Gangplank DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ
Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Gangplank DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Gangplank
-
Tái Chế
-
Song Hình
-
Võ Sĩ Lồng Sắt
Giá
3
Máu
700
Tốc Độ Đánh
0.5
Tầm Đánh
Giáp
0
Kháng Phép
4.29
Vị trí TB
51.79%
Tỉ lệ TOP 4
20.54%
Tỉ lệ thắng
Trang Bị | Vị trí TB | Tỉ lệ TOP 4 |
---|---|---|
Dị Thường Di Động | 5.01 | 36.11% |
Súng Tái Chế | 5.00 | 50.00% |
Găng Tái Chế | 6.33 | 0.00% |
Đao Xích Hành Quyết II | 8.00 | 0.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt II | 6.00 | 0.00% |
Đao Tích Điện II | 7.00 | 0.00% |
Lưỡi Xẻ Thịt | 7.00 | 0.00% |
Giáp Hextech Piltover | 1.00 | 100.00% |
Shimmer Bùng Nổ | 7.00 | 0.00% |
Virus Truyền Nhiễm | 3.00 | 100.00% |
Ấn Học Viện | 4.88 | 43.70% |
Ấn Phục Kích | 4.27 | 54.60% |
Ấn Cỗ Máy Tự Động | 4.00 | 58.67% |
Ấn Đấu Sĩ | 5.06 | 36.36% |
Ấn Hoa Hồng Đen | 3.86 | 61.22% |
Ấn Cực Tốc | 4.34 | 55.88% |
Ấn Hóa Chủ | 5.13 | 37.58% |
Ấn Pháo Binh | 4.52 | 49.08% |
Ấn Thí Nghiệm | 4.20 | 53.17% |
Ấn Gia Đình | 3.81 | 61.85% |
Ấn Ánh Lửa | 3.98 | 59.29% |
Ấn Thống Trị | 4.32 | 52.78% |
Ấn Tiên Tri | 4.82 | 44.74% |
Ấn Nổi Loạn | 3.70 | 63.59% |
Ấn Bắn Tỉa | 4.66 | 45.91% |
Ấn Phù Thủy | 4.69 | 45.64% |
Ấn Cảnh Binh | 3.94 | 60.11% |
Đã tịch thu! | 3.00 | 100.00% |
Ấn Vệ Binh | 4.30 | 52.99% |
Ấn Chinh Phục | 4.11 | 55.16% |
Ấn Giám Sát | 3.89 | 60.00% |
Giáp Siêu Linh | 3.21 | 68.42% |
Vũ Khúc Tử Thần | 4.56 | 48.65% |
Tam Luyện Kiếm | 4.12 | 57.98% |
Thánh Kiếm Manazane | 4.12 | 55.81% |
Rìu Nham Tinh | 4.65 | 45.93% |
Khiên Băng Randuin | 3.98 | 58.87% |
Đại Bác Hải Tặc | 3.98 | 58.48% |
Lưỡng Cực Zhonya | 3.19 | 76.19% |
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi | 6.40 | 20.00% |
Quyền Trượng Thần URF | 6.00 | 33.33% |
Huyết Thần Kiếm | 4.94 | 43.66% |
Bùa Xanh Mát Lành | 3.83 | 63.46% |
Giáp Gai Hồng Hoa | 6.00 | 0.00% |
Khiên Chắn Hoàng Gia | 6.33 | 33.33% |
Quang Kiếm Tử Thần | 3.74 | 66.12% |
Vuốt Thần Long | 4.00 | 33.33% |
Thệ Ước Bảo Hộ | 4.50 | 50.00% |
Vệ Thần Thạch Giáp | 4.91 | 45.45% |
Diệt Ác Quỷ | 4.39 | 50.00% |
Áo Choàng Hừng Đông | 4.80 | 40.00% |
Phán Quyết Đao Guinsoo | 4.59 | 47.00% |
Găng Tay Thần Thánh | 4.76 | 46.43% |
Thánh Kiếm Hextech | 4.71 | 42.86% |
Thiên Cực Kiếm | 4.13 | 55.38% |
Nỏ Sét Ánh Sáng | 4.00 | 50.00% |
Găng Ngọc Thạch | 5.60 | 35.00% |
Cung Xanh Vĩnh Hằng | 4.15 | 54.62% |
Món Quà Của Baron | 4.50 | 56.25% |
Thần Thư Morello | 4.33 | 66.67% |
Di Sản Khổng Nhân | 5.50 | 0.00% |
Áo Choàng Giả Kim | 4.50 | 43.75% |
Mũ Thăng Hoa Rabadon | 5.40 | 20.00% |
Bùa Tro Tàn | 4.23 | 54.39% |
Dây Chuyền Sám Hối | 5.00 | 25.00% |
Bão Tố Runaan | 4.85 | 50.00% |
Ngọn Giáo Hirana | 4.05 | 57.54% |
Giáp Phân Cực | 3.00 | 50.00% |
Đao Quang Điện Statikk | 3.90 | 60.00% |
Vuốt Ngạ Quỷ | 5.45 | 30.30% |
Áo Choàng Thái Dương | 5.00 | 33.33% |
Găng Tinh Xảo | 4.56 | 45.80% |
Quyền Năng Khổng Thần | 4.40 | 47.50% |
Chùy Thần Lực | 4.50 | 46.15% |
