Gangplank DTCL mùa 13 - Thông tin và cách lên đồ

Gợi ý cách lên đồ tối ưu cho Gangplank DTCL mùa 13, phù hợp với vai trò và kỹ năng của tướng.
Gangplank

Gangplank

  • Tái Chế
    Tái Chế
  • Song Hình
    Song Hình
  • Võ Sĩ Lồng Sắt
    Võ Sĩ Lồng Sắt
Giá
3
Máu 700
Tốc Độ Đánh 0.5
Tầm Đánh
Giáp 0
Kháng Phép
Trang Bị Vị trí TB Tỉ lệ TOP 4
Dị Thường Di Động Dị Thường Di Động 4.81 42.82%
Dụng Cụ Tái Chế Dụng Cụ Tái Chế 3.70 60.00%
Súng Tái Chế Súng Tái Chế 3.78 66.67%
Găng Tái Chế Găng Tái Chế 4.85 41.03%
Hóa Kỹ Bất Ổn II Hóa Kỹ Bất Ổn II 2.67 66.67%
Đao Xích Hành Quyết II Đao Xích Hành Quyết II 6.60 20.00%
Lưỡi Xẻ Thịt II Lưỡi Xẻ Thịt II 6.40 0.00%
Giáp Hextech Piltover II Giáp Hextech Piltover II 1.00 100.00%
Giải Phóng Chất Độc II Giải Phóng Chất Độc II 4.50 50.00%
Virus Truyền Nhiễm II Virus Truyền Nhiễm II 7.00 0.00%
Đao Tích Điện II Đao Tích Điện II 7.25 0.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo Hóa Kỹ Bất Ổn Hoàn Hảo 1.00 100.00%
Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo Lưỡi Xẻ Thịt Hoàn Hảo 8.00 0.00%
Hóa Kỹ Bất Ổn Hóa Kỹ Bất Ổn 4.00 100.00%
Đao Xích Hành Quyết Đao Xích Hành Quyết 6.33 16.67%
Lưỡi Xẻ Thịt Lưỡi Xẻ Thịt 4.86 42.86%
Giáp Hextech Piltover Giáp Hextech Piltover 4.50 50.00%
Shimmer Bùng Nổ Shimmer Bùng Nổ 7.33 0.00%
Giải Phóng Chất Độc Giải Phóng Chất Độc 4.80 60.00%
Virus Truyền Nhiễm Virus Truyền Nhiễm 3.67 66.67%
Đao Tích Điện Đao Tích Điện 4.57 57.14%
Ấn Học Viện Ấn Học Viện 4.48 50.05%
Ấn Phục Kích Ấn Phục Kích 4.29 53.10%
Ấn Cỗ Máy Tự Động Ấn Cỗ Máy Tự Động 4.08 56.78%
Ấn Đấu Sĩ Ấn Đấu Sĩ 4.96 39.86%
Ấn Hoa Hồng Đen Ấn Hoa Hồng Đen 3.88 60.57%
Ấn Cực Tốc Ấn Cực Tốc 4.23 54.89%
Ấn Hóa Chủ Ấn Hóa Chủ 5.23 36.21%
Ấn Pháo Binh Ấn Pháo Binh 4.50 49.28%
Ấn Thí Nghiệm Ấn Thí Nghiệm 3.95 59.77%
Ấn Gia Đình Ấn Gia Đình 3.71 64.74%
Ấn Ánh Lửa Ấn Ánh Lửa 4.08 57.80%
Ấn Thống Trị Ấn Thống Trị 4.55 49.36%
Ấn Tiên Tri Ấn Tiên Tri 4.76 44.32%
Ấn Nổi Loạn Ấn Nổi Loạn 3.74 62.42%
Ấn Bắn Tỉa Ấn Bắn Tỉa 4.78 43.78%
Ấn Phù Thủy Ấn Phù Thủy 4.92 40.52%
