kỹ Bất Ổn II | 4.84 | 42.11% |
Đao Xích Hành Quyết II | 5.60 | 32.56% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 5.64 | 28.00% |
Giáp Hextech Piltover II | 4.50 | 50.00% |
Shimmer Bùng Nổ II | 5.60 | 20.00% |
Giải Phóng Chất Độc II | 5.05 | 36.84% |
Virus Truyền Nhiễm II | 5.57 | 26.09% |
Đao Tích Điện II | 5.68 | 29.73% |
Bảo Vật Không Gian | 1.00 | 100.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo | 2.33 | 100.00% |
Đao Xích Hành Quyết Hoàn Hảo | 7.00 | 0.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo | 7.00 | 0.00% |
Giáp Hextech Piltover Hoàn Hảo | 1.00 | 100.00% |
Đao Tích Điện Hoàn Hảo | 4.20 | 60.00% |
Hóa Kỹ Bất Ổn | 4.75 | 43.75% |
Đao Xích Hành Quyết | 5.30 | 37.50% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 4.74 | 45.16% |
Giáp Hextech Piltover | 4.53 | 52.63% |
Shimmer Bùng Nổ | 5.76 | 29.41% |
Giải Phóng Chất Độc | 4.59 | 54.55% |
Virus Truyền Nhiễm | 3.38 | 61.54% |
Đao Tích Điện | 4.89 | 46.67% |
Ấn Học Viện | 4.48 | 49.74% |
Ấn Phục Kích | 4.19 | 55.18% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 4.06 | 57.76% |
Ấn Đấu Sĩ | 4.85 | 42.86% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 3.80 | 62.01% |
Ấn Cực Tốc | 4.25 | 54.34% |
Ấn Hóa Chủ | 5.27 | 35.06% |
Ấn Pháo Binh | 4.47 | 50.41% |
Ấn Thí Nghiệm | 3.83 | 62.75% |
Ấn Gia Đình | 3.62 | 66.51% |
Ấn Ánh Lửa | 4.04 | 58.18% |
Ấn Thống Trị | 4.52 | 49.14% |
Ấn Tiên Tri | 4.58 | 47.71% |
Ấn Nổi Loạn | 3.79 | 62.02% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.77 | 44.49% |
Ấn Phù Thủy | 4.86 | 42.79% |
Ấn Cảnh Binh | 3.93 | 59.93% |
Đã tịch thu! | 2.32 | 93.40% |
Ấn Vệ Binh | 4.44 | 49.87% |
Ấn Chinh Phục | 4.11 | 55.22% |
Ấn Giám Sát | 4.07 | 57.03% |
Giáp Siêu Linh | 4.24 | 53.76% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.54 | 48.41% |
Tam Luyện Kiếm | 4.27 | 53.89% |
Thánh Kiếm Manazane | 3.99 | 58.42% |
Rìu Nham Tinh | 4.30 | 52.79% |
Khiên Băng Randuin | 4.00 | 58.75% |
Đại Bác Hải Tặc | 3.98 | 58.58% |
Lưỡng Cực Zhonya | 4.33 | 52.14% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 4.91 | 42.65% |
Quyền Trượng Thần URF | 5.53 | 33.15% |
Huyết Thần Kiếm | 5.18 | 36.92% |
Bùa Xanh Mát Lành | 4.36 | 51.64% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 4.52 | 46.67% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 5.07 | 44.78% |
Quang Kiếm Tử Thần | 4.26 | 53.67% |
Vuốt Thần Long | 4.91 | 42.62% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 4.48 | 48.70% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.91 | 40.10% |
Diệt Ác Quỷ | 4.22 | 54.47% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.78 | 44.29% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 4.34 | 52.38% |
Găng Tay Thần Thánh | 4.59 | 47.38% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.51 | 51.28% |
Thiên Cực Kiếm | 4.19 | 54.96% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 4.77 | 43.48% |
Găng Ngọc Thạch | 5.45 | 30.88% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 4.16 | 55.15% |
Món Quà Của Baron | 4.85 | 43.49% |
Thần Thư Morello | 4.42 | 51.26% |
Di Sản Khổng Nhân | 4.78 | 41.71% |
Áo Choàng Giả Kim | 4.63 | 46.30% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 5.44 | 29.78% |
Bùa Tro Tàn | 4.06 | 57.75% |
Dây Chuyền Sám Hối | 4.27 | 54.73% |
Bão Tố Runaan | 4.43 | 49.12% |
Ngọn Giáo Hirana | 4.21 | 54.57% |
Giáp Phân Cực | 4.26 | 53.44% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.22 | 53.68% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 4.86 | 42.95% |
Áo Choàng Thái Dương | 4.38 | 51.18% |
Găng Tinh Xảo | 4.62 | 47.63% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.88 | 42.09% |
Chùy Thần Lực | 4.52 | 48.43% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 4.95 | 41.53% |
