Gangplank DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Gangplank DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Gangplank

Gangplank

  • Tái Chế
    Tái Chế
  • Song Hình
    Song Hình
  • Võ Sĩ Lồng Sắt
    Võ Sĩ Lồng Sắt
Giá
3
Máu 700
Tốc Độ Đánh 0.5
Tầm Đánh
Giáp 0
Kháng Phép
4.46 Vị trí TB
50.35% Tỉ lệ TOP 4
15.49% Tỉ lệ thắng
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.90 39.92%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 3.00 100.00%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 3.20 80.00%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 6.10 20.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 6.00 0.00%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 6.00 33.33%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 6.00 0.00%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 7.50 0.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo 1.00 100.00%
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo 8.00 0.00%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 7.00 0.00%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 6.50 25.00%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 3.33 66.67%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 7.50 0.00%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 5.00 66.67%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 2.00 100.00%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 2.00 100.00%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.40 53.26%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.29 53.43%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.09 56.44%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.99 38.68%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.87 60.33%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.33 53.51%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 5.14 38.87%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.51 49.33%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 4.05 59.13%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 3.77 63.22%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 4.09 57.15%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.45 51.77%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.76 45.04%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 3.77 61.91%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.74 44.82%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.80 42.93%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 3.99 58.50%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.79 78.57%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.38 52.70%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.12 54.98%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.22 54.22%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 3.89 60.00%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.60 45.92%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.16 56.56%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.08 56.54%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.36 51.35%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 3.95 60.37%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 3.90 60.40%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 3.67 62.32%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.82 47.06%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 5.43 39.13%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.19 36.82%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.47 50.42%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.86 28.57%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 6.29 28.57%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.24 54.58%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.55 45.00%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 5.57 42.86%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 5.21 34.48%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.34 51.90%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.60 42.55%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.44 50.00%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.77 45.24%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.97 36.36%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.15 55.69%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 4.38 50.00%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.51 32.20%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.20 54.33%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.92 39.58%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 3.33 83.33%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.40 50.00%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.30 52.17%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 5.05 42.86%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.23 54.61%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.63 50.00%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.45 51.02%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.15 55.70%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.50 37.50%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.11 54.05%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 5.31 33.65%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 3.95 66.67%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.75 44.17%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.71 46.41%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.90 40.91%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 5.05 36.84%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.74 61.68%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.18 55.85%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 3.79 62.15%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 5.28 32.81%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 3.86 61.02%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.06 58.40%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.67 50.00%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.29 52.45%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.96 59.64%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.06 55.06%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.77 44.30%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.30 55.36%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 3.79 62.06%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.40 45.71%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.67 43.48%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.47 49.44%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 3.62 62.86%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.30 52.14%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.69 47.21%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.66 44.12%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.32 52.75%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 4.96 40.00%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 3.99 55.74%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.77 41.45%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.69 43.07%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.38 50.47%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.30 64.86%
Đao Tím Đao Tím 4.41 49.28%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.69 46.59%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.13 57.02%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.80 43.70%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.32 52.96%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.35 53.66%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.52 50.26%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 3.45 69.32%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.36 51.59%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 3.83 62.52%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.51 49.05%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 3.99 58.85%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.98 58.87%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 4.00 57.71%
Chảo Vàng Chảo Vàng 4.84 43.97%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.60 47.78%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.45 50.81%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.06 56.94%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.29 53.42%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.86 61.56%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.24 54.41%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.14 54.62%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.94 40.78%
Cung Xanh Cung Xanh 4.20 54.95%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.25 54.28%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.72 64.32%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 3.97 59.26%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.82 62.98%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.83 62.68%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.59 48.71%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.50 50.28%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.03 59.52%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.73 63.80%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.87 60.00%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.64 45.68%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.07 58.86%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 3.92 60.36%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.45 51.16%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.16 55.22%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.04 58.47%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.83 62.22%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 3.61 60.63%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.56 49.17%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.47 51.34%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.24 54.32%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 3.94 58.88%
Bất Chấp Bất Chấp 4.77 44.55%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.77 63.46%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.51 49.30%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.22 54.97%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.08 57.21%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.20 59.36%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.58 48.73%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.83 62.35%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.62 46.58%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.44 50.29%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.52 50.00%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.50 49.75%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.21 54.60%
Phong Kiếm Phong Kiếm 3.73 62.08%