Ấn Cảnh Binh Ấn Cảnh Binh 3.99 59.09%
Đã tịch thu! Đã tịch thu! 2.46 89.29%
Ấn Vệ Binh Ấn Vệ Binh 4.40 52.30%
Ấn Chinh Phục Ấn Chinh Phục 4.11 55.04%
Ấn Giám Sát Ấn Giám Sát 4.22 53.83%
Giáp Siêu Linh Giáp Siêu Linh 4.50 49.67%
Vũ Khúc Tử Thần Vũ Khúc Tử Thần 4.60 47.14%
Tam Luyện Kiếm Tam Luyện Kiếm 4.24 54.99%
Thánh Kiếm Manazane Thánh Kiếm Manazane 4.03 57.35%
Rìu Nham Tinh Rìu Nham Tinh 4.41 50.33%
Khiên Băng Randuin Khiên Băng Randuin 4.03 58.15%
Đại Bác Hải Tặc Đại Bác Hải Tặc 3.97 59.17%
Lưỡng Cực Zhonya Lưỡng Cực Zhonya 4.17 53.93%
Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi Jak'Sho Vỏ Bọc Thích Nghi 4.67 48.89%
Quyền Trượng Thần URF Quyền Trượng Thần URF 5.45 35.00%
Huyết Thần Kiếm Huyết Thần Kiếm 5.23 35.35%
Bùa Xanh Mát Lành Bùa Xanh Mát Lành 4.41 50.08%
Giáp Gai Hồng Hoa Giáp Gai Hồng Hoa 4.87 32.26%
Khiên Chắn Hoàng Gia Khiên Chắn Hoàng Gia 5.27 50.00%
Quang Kiếm Tử Thần Quang Kiếm Tử Thần 4.33 52.75%
Vuốt Thần Long Vuốt Thần Long 4.82 45.10%
Thệ Ước Bảo Hộ Thệ Ước Bảo Hộ 4.88 37.50%
Vệ Thần Thạch Giáp Vệ Thần Thạch Giáp 4.84 36.49%
Diệt Ác Quỷ Diệt Ác Quỷ 4.26 54.13%
Áo Choàng Hừng Đông Áo Choàng Hừng Đông 4.83 42.61%
Phán Quyết Đao Guinsoo Phán Quyết Đao Guinsoo 4.39 51.20%
Găng Tay Thần Thánh Găng Tay Thần Thánh 4.67 45.95%
Thánh Kiếm Hextech Thánh Kiếm Hextech 4.79 44.44%
Thiên Cực Kiếm Thiên Cực Kiếm 4.13 55.68%
Nỏ Sét Ánh Sáng Nỏ Sét Ánh Sáng 5.13 37.50%
Găng Ngọc Thạch Găng Ngọc Thạch 5.38 31.78%
Cung Xanh Vĩnh Hằng Cung Xanh Vĩnh Hằng 4.19 54.92%
Món Quà Của Baron Món Quà Của Baron 4.96 40.71%
Thần Thư Morello Thần Thư Morello 4.33 52.38%
Di Sản Khổng Nhân Di Sản Khổng Nhân 4.79 42.86%
Áo Choàng Giả Kim Áo Choàng Giả Kim 4.37 50.00%
Mũ Thăng Hoa Rabadon Mũ Thăng Hoa Rabadon 5.41 28.21%
Bùa Tro Tàn Bùa Tro Tàn 4.07 57.51%
Dây Chuyền Sám Hối Dây Chuyền Sám Hối 4.59 50.00%
Bão Tố Runaan Bão Tố Runaan 4.25 52.17%
Ngọn Giáo Hirana Ngọn Giáo Hirana 4.20 54.89%
Giáp Phân Cực Giáp Phân Cực 4.63 40.63%
Đao Quang Điện Statikk Đao Quang Điện Statikk 4.28 51.76%