Thông Đạo Zz'rot | 3.83 | 62.20% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.19 | 55.14% |
Ngọc Quá Khổ | 3.84 | 60.73% |
Giáp Đại Hãn | 4.87 | 41.73% |
Bùa Đầu Lâu | 4.18 | 53.75% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.07 | 58.02% |
Thần Búa Tiến Công | 4.65 | 47.29% |
Gương Lừa Gạt | 4.18 | 55.23% |
Mũ Thích Nghi | 3.91 | 61.05% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 3.92 | 59.90% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.57 | 48.28% |
Đá Hắc Hóa | 4.56 | 49.11% |
Pháo Xương Cá | 3.72 | 62.91% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 4.37 | 51.86% |
Dây Chuyền Tự Lực | 4.63 | 48.07% |
Kiếm Tai Ương | 4.45 | 50.12% |
Huy Hiệu Lightshield | 3.77 | 62.22% |
Bão Tố Luden | 4.40 | 50.70% |
Găng Đấu Sĩ | 4.40 | 50.60% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.67 | 45.88% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.26 | 53.80% |
Giáp Tay Seeker | 4.75 | 43.13% |
Chùy Bạch Ngân | 3.98 | 57.75% |
Gươm Biến Ảnh | 4.71 | 44.97% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.50 | 49.55% |
Bùa Thăng Hoa | 4.32 | 52.44% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.37 | 52.86% |
Đao Tím | 4.47 | 49.99% |
Kiếm B.F. | 4.62 | 47.94% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.02 | 58.28% |
Huyết Kiếm | 4.74 | 45.03% |
Bùa Xanh | 4.29 | 53.61% |
Áo Choàng Gai | 4.24 | 55.12% |
Giáp Lưới | 4.41 | 51.89% |
Cốc Sức Mạnh | 3.44 | 66.77% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.17 | 55.98% |
Kiếm Tử Thần | 3.87 | 61.78% |
Vuốt Rồng | 4.38 | 52.11% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 3.98 | 58.97% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.91 | 60.50% |
Lời Thề Hộ Vệ | 3.90 | 60.68% |
Chảo Vàng | 4.77 | 45.51% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.49 | 49.94% |
Đai Khổng Lồ | 4.38 | 52.05% |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.01 | 59.02% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.28 | 53.81% |
Kiếm Súng Hextech | 3.89 | 61.08% |
Vô Cực Kiếm | 4.22 | 54.76% |
Nỏ Sét | 4.07 | 57.96% |
Găng Bảo Thạch | 4.78 | 44.20% |
Cung Xanh | 4.18 | 55.46% |
Nanh Nashor | 4.11 | 57.15% |
Dây Chuyền Iron Solari | 3.60 | 64.95% |
Diệt Khổng Lồ | 4.00 | 59.05% |
Bùa Nguyệt Thạch | 3.82 | 62.02% |
Quỷ Thư Morello | 3.73 | 64.44% |
Gậy Quá Khổ | 4.47 | 50.88% |
Áo Choàng Bạc | 4.39 | 52.22% |
Trái Tim Kiên Định | 3.97 | 59.74% |
Chùy Xuyên Phá | 3.77 | 63.59% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 3.92 | 60.07% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.53 | 48.89% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.09 | 57.13% |
Bùa Đỏ | 3.91 | 60.95% |
Cung Gỗ | 4.41 | 51.95% |
Áo Choàng Lửa | 4.12 | 57.31% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 3.96 | 59.96% |
Cuồng Cung Runaan | 3.79 | 63.53% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 3.89 | 59.55% |
Găng Đấu Tập | 4.55 | 49.49% |
Siêu Xẻng | 4.21 | 56.10% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.24 | 54.34% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 3.86 | 61.62% |
Bất Chấp | 4.38 | 51.64% |
Dao Điện Statikk | 3.81 | 62.94% |
Móng Vuốt Sterak | 4.47 | 50.21% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.27 | 53.21% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 3.89 | 60.97% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 4.20 | 57.24% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.57 | 49.02% |
Găng Đạo Tặc | 3.83 | 62.43% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.59 | 47.47% |
Bàn Tay Công Lý | 4.40 | 51.42% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.21 | 55.40% |
Giáp Máu Warmog | 4.44 | 51.08% |
Tụ Bão Zeke | 4.20 | 54.93% |
Phong Kiếm | 3.72 | 63.14% |