Gangplank DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Gangplank DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Gangplank
-
Tái Chế
-
Song Hình
-
Võ Sĩ Lồng Sắt
Giá
3
Máu
700
Tốc Độ Đánh
0.5
Tầm Đánh
Giáp
0
Kháng Phép
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 5.00 | 36.96% |
Súng Tái Chế | 8.00 | 0.00% |
Găng Tái Chế | 7.00 | 0.00% |
Shimmer Bùng Nổ | 7.00 | 0.00% |
Virus Truyền Nhiễm | 3.00 | 100.00% |
Ấn Học Viện | 5.14 | 43.24% |
Ấn Phục Kích | 4.19 | 56.35% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 3.84 | 57.89% |
Ấn Đấu Sĩ | 5.14 | 37.50% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 3.87 | 64.37% |
Ấn Cực Tốc | 4.56 | 56.36% |
Ấn Hóa Chủ | 5.43 | 31.82% |
Ấn Pháo Binh | 4.51 | 51.43% |
Ấn Thí Nghiệm | 4.25 | 47.50% |
Ấn Gia Đình | 3.76 | 63.89% |
Ấn Ánh Lửa | 4.12 | 57.27% |
Ấn Thống Trị | 4.97 | 42.42% |
Ấn Tiên Tri | 5.65 | 27.03% |
Ấn Nổi Loạn | 3.92 | 64.71% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.64 | 45.45% |
Ấn Phù Thủy | 4.89 | 44.68% |
Ấn Cảnh Binh | 3.97 | 61.79% |
Đã tịch thu! | 3.00 | 100.00% |
Ấn Vệ Binh | 4.86 | 46.51% |
Ấn Chinh Phục | 4.13 | 54.16% |
Ấn Giám Sát | 4.39 | 44.44% |
Giáp Siêu Linh | 1.80 | 100.00% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.74 | 40.74% |
Tam Luyện Kiếm | 4.03 | 59.09% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.08 | 54.35% |
Rìu Nham Tinh | 4.52 | 46.77% |
Khiên Băng Randuin | 4.10 | 52.38% |
Đại Bác Hải Tặc | 3.92 | 60.86% |
Lưỡng Cực Zhonya | 2.17 | 100.00% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 7.00 | 0.00% |
Quyền Trượng Thần URF | 7.50 | 0.00% |
Huyết Thần Kiếm | 5.71 | 17.65% |
Bùa Xanh Mát Lành | 4.80 | 40.00% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 5.50 | 50.00% |
Quang Kiếm Tử Thần | 3.81 | 62.50% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 4.00 | 100.00% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 7.67 | 0.00% |
Diệt Ác Quỷ | 4.33 | 51.16% |
Áo Choàng Hừng Đông | 5.50 | 0.00% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 4.72 | 46.30% |
Găng Tay Thần Thánh | 5.63 | 25.00% |
Thánh Kiếm Hextech | 5.50 | 0.00% |
Thiên Cực Kiếm | 4.29 | 53.82% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 6.00 | 0.00% |
Găng Ngọc Thạch | 5.00 | 50.00% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 4.46 | 50.79% |
Món Quà Của Baron | 6.00 | 25.00% |
Thần Thư Morello | 4.33 | 66.67% |
Áo Choàng Giả Kim | 3.25 | 50.00% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 3.00 | 50.00% |
Bùa Tro Tàn | 3.28 | 72.22% |
Dây Chuyền Sám Hối | 2.00 | 100.00% |
Bão Tố Runaan | 4.00 | 60.00% |
Ngọn Giáo Hirana | 3.90 | 60.00% |
Giáp Phân Cực | 3.00 | 50.00% |
Đao Quang Điện Statikk | 4.33 | 66.67% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 5.50 | 25.00% |
Áo Choàng Thái Dương | 5.00 | 0.00% |
Găng Tinh Xảo | 4.52 | 45.45% |
Quyền Năng Khổng Thần | 5.07 | 28.57% |
Chùy Thần Lực | 3.29 | 71.43% |
Thông Đạo Zz'rot | 3.08 | 73.08% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.61 | 47.89% |
Ngọc Quá Khổ | 3.83 | 61.70% |
Giáp Đại Hãn | 4.40 | 40.00% |
Bùa Đầu Lâu | 2.60 | 80.00% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 4.01 | 57.46% |
Thần Búa Tiến Công | 4.42 | 57.69% |
Gương Lừa Gạt | 3.92 | 61.54% |