Giáp Vinh Quang Warmog | 4.00 | 50.00% |
Thông Đạo Zz'rot | 3.88 | 59.26% |
Kiếm của Tay Bạc | 4.07 | 58.55% |
Ngọc Quá Khổ | 3.55 | 67.43% |
Giáp Đại Hãn | 5.45 | 30.00% |
Bùa Đầu Lâu | 4.29 | 53.57% |
Kính Nhắm Thiện Xạ | 3.90 | 59.92% |
Thần Búa Tiến Công | 4.40 | 57.14% |
Gương Lừa Gạt | 4.06 | 61.11% |
Mũ Thích Nghi | 3.83 | 61.67% |
Lá Chắn Quân Đoàn | 4.69 | 44.83% |
Quyền Trượng Thiên Thần | 4.98 | 40.55% |
Đá Hắc Hóa | 4.08 | 58.33% |
Pháo Xương Cá | 3.81 | 58.71% |
Kính Nhắm Ma Pháp | 3.00 | 75.00% |
Dây Chuyền Tự Lực | 3.92 | 61.54% |
Kiếm Tai Ương | 4.49 | 48.57% |
Huy Hiệu Lightshield | 3.59 | 65.52% |
Bão Tố Luden | 4.11 | 58.06% |
Găng Đấu Sĩ | 5.41 | 38.89% |
Móng Vuốt Ám Muội | 4.75 | 41.18% |
Đại Bác Liên Thanh | 4.42 | 52.11% |
Giáp Tay Seeker | 4.92 | 41.67% |
Chùy Bạch Ngân | 4.29 | 48.78% |
Gươm Biến Ảnh | 4.40 | 45.24% |
Áo Choàng Mờ Ám | 4.37 | 51.22% |
Bùa Thăng Hoa | 4.64 | 42.28% |
Áo Choàng Diệt Vong | 3.22 | 77.78% |
Đao Tím | 4.12 | 60.00% |
Kiếm B.F. | 4.68 | 46.71% |
Dây Chuyền Chữ Thập | 4.77 | 43.33% |
Huyết Kiếm | 4.81 | 44.35% |
Bùa Xanh | 4.33 | 53.20% |
Áo Choàng Gai | 4.51 | 48.46% |
Giáp Lưới | 4.50 | 50.27% |
Cốc Sức Mạnh | 3.33 | 72.09% |
Vương Miện Hoàng Gia | 4.15 | 53.18% |
Kiếm Tử Thần | 3.82 | 62.53% |
Vuốt Rồng | 4.51 | 48.01% |
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng | 4.21 | 56.06% |
Vương Miện Chiến Thuật | 3.97 | 59.14% |
Lời Thề Hộ Vệ | 3.88 | 59.71% |
Chảo Vàng | 4.90 | 44.29% |
Thú Tượng Thạch Giáp | 4.71 | 45.15% |
Đai Khổng Lồ | 4.46 | 50.30% |
Áo Choàng Bóng Tối | 4.11 | 56.09% |
Cuồng Đao Guinsoo | 4.33 | 52.67% |
Kiếm Súng Hextech | 3.89 | 60.42% |
Vô Cực Kiếm | 4.22 | 54.68% |
Nỏ Sét | 4.19 | 53.48% |
Găng Bảo Thạch | 4.92 | 41.61% |
Cung Xanh | 4.17 | 55.75% |
Nanh Nashor | 4.10 | 56.03% |
Dây Chuyền Iron Solari | 3.85 | 65.22% |
Diệt Khổng Lồ | 3.92 | 60.03% |
Bùa Nguyệt Thạch | 4.21 | 55.56% |
Quỷ Thư Morello | 3.80 | 63.77% |
Gậy Quá Khổ | 4.56 | 49.96% |
Áo Choàng Bạc | 4.42 | 51.59% |
Trái Tim Kiên Định | 3.92 | 63.54% |
Chùy Xuyên Phá | 3.70 | 65.14% |
Áo Choàng Thủy Ngân | 3.84 | 60.27% |
Mũ Phù Thủy Rabadon | 4.80 | 43.54% |
Quyền Trượng Thánh Quang | 4.34 | 51.06% |
Bùa Đỏ | 3.92 | 60.48% |
Cung Gỗ | 4.42 | 51.72% |
Áo Choàng Lửa | 4.21 | 53.54% |
Dây Chuyền Chuộc Tội | 4.17 | 54.95% |
Cuồng Cung Runaan | 3.77 | 63.06% |
Áo Choàng Tĩnh Lặng | 4.06 | 48.39% |
Găng Đấu Tập | 4.59 | 48.57% |
Siêu Xẻng | 4.28 | 55.05% |
Ngọn Giáo Shojin | 4.23 | 54.46% |
Giáp Vai Nguyệt Thần | 4.04 | 55.76% |
Bất Chấp | 5.14 | 38.10% |
Dao Điện Statikk | 3.82 | 62.76% |
Móng Vuốt Sterak | 4.46 | 50.72% |
Lời Thề Hiệp Sĩ | 4.07 | 58.14% |
Áo Choàng Chiến Thuật | 4.11 | 58.68% |
Lá Chắn Chiến Thuật | 4.17 | 61.11% |
Nước Mắt Nữ Thần | 4.57 | 48.94% |
Găng Đạo Tặc | 3.81 | 63.17% |
Quyền Năng Khổng Lồ | 4.60 | 47.51% |
Bàn Tay Công Lý | 4.52 | 49.46% |
Rương Báu Bất Ổn | 4.55 | 47.62% |
Giáp Máu Warmog | 4.56 | 46.91% |
Tụ Bão Zeke | 4.02 | 58.83% |
Phong Kiếm | 3.90 | 59.68% |