Vuốt Ngạ Quỷ Vuốt Ngạ Quỷ 5.16 37.54%
Áo Choàng Thái Dương Áo Choàng Thái Dương 4.24 57.78%
Găng Tinh Xảo Găng Tinh Xảo 4.67 45.96%
Quyền Năng Khổng Thần Quyền Năng Khổng Thần 4.87 42.07%
Chùy Thần Lực Chùy Thần Lực 4.44 49.34%
Giáp Vinh Quang Warmog Giáp Vinh Quang Warmog 4.73 48.33%
Thông Đạo Zz'rot Thông Đạo Zz'rot 3.81 61.71%
Kiếm của Tay Bạc Kiếm của Tay Bạc 4.11 56.29%
Ngọc Quá Khổ Ngọc Quá Khổ 3.78 61.92%
Giáp Đại Hãn Giáp Đại Hãn 5.00 38.71%
Bùa Đầu Lâu Bùa Đầu Lâu 3.95 57.62%
Kính Nhắm Thiện Xạ Kính Nhắm Thiện Xạ 4.07 58.05%
Thần Búa Tiến Công Thần Búa Tiến Công 4.78 45.36%
Gương Lừa Gạt Gương Lừa Gạt 4.29 53.58%
Mũ Thích Nghi Mũ Thích Nghi 3.99 58.83%
Lá Chắn Quân Đoàn Lá Chắn Quân Đoàn 4.07 57.21%
Quyền Trượng Thiên Thần Quyền Trượng Thiên Thần 4.71 45.61%
Đá Hắc Hóa Đá Hắc Hóa 4.48 51.88%
Pháo Xương Cá Pháo Xương Cá 3.79 61.38%
Kính Nhắm Ma Pháp Kính Nhắm Ma Pháp 4.36 50.00%
Dây Chuyền Tự Lực Dây Chuyền Tự Lực 4.85 41.09%
Kiếm Tai Ương Kiếm Tai Ương 4.42 51.90%
Huy Hiệu Lightshield Huy Hiệu Lightshield 3.77 61.57%
Bão Tố Luden Bão Tố Luden 4.36 51.47%
Găng Đấu Sĩ Găng Đấu Sĩ 4.44 50.87%
Móng Vuốt Ám Muội Móng Vuốt Ám Muội 4.67 46.20%
Đại Bác Liên Thanh Đại Bác Liên Thanh 4.23 54.98%
Giáp Tay Seeker Giáp Tay Seeker 5.13 37.79%
Chùy Bạch Ngân Chùy Bạch Ngân 3.97 56.81%
Gươm Biến Ảnh Gươm Biến Ảnh 4.79 41.15%
Áo Choàng Mờ Ám Áo Choàng Mờ Ám 4.59 46.36%
Bùa Thăng Hoa Bùa Thăng Hoa 4.32 51.59%
Áo Choàng Diệt Vong Áo Choàng Diệt Vong 4.56 49.44%
Đao Tím Đao Tím 4.48 48.33%
Kiếm B.F. Kiếm B.F. 4.66 47.07%
Dây Chuyền Chữ Thập Dây Chuyền Chữ Thập 4.07 57.31%
Huyết Kiếm Huyết Kiếm 4.81 43.59%
Bùa Xanh Bùa Xanh 4.32 53.10%
Áo Choàng Gai Áo Choàng Gai 4.35 53.13%
Giáp Lưới Giáp Lưới 4.52 49.93%
Cốc Sức Mạnh Cốc Sức Mạnh 3.45 66.86%
Vương Miện Hoàng Gia Vương Miện Hoàng Gia 4.34 52.90%
Kiếm Tử Thần Kiếm Tử Thần 3.85 62.01%
Vuốt Rồng Vuốt Rồng 4.48 49.99%
Ngọn Lửa Vĩnh Hằng Ngọn Lửa Vĩnh Hằng 3.99 58.16%
Vương Miện Chiến Thuật Vương Miện Chiến Thuật 3.98 58.81%
