Gangplank DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Gangplank DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Gangplank

Gangplank

  • Tái Chế
    Tái Chế
  • Song Hình
    Song Hình
  • Võ Sĩ Lồng Sắt
    Võ Sĩ Lồng Sắt
Giá
3
Máu 700
Tốc Độ Đánh 0.5
Tầm Đánh
Giáp 0
Kháng Phép
4.18 Vị trí TB
57.24% Tỉ lệ TOP 4
14.48% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 5.01 36.11%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 5.00 50.00%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 6.33 0.00%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 8.00 0.00%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 6.00 0.00%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 7.00 0.00%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 7.00 0.00%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 1.00 100.00%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 7.00 0.00%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 3.00 100.00%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.88 43.70%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.27 54.60%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.00 58.67%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 5.06 36.36%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.86 61.22%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.34 55.88%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 5.13 37.58%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.52 49.08%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 4.20 53.17%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 3.81 61.85%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 3.98 59.29%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.32 52.78%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.82 44.74%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 3.70 63.59%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.66 45.91%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.69 45.64%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 3.94 60.11%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 3.00 100.00%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.30 52.99%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.11 55.16%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 3.89 60.00%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 3.21 68.42%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.56 48.65%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.12 57.98%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.12 55.81%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.65 45.93%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 3.98 58.87%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 3.98 58.48%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 3.19 76.19%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 6.40 20.00%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 6.00 33.33%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 4.94 43.66%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 3.83 63.46%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 6.00 0.00%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 6.33 33.33%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 3.74 66.12%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.00 33.33%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.50 50.00%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.91 45.45%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.39 50.00%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.80 40.00%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.59 47.00%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.76 46.43%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.71 42.86%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.13 55.38%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.00 50.00%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.60 35.00%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.15 54.62%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.50 56.25%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.33 66.67%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 5.50 0.00%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.50 43.75%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 5.40 20.00%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.23 54.39%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 5.00 25.00%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.85 50.00%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.05 57.54%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 3.00 50.00%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 3.90 60.00%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 5.45 30.30%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 5.00 33.33%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.56 45.80%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.40 47.50%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.50 46.15%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.00 50.00%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.88 59.26%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.07 58.55%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 3.55 67.43%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 5.45 30.00%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 4.29 53.57%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 3.90 59.92%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.40 57.14%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.06 61.11%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.83 61.67%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.69 44.83%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.98 40.55%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.08 58.33%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 3.81 58.71%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 3.00 75.00%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 3.92 61.54%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.49 48.57%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 3.59 65.52%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.11 58.06%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 5.41 38.89%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.75 41.18%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.42 52.11%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.92 41.67%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 4.29 48.78%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.40 45.24%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.37 51.22%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.64 42.28%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 3.22 77.78%
Đao Tím Đao Tím 4.12 60.00%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.68 46.71%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.77 43.33%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.81 44.35%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.33 53.20%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.51 48.46%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.50 50.27%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 3.33 72.09%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.15 53.18%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 3.82 62.53%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.51 48.01%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 4.21 56.06%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.97 59.14%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 3.88 59.71%
Chảo Vàng Chảo Vàng 4.90 44.29%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.71 45.15%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.46 50.30%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.11 56.09%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.33 52.67%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.89 60.42%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.22 54.68%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.19 53.48%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.92 41.61%
Cung Xanh Cung Xanh 4.17 55.75%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.10 56.03%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.85 65.22%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 3.92 60.03%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 4.21 55.56%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.80 63.77%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.56 49.96%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.42 51.59%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 3.92 63.54%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.70 65.14%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.84 60.27%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.80 43.54%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.34 51.06%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 3.92 60.48%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.42 51.72%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.21 53.54%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.17 54.95%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.77 63.06%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 4.06 48.39%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.59 48.57%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.28 55.05%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.23 54.46%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.04 55.76%
Bất Chấp Bất Chấp 5.14 38.10%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.82 62.76%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.46 50.72%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.07 58.14%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.11 58.68%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.17 61.11%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.57 48.94%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.81 63.17%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.60 47.51%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.52 49.46%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.55 47.62%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.56 46.91%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.02 58.83%
Phong Kiếm Phong Kiếm 3.90 59.68%