Mũ Thích Nghi | 3.76 | 64.89% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.38 | 61.54% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 5.20 | 39.37% |
Đá Hắc Hóa | 4.50 | 33.33% |
Pháo Xương Cá | 3.83 | 55.34% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 2.50 | 100.00% |
Dây Chuyền Tự Lực | 5.25 | 50.00% |
Kiếm Tai Ương | 3.67 | 66.67% |
Huy Hiệu Lightshield | 3.27 | 63.64% |
Bão Tố Luden | 3.50 | 61.11% |
Găng Đấu Sĩ | 6.21 | 21.05% |
Móng Vuốt Ám Muội | 5.17 | 33.33% |
Đại Bác Liên Thanh | 3.92 | 60.38% |
Giáp Tay Seeker | 4.25 | 50.00% |
Chùy Bạch Ngân | 3.71 | 64.71% |
Gươm Biến Ảnh | 4.63 | 37.50% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.50 | 50.00% |
Bùa Thăng Hoa | 4.51 | 48.72% |
Áo Choàng Diệt Vong | 4.00 | 100.00% |
Đao Tím | 4.47 | 52.94% |
Kiếm B.F. | 4.74 | 46.03% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.93 | 42.86% |
Huyết Kiếm | 4.83 | 43.93% |
Bùa Xanh | 4.26 | 55.64% |
Áo Choàng Gai | 4.59 | 45.98% |
Giáp Lưới | 4.46 | 51.40% |
Cốc Sức Mạnh | 3.33 | 66.67% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.45 | 47.27% |
Kiếm Tử Thần | 3.83 | 63.21% |
Vuốt Rồng | 4.56 | 47.37% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.03 | 58.33% |
Vương Miện Chiến Thuật | 4.10 | 54.88% |
Lời Thề Hộ Vệ | 4.07 | 61.40% |
Chảo Vàng | 4.55 | 40.91% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.80 | 41.58% |
Đai Khổng Lồ | 4.53 | 46.98% |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.18 | 55.56% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.35 | 52.83% |
Kiếm Súng Hextech | 3.94 | 60.68% |
Vô Cực Kiếm | 4.20 | 55.23% |
Nỏ Sét | 4.26 | 51.52% |
Găng Bảo Thạch | 5.11 | 38.56% |
Cung Xanh | 4.16 | 56.12% |
Nanh Nashor | 3.83 | 62.50% |
Dây Chuyền Iron Solari | 4.91 | 45.45% |
Diệt Khổng Lồ | 3.89 | 61.30% |
Bùa Nguyệt Thạch | 5.10 | 35.00% |
Quỷ Thư Morello | 3.88 | 62.82% |
Gậy Quá Khổ | 4.46 | 50.45% |
Áo Choàng Bạc | 4.46 | 50.63% |
Trái Tim Kiên Định | 3.91 | 62.03% |
Chùy Xuyên Phá | 3.64 | 66.07% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 3.65 | 60.43% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.74 | 46.75% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.25 | 50.00% |
Bùa Đỏ | 3.83 | 62.69% |
Cung Gỗ | 4.40 | 53.36% |
Áo Choàng Lửa | 4.50 | 45.52% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.21 | 55.56% |
Cuồng Cung Runaan | 3.73 | 65.85% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.09 | 54.55% |
Găng Đấu Tập | 4.56 | 48.84% |
Siêu Xẻng | 4.64 | 50.00% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.22 | 55.08% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 4.29 | 47.31% |
Bất Chấp | 5.44 | 33.33% |
Dao Điện Statikk | 3.80 | 62.50% |
Móng Vuốt Sterak | 4.43 | 50.85% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.15 | 53.85% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 4.00 | 61.76% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 3.86 | 66.67% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.39 | 52.10% |
Găng Đạo Tặc | 3.81 | 63.77% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.64 | 45.94% |
Bàn Tay Công Lý | 4.55 | 49.49% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.85 | 30.77% |
Giáp Máu Warmog | 4.62 | 44.19% |
Tụ Bão Zeke | 3.86 | 59.12% |
Phong Kiếm | 3.71 | 64.29% |