Lời Thề Hộ Vệ Lời Thề Hộ Vệ 3.96 59.69%
Chảo Vàng Chảo Vàng 4.84 44.09%
Thú Tượng Thạch Giáp Thú Tượng Thạch Giáp 4.58 48.08%
Đai Khổng Lồ Đai Khổng Lồ 4.47 50.22%
Áo Choàng Bóng Tối Áo Choàng Bóng Tối 4.10 57.15%
Cuồng Đao Guinsoo Cuồng Đao Guinsoo 4.30 53.17%
Kiếm Súng Hextech Kiếm Súng Hextech 3.91 60.54%
Vô Cực Kiếm Vô Cực Kiếm 4.24 54.34%
Nỏ Sét Nỏ Sét 4.18 54.72%
Găng Bảo Thạch Găng Bảo Thạch 4.91 41.31%
Cung Xanh Cung Xanh 4.20 54.89%
Nanh Nashor Nanh Nashor 4.21 55.17%
Dây Chuyền Iron Solari Dây Chuyền Iron Solari 3.63 65.50%
Diệt Khổng Lồ Diệt Khổng Lồ 4.00 58.66%
Bùa Nguyệt Thạch Bùa Nguyệt Thạch 3.82 63.51%
Quỷ Thư Morello Quỷ Thư Morello 3.89 61.04%
Gậy Quá Khổ Gậy Quá Khổ 4.58 48.52%
Áo Choàng Bạc Áo Choàng Bạc 4.51 49.83%
Trái Tim Kiên Định Trái Tim Kiên Định 4.04 58.60%
Chùy Xuyên Phá Chùy Xuyên Phá 3.77 63.17%
Áo Choàng Thủy Ngân Áo Choàng Thủy Ngân 3.94 59.33%
Mũ Phù Thủy Rabadon Mũ Phù Thủy Rabadon 4.59 46.84%
Quyền Trượng Thánh Quang Quyền Trượng Thánh Quang 4.09 56.85%
Bùa Đỏ Bùa Đỏ 3.93 60.22%
Cung Gỗ Cung Gỗ 4.46 50.88%
Áo Choàng Lửa Áo Choàng Lửa 4.18 55.30%
Dây Chuyền Chuộc Tội Dây Chuyền Chuộc Tội 4.10 57.29%
Cuồng Cung Runaan Cuồng Cung Runaan 3.82 62.63%
Áo Choàng Tĩnh Lặng Áo Choàng Tĩnh Lặng 3.81 59.08%
Găng Đấu Tập Găng Đấu Tập 4.57 48.94%
Siêu Xẻng Siêu Xẻng 4.49 51.04%
Ngọn Giáo Shojin Ngọn Giáo Shojin 4.25 54.17%
Giáp Vai Nguyệt Thần Giáp Vai Nguyệt Thần 4.00 58.67%
Bất Chấp Bất Chấp 4.80 42.23%
Dao Điện Statikk Dao Điện Statikk 3.82 62.24%
Móng Vuốt Sterak Móng Vuốt Sterak 4.52 49.23%
Lời Thề Hiệp Sĩ Lời Thề Hiệp Sĩ 4.34 51.48%
Áo Choàng Chiến Thuật Áo Choàng Chiến Thuật 4.12 57.71%
Lá Chắn Chiến Thuật Lá Chắn Chiến Thuật 4.24 57.49%
Nước Mắt Nữ Thần Nước Mắt Nữ Thần 4.60 48.35%
Găng Đạo Tặc Găng Đạo Tặc 3.84 62.16%
Quyền Năng Khổng Lồ Quyền Năng Khổng Lồ 4.62 46.60%
Bàn Tay Công Lý Bàn Tay Công Lý 4.45 50.12%
Rương Báu Bất Ổn Rương Báu Bất Ổn 4.48 51.35%
Giáp Máu Warmog Giáp Máu Warmog 4.53 49.02%
Tụ Bão Zeke Tụ Bão Zeke 4.24 53.96%
Phong Kiếm Phong Kiếm 3.68 